Nhận định về mức giá 3,6 tỷ cho lô đất Ban Ban 5, Phường Hòa Quý, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
Dựa trên dữ liệu cung cấp, lô đất có diện tích 100 m² (5m ngang x 20m dài), thuộc loại đất thổ cư, mặt tiền, hướng Bắc, vị trí tại khu vực Ban Ban 5, Phường Hòa Quý, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng, với giá chào bán là 3,6 tỷ đồng, tương đương 36 triệu đồng/m².
Giá này có thể được xem là cao hoặc hợp lý tùy thuộc vào một số yếu tố:
- Vị trí gần cầu Khuê Đông (cách 1 km) và rất gần công viên (30m), khu vực đang phát triển, dân cư trẻ trung, năng động.
- Đất có mặt tiền, chiều ngang 5m – phù hợp xây dựng nhà phố hoặc kinh doanh nhỏ.
- Giấy tờ pháp lý đầy đủ, đã có sổ đỏ, đảm bảo an toàn pháp lý cho giao dịch.
- Tuy nhiên, giá 36 triệu/m² là mức khá cao so với mặt bằng chung đất thổ cư tại khu vực này trong cùng phân khúc.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Lô đất Ban Ban 5 | Giá trung bình khu vực Ngũ Hành Sơn | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Diện tích | 100 m² (5×20 m) | 80 – 120 m² | Diện tích phù hợp với nhu cầu xây dựng nhà phố hoặc kinh doanh nhỏ. |
| Hướng đất | Bắc | Đa dạng (Tây, Nam, Bắc) | Hướng Bắc phù hợp với khí hậu Đà Nẵng, đón gió mát. |
| Giá/m² | 36 triệu đồng | 28 – 33 triệu đồng | Giá cao hơn trung bình từ 9% đến 28%, cần xem xét kỹ vị trí và tiện ích xung quanh. |
| Vị trí | Cách cầu Khuê Đông 1 km, gần công viên 30 m | Phân bố tại trung tâm hoặc gần các trục đường chính | Vị trí đẹp, gần sông và công viên tạo môi trường sống trong lành. |
| Pháp lý | Đã có sổ đỏ | Tương tự | Pháp lý rõ ràng, thuận tiện giao dịch. |
Những lưu ý khi muốn xuống tiền
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý, xác nhận không có tranh chấp, quy hoạch treo hoặc hạn chế xây dựng.
- Đánh giá kỹ hạ tầng xung quanh: đường sá, tiện ích công cộng, hệ thống thoát nước, điện nước.
- Xem xét tiềm năng phát triển khu vực trong tương lai, kế hoạch quy hoạch của thành phố.
- Thương lượng giá dựa trên các yếu tố thực tế, ví dụ như hướng đất, mặt tiền, tình trạng đất (có phần kẹp cống như mô tả ban đầu có thể ảnh hưởng đến giá trị).
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng
Dựa trên mức giá trung bình khu vực là từ 28 – 33 triệu/m², giá 36 triệu/m² có thể hơi cao. Vì vậy, mức giá hợp lý đề xuất là:
- Từ 2,8 đến 3,3 tỷ đồng cho 100 m², tương đương 28 – 33 triệu/m².
Để thuyết phục chủ bất động sản đồng ý mức giá này, bạn có thể:
- Nhấn mạnh các yếu tố chưa thực sự nổi bật như vị trí cách cầu Khuê Đông 1 km, không phải trung tâm quận.
- Đề cập đến phần đất kẹp cống có thể gây bất tiện cho xây dựng hoặc sử dụng.
- So sánh với giá các lô đất tương tự đã giao dịch gần đây, minh chứng rằng mức giá đề xuất là hợp lý và phù hợp với thị trường.
- Thể hiện thiện chí thương lượng và sự sẵn sàng giao dịch nhanh nếu đạt mức giá phù hợp.


