Nhận xét về mức giá 9,15 tỷ đồng cho lô đất 128 m² tại đường Nguyễn Duy Trinh, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
Với diện tích 128 m² và giá bán 9,15 tỷ đồng, tương đương khoảng 71,48 triệu đồng/m², đây là mức giá thuộc phân khúc đất thổ cư mặt tiền tại khu vực biển Tân Trà, Phường Hòa Hải, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng. Đường rộng 10,5 m cùng vỉa hè 5 m tạo điều kiện thuận lợi cho việc kinh doanh hoặc xây dựng nhà ở cao cấp.
Về giá cả: Mức giá 71,48 triệu/m² là cao hơn so với mặt bằng chung đất thổ cư mặt tiền trong khu vực lân cận nhưng không phải là quá đắt nếu xét đến vị trí mặt tiền hai mặt đường, hướng Đông và pháp lý đã có sổ đỏ rõ ràng.
Phân tích so sánh giá đất khu vực Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
| Vị trí | Loại đất | Diện tích (m²) | Giá (triệu đồng/m²) | Giá trị ước tính (tỷ đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| Đường Nguyễn Duy Trinh, Tân Trà | Đất thổ cư, mặt tiền 2 MT | 128 | 71,48 | 9,15 | Đường rộng, sổ đỏ, hướng Đông |
| Đường Võ Nguyên Giáp, Hòa Hải | Đất thổ cư mặt tiền | 150 | 55 – 65 | 8,25 – 9,75 | Gần biển, tiện kinh doanh |
| Đường Lê Văn Hiến, Hòa Hải | Đất thổ cư | 120 | 45 – 55 | 5,4 – 6,6 | Đường nhỏ hơn, vị trí trong khu dân cư |
| Đường Nguyễn Hữu Thọ, Ngũ Hành Sơn | Đất thổ cư mặt tiền | 130 | 50 – 60 | 6,5 – 7,8 | Vị trí trung tâm, đường rộng |
Phân tích chi tiết
- Vị trí mặt tiền 2 đường là điểm cộng lớn, giúp tăng giá trị và tính thanh khoản của lô đất so với các lô đất chỉ có mặt tiền một đường.
- Hướng Đông phù hợp với điều kiện khí hậu và phong thủy phổ biến tại Đà Nẵng.
- Đường rộng 10,5 m và vỉa hè 5 m rất thuận tiện cho mục đích kinh doanh hoặc xây dựng biệt thự, nhà phố cao cấp.
- Pháp lý đầy đủ, đã có sổ đỏ, giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý khi giao dịch.
- So với các khu vực khác trong Quận Ngũ Hành Sơn, mức giá 71,48 triệu/m² cao hơn trung bình từ 10-30%, tuy nhiên vẫn hợp lý nếu khách hàng ưu tiên vị trí đẹp, 2 mặt tiền và pháp lý sổ đỏ rõ ràng.
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Xác minh pháp lý chi tiết, đặc biệt là quyền sử dụng đất, các ràng buộc về quy hoạch xây dựng và hạ tầng.
- Kiểm tra quy hoạch khu vực trong 5-10 năm tới để đảm bảo giá trị đất không bị giảm do thay đổi quy hoạch.
- Thương lượng giá với chủ đất dựa trên các điểm yếu (nếu có) như mặt tiền hẹp 6,5 m, hoặc khả năng phát triển dự án hạn chế.
- Thăm dò thị trường, so sánh thêm các lô đất tương tự để có cơ sở thương lượng giá hợp lý.
Đề xuất giá và chiến lược thương lượng
Dựa trên phân tích và so sánh thị trường, mức giá hợp lý để đề xuất với chủ đất nên nằm trong khoảng 65 – 68 triệu đồng/m², tương đương 8,3 – 8,7 tỷ đồng. Đây là mức giá phản ánh đúng giá trị vị trí, hạ tầng và pháp lý, đồng thời vẫn có lợi cho người mua.
Chiến lược thương lượng:
- Nhấn mạnh các yếu tố như chiều ngang 6,5 m khá hẹp so với mặt tiền phổ biến, có thể hạn chế tính thẩm mỹ và tiện ích xây dựng.
- Đề cập tới các lựa chọn khác có giá thấp hơn trong khu vực với điều kiện tương đương để tạo áp lực cạnh tranh.
- Đề nghị xem xét giảm nhẹ do chi phí đầu tư xây dựng dự kiến có thể tăng cao hơn do mặt tiền hẹp.
- Chuẩn bị sẵn sàng để thương lượng linh hoạt nhưng không vượt quá mức giá đề xuất nhằm đảm bảo tính hiệu quả đầu tư.
Tóm lại, mức giá 9,15 tỷ đồng cho lô đất này là hợp lý trong một số trường hợp ưu tiên vị trí đẹp, mặt tiền đôi, pháp lý hoàn chỉnh. Tuy nhiên, nếu không quá gấp về thời gian và mục đích sử dụng, người mua có thể thương lượng giá thành công trong khoảng 8,3 – 8,7 tỷ đồng để tối ưu chi phí đầu tư.


