Nhận định mức giá 3,35 tỷ đồng cho lô đất 81m² tại phường Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương
Giá bán 3,35 tỷ đồng tương đương khoảng 41,36 triệu đồng/m² cho lô đất thổ cư mặt tiền đường tỉnh 743B, phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An là mức giá khá cao so với mặt bằng chung ở khu vực này trong năm 2024.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường
| Tiêu chí | Lô đất tại Tân Đông Hiệp (Báo cáo) | Giá trung bình khu vực Dĩ An (Tham khảo 2024) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Diện tích | 81 m² (4x20m) | Từ 70 – 100 m² | Diện tích phổ biến phù hợp với nhu cầu xây nhà hoặc kinh doanh nhỏ |
| Giá/m² | 41,36 triệu đồng/m² | 25 – 35 triệu đồng/m² | Giá cao hơn 18-65% so với mặt bằng chung trong khu vực |
| Vị trí | Mặt tiền đường tỉnh 743B, gần chợ Tân Long và Vincom Dĩ An | Khu vực trung tâm và mặt tiền đường nhựa | Vị trí thuận lợi, thuận tiện kinh doanh và buôn bán, điểm cộng lớn |
| Pháp lý | Đã có sổ hồng riêng, đất thổ cư | Pháp lý rõ ràng | Yếu tố pháp lý đảm bảo, rất quan trọng khi xuống tiền |
| Đặc điểm | Mặt tiền, hẻm xe hơi, xây dựng tự do, tặng nhà cấp 4 tạm | Đất mặt tiền, tiện kinh doanh | Ưu điểm lớn về mặt tiền và khả năng sử dụng đa dạng |
Nhận xét về mức giá
Mức giá 3,35 tỷ cho lô đất 81 m² có thể coi là cao so với mặt bằng chung, tuy nhiên nếu xét về vị trí mặt tiền đường tỉnh 743B, gần chợ và trung tâm thương mại Vincom Dĩ An, khả năng kinh doanh thuận lợi thì mức giá này có thể chấp nhận được trong trường hợp bạn thực sự cần khai thác kinh doanh hoặc đầu tư sinh lời nhanh.
Nếu mục đích mua để ở hoặc đầu tư dài hạn, bạn nên cân nhắc thương lượng giảm giá xuống mức 2,8 – 3 tỷ đồng (tương đương 34,5 – 37 triệu/m²) để phù hợp hơn với giá thị trường và giảm áp lực tài chính.
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý, sổ hồng phải chính chủ, không tranh chấp.
- Đánh giá tình trạng nhà cấp 4 tặng kèm, nếu cần cải tạo hoặc xây mới thì tính thêm chi phí phát sinh.
- Thăm dò thêm các lô đất tương tự trên thị trường gần đó để so sánh giá và đàm phán tốt hơn.
- Xem xét quy hoạch xung quanh, kế hoạch phát triển hạ tầng để đảm bảo giá trị tăng theo thời gian.
- Kiểm tra tình trạng giao thông, an ninh, tiện ích xung quanh thực tế.
Đề xuất giá và cách thương lượng
Bạn có thể đề xuất mức giá khoảng 2,8 – 3 tỷ đồng với chủ nhà, dựa trên các luận điểm:
- So sánh với giá trung bình khu vực thấp hơn 10-15%.
- Phần diện tích hẹp ngang (4m) có thể hạn chế xây dựng hoặc kinh doanh so với lô ngang rộng hơn.
- Chi phí cải tạo hoặc xây mới nhà cấp 4 tạm cũng là khoản đầu tư thêm.
- Thể hiện thiện chí nhanh giao dịch để chủ nhà có thể cân nhắc giảm giá.
Thương lượng dựa trên các phân tích thực tế và thể hiện sự hiểu biết về thị trường sẽ giúp bạn có cơ hội đạt được mức giá hợp lý hơn.



