Nhận xét về mức giá 2,55 tỷ đồng cho đất thổ cư 100m² tại Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
Với mức giá 2,55 tỷ đồng cho mảnh đất 100m² (25,5 triệu đồng/m²) tại mặt tiền đường kho Lớn, cách Lưu Quang Vũ 50m, phường Hòa Quý, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng, ta cần đánh giá trên nhiều yếu tố như vị trí, diện tích, pháp lý, và giá thị trường khu vực để xác định mức giá này có hợp lý hay không.
Phân tích chi tiết mức giá
| Yếu tố | Thông tin | Đánh giá |
|---|---|---|
| Vị trí | Mặt tiền đường kho Lớn, gần Lưu Quang Vũ, phường Hòa Quý, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn là khu vực có tiềm năng phát triển mạnh, gần biển, hạ tầng đang được đầu tư, vị trí mặt tiền giúp tăng giá trị đất. |
| Diện tích | 100 m² (4m x 25m), đất vuông vức, hướng Đông | Diện tích vừa phải, phù hợp xây nhà phố hoặc kinh doanh nhỏ, đất có chiều dài lớn nhưng chiều ngang hơi hẹp. |
| Giá/m² tại khu vực | Khoảng 20 – 30 triệu/m² tùy vị trí cụ thể trong Quận Ngũ Hành Sơn | Giá 25,5 triệu/m² nằm trong khung giá trung bình khá cao, nhưng vẫn hợp lý với vị trí mặt tiền gần trung tâm và biển. |
| Pháp lý | Đã có sổ đỏ rõ ràng | Đây là điểm cộng lớn, giảm thiểu rủi ro về pháp lý khi giao dịch. |
| Đặc điểm đất | Đất thổ cư, mặt tiền, hướng Đông | Đất thổ cư tiện xây dựng, mặt tiền thuận lợi cho kinh doanh hoặc làm nhà ở, hướng Đông đón nắng buổi sáng. |
So sánh giá bất động sản tương tự tại Quận Ngũ Hành Sơn
| Vị trí | Diện tích (m²) | Giá/m² (triệu đồng) | Giá tổng (tỷ đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Đường Lưu Quang Vũ, mặt tiền | 90 | 27 | 2,43 | Gần biển, đất thổ cư, mặt tiền |
| Phường Hòa Quý, hẻm rộng 6m | 100 | 22 | 2,2 | Hẻm, không mặt tiền, pháp lý đầy đủ |
| Đường Nguyễn Văn Thoại | 110 | 25 | 2,75 | Vị trí đắc địa, mặt tiền, khu dân cư đông đúc |
Kết luận và đề xuất
Mức giá 2,55 tỷ đồng (25,5 triệu/m²) là hợp lý trong trường hợp bạn đánh giá cao vị trí mặt tiền đường kho Lớn, gần Lưu Quang Vũ, phường Hòa Quý với đầy đủ pháp lý sổ đỏ.
Tuy nhiên, diện tích ngang chỉ 4m khá hẹp, nếu mục đích mua để xây nhà phố hoặc kinh doanh cần cân nhắc thiết kế phù hợp. Bạn nên kiểm tra kỹ hạ tầng xung quanh, quy hoạch khu vực để tránh phát sinh sau này.
Nếu muốn thương lượng giá, bạn có thể đề xuất mức giá khoảng 2,3 – 2,4 tỷ đồng (tương đương 23 – 24 triệu/m²) dựa trên việc:
- Diện tích ngang khá hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng xây dựng.
- So sánh với các lô đất tương tự trong khu vực có giá thấp hơn một chút.
- Yếu tố thanh khoản và thời gian sẵn sàng giao dịch của người bán.
Khi thương lượng, bạn nên nhấn mạnh:
- Bạn đã tham khảo thị trường kỹ lưỡng và thấy mức giá hiện tại hơi cao so với các lô tương tự.
- Đất có điểm hạn chế về chiều ngang nên giá cần điều chỉnh phù hợp.
- Bạn sẵn sàng giao dịch nhanh nếu chủ nhà chấp nhận mức giá hợp lý hơn.
Lưu ý khi xuống tiền
- Kiểm tra kỹ pháp lý, sổ đỏ, đảm bảo không có tranh chấp hoặc quy hoạch treo.
- Đánh giá hạ tầng xung quanh, tiện ích, an ninh khu vực.
- Tham khảo kỹ giá thị trường khu vực và xu hướng tăng giá trong tương lai.
- Xem xét khả năng xây dựng với chiều ngang 4m để đảm bảo phù hợp mục đích sử dụng.
- Tính toán chi phí phát sinh như thuế, phí chuyển nhượng, chi phí xây dựng.


