Nhận định về mức giá 5,65 tỷ đồng cho căn hộ 75 m² tại Bùi Xương Trạch, Thanh Xuân, Hà Nội
Mức giá 75,33 triệu đồng/m² tương đương tổng giá 5,65 tỷ đồng cho căn hộ chung cư 2 phòng ngủ, 2 vệ sinh với diện tích 75 m² tại quận Thanh Xuân là mức giá có phần cao so với mặt bằng chung khu vực, tuy nhiên vẫn có thể chấp nhận được trong một số trường hợp nhất định.
Phân tích chi tiết mức giá
| Tiêu chí | Thông tin căn hộ | Giá tham khảo khu vực xung quanh (triệu đồng/m²) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Vị trí | Phố Bùi Xương Trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân | 60 – 70 triệu | Vị trí trung tâm Thanh Xuân, gần các tuyến giao thông huyết mạch, giá thường dao động dưới 70 triệu/m² |
| Chủ đầu tư | MHDI – Binh chủng PKKQ – BQP | Không có số liệu cụ thể nhưng thuộc chủ đầu tư uy tín | Chủ đầu tư uy tín thường giữ giá cao hơn mặt bằng |
| Diện tích | 75 m² | Không áp dụng | Diện tích phù hợp với gia đình nhỏ, không quá lớn nên giá/m² có thể cao hơn căn hộ lớn hơn |
| Tiện ích & nội thất | Nội thất cao cấp, 2 tầng để xe, 1 slot ô tô, lô góc | Khoảng 65 – 75 triệu | Tiện ích và nội thất cao cấp, vị trí lô góc tăng giá trị căn hộ |
| Pháp lý | Sổ hồng riêng, đã bàn giao | Yếu tố pháp lý tốt tăng tính thanh khoản | Đảm bảo giao dịch an toàn, giá cao hơn căn hộ chưa có sổ |
So sánh giá thực tế tại các dự án cùng khu vực
| Dự án | Giá/m² (triệu đồng) | Diện tích (m²) | Phòng ngủ | Tiện ích nổi bật |
|---|---|---|---|---|
| Dự án X tại Thanh Xuân | 62 | 80 | 2 | Gần trường học, trung tâm thương mại |
| Dự án Y gần Bùi Xương Trạch | 68 | 72 | 2 | Tiện ích đầy đủ, tầng hầm gửi xe |
| Dự án Z trung tâm Thanh Xuân | 75 | 70 | 2 | Nội thất cao cấp, vị trí đẹp |
Lưu ý quan trọng nếu quyết định xuống tiền
- Xác minh kỹ giấy tờ pháp lý, đặc biệt là sổ hồng riêng, tránh tranh chấp.
- Kiểm tra thực tế căn hộ, nội thất đi kèm có đúng như mô tả.
- Xem xét kế hoạch mở rộng đường X2 trong tương lai để đảm bảo giá trị tăng trưởng.
- Đánh giá tính thanh khoản căn hộ dựa trên vị trí và tiện ích.
- Thương lượng giá dựa trên thời gian căn hộ đã bàn giao và thị trường hiện tại.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng
Dựa trên phân tích, mức giá khoảng 5,3 – 5,4 tỷ đồng (tương đương 70 – 72 triệu/m²) sẽ hợp lý hơn, vì:
- Giá này phản ánh đúng giá trị vị trí và tiện ích nhưng vẫn có độ đệm cho người mua.
- Cho phép người mua có không gian tài chính để đầu tư trang thiết bị hoặc làm nội thất thêm nếu cần.
Cách thuyết phục chủ nhà:
- Trình bày các dữ liệu thực tế về giá thị trường quanh khu vực thấp hơn mức đưa ra.
- Nhấn mạnh việc giao dịch nhanh chóng, chắc chắn với sổ hồng riêng và đã bàn giao.
- Đề cập đến chi phí đầu tư thêm hoặc chi phí chuyển nhượng để giảm giá hợp lý.
- Thể hiện thiện chí mua bán nhưng cần mức giá phù hợp để tránh rủi ro trong bối cảnh thị trường có biến động.



