Nhận định về mức giá 5,89 tỷ cho đất mặt tiền 123m² tại Đường Đoàn Hữu Trưng, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Mức giá 5,89 tỷ đồng cho diện tích 123 m² (tương đương khoảng 47,9 triệu/m²) là mức giá khá cao so với mặt bằng chung những khu vực tương tự tại Đà Nẵng, đặc biệt tại quận Cẩm Lệ. Tuy nhiên, nếu xét về các yếu tố vị trí mặt tiền đường rộng 7,5m, giao thông thuận lợi, khu vực kinh doanh sầm uất, kèm theo nguồn thu nhập ổn định 10 triệu/tháng từ cho thuê dãy trọ thì mức giá này có thể được xem xét hợp lý trong một số trường hợp nhất định.
Phân tích chi tiết và so sánh giá
| Tiêu chí | Thông tin BĐS đang xét | Mức giá tham khảo khu vực tương đương (triệu/m²) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Diện tích | 123 m² | — | Diện tích vừa phải, phù hợp kinh doanh hoặc xây nhà ở kết hợp cho thuê |
| Vị trí | Mặt tiền đường Đoàn Hữu Trưng, Quận Cẩm Lệ | 40 – 50 triệu/m² | Gần chợ, dân cư đông, thuận lợi kinh doanh |
| Đường trước nhà | 7,5 m, lề mỗi bên 3,5 m | Không có | Đường rộng, thuận tiện xe hơi, thích hợp kinh doanh đa ngành nghề |
| Hiện trạng | Nhà 1 lầu, 5 phòng ngủ, sân thượng, có chỗ để xe hơi | — | Nhà xây dựng khá đầy đủ tiện nghi, tăng giá trị sử dụng |
| Dòng tiền cho thuê | 10 triệu/tháng | — | Thu nhập ổn định, hỗ trợ thanh toán vay hoặc bù chi phí đầu tư |
| Mức giá đề xuất | 5,89 tỷ (47,9 triệu/m²) | 40 – 45 triệu/m² | Giá có thể còn cao, cần thương lượng giảm khoảng 5-10% để đạt mức hợp lý hơn |
Những lưu ý khi muốn xuống tiền
- Kiểm tra pháp lý rõ ràng, sổ đỏ chính chủ, không tranh chấp;
- Đánh giá chính xác hiện trạng nhà và chi phí sửa chữa nếu cần;
- Xác định rõ mục đích sử dụng: để kinh doanh, xây dựng căn hộ cho thuê hay ở lâu dài;
- Phân tích khả năng sinh lời từ dòng tiền cho thuê hiện tại và tiềm năng tăng giá trong tương lai;
- Thương lượng trực tiếp với chủ nhà, tận dụng tình trạng thị trường để đề xuất giá hợp lý;
- Xem xét các tiện ích xung quanh và quy hoạch khu vực để đảm bảo giá trị bất động sản tăng trưởng.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa trên dữ liệu thị trường và vị trí, mức giá khoảng 5,3 – 5,6 tỷ đồng (tương đương 43 – 45 triệu/m²) sẽ là mức giá hợp lý hơn, phản ánh đúng giá trị thực tế và tiềm năng sinh lời của bất động sản.
Để thuyết phục chủ nhà đồng ý mức giá này, bạn có thể áp dụng các luận điểm sau:
- Lấy dẫn chứng các giao dịch thành công gần đây với giá tương đương hoặc thấp hơn;
- Trình bày kế hoạch kinh doanh rõ ràng, cam kết sẽ duy trì hoặc nâng cao giá trị tài sản;
- Đề xuất phương thức thanh toán nhanh gọn, hỗ trợ chủ nhà giảm bớt gánh nặng tài chính;
- Nhấn mạnh tính cạnh tranh của thị trường hiện tại, khuyến khích chủ nhà không nên giữ giá quá cao gây khó khăn giao dịch.
