Nhận định về mức giá 10,5 tỷ cho dãy trọ tại đường Ngô Chí Quốc, Bình Chiểu, Tp Thủ Đức
Với diện tích 260 m² (10m x 26m), giá 10,5 tỷ đồng tương đương khoảng 40,38 triệu/m². Đây là mức giá khá cao so với mặt bằng chung các bất động sản cùng phân khúc tại khu vực Thành phố Thủ Đức, đặc biệt là khu Bình Chiểu vốn là vùng ven, chưa phát triển mạnh bằng các khu vực trung tâm Thủ Đức như Trường Thọ, Linh Trung hay Linh Đông.
Tuy nhiên, điểm cộng lớn của bất động sản này là:
- Dãy trọ đã hoàn công đầy đủ, pháp lý rõ ràng (có sổ hồng), giúp giao dịch và chuyển nhượng thuận lợi.
- Vị trí có view sông rất thoáng, tạo giá trị cảnh quan và tiềm năng phát triển.
- Phù hợp đầu tư dài hạn, có thể giữ tiền hoặc xây mới căn hộ dịch vụ (CHDV) hoặc biệt thự, tận dụng chiều dài đất khá lớn.
Nhận xét về giá: Giá 10,5 tỷ là mức cao nếu chỉ tính đất và nhà trọ hiện hữu, nhưng hợp lý nếu nhà đầu tư tận dụng được tiềm năng phát triển cao hơn như xây CHDV hoặc biệt thự cao cấp.
Phân tích, so sánh giá bất động sản tương tự khu vực Thành phố Thủ Đức (Bình Chiểu và lân cận)
| Bất động sản | Diện tích (m²) | Giá (tỷ đồng) | Giá/m² (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Dãy trọ đường Ngô Chí Quốc (đề bài) | 260 | 10,5 | 40,38 | Đã hoàn công, view sông, mặt tiền 10m |
| Nhà đất mặt tiền đường Bình Chiểu | 200 | 7,5 | 37,5 | Nhà cấp 4, không view sông |
| Đất nền thổ cư gần trung tâm Thủ Đức | 250 | 8,5 | 34 | Chưa xây dựng, pháp lý hoàn chỉnh |
| Nhà phố 1 trệt 1 lầu khu vực Linh Xuân | 150 | 6,3 | 42 | Đã xây dựng, tiện ở hoặc cho thuê |
Những lưu ý cần xem xét nếu muốn xuống tiền
- Giấy tờ pháp lý: Đảm bảo sổ hồng chính chủ, không tranh chấp, đã hoàn công đầy đủ.
- Tiềm năng phát triển: Xem xét quy hoạch khu vực, hạn mức xây dựng, có thể xây cao tầng hay không để đảm bảo hiệu quả đầu tư.
- Hiện trạng dãy trọ: Đánh giá chất lượng xây dựng, tình trạng cho thuê, thu nhập hiện tại nếu có để tính toán lợi nhuận.
- Vị trí cụ thể: Mức độ thuận tiện giao thông, tiện ích xung quanh, kết nối với các khu vực trọng điểm.
- Khả năng thương lượng giá: Chủ nhà thường có thể chấp nhận giảm giá nếu thanh toán nhanh hoặc không có đối tượng mua khác ngay.
Đề xuất giá và chiến lược thương lượng
Dựa vào bảng so sánh và phân tích, mức giá hợp lý hơn cho tài sản này nên dao động khoảng 9 – 9,5 tỷ đồng (~34,6 – 36,5 triệu/m²). Mức giá này phản ánh hợp lý hơn giá đất tại khu vực, trừ đi phần chi phí tái đầu tư xây mới hoặc cải tạo dãy trọ.
Chiến lược thuyết phục chủ nhà:
- Trình bày rõ ràng về mức giá thị trường hiện tại và các giao dịch tương tự trong khu vực.
- Nhấn mạnh việc mua nhanh, thanh toán thuận tiện giúp chủ giảm rủi ro và chi phí thời gian.
- Đề xuất phương án hỗ trợ thủ tục pháp lý để giao dịch nhanh chóng, minh bạch.
- Đưa ra lý do khách quan như chi phí sửa chữa, xây dựng lại dãy trọ hoặc phát triển dự án mới để chủ hiểu giá đề xuất là hợp lý.
Nếu chủ nhà không chấp nhận mức giá này, người mua cần cân nhắc kỹ khả năng sinh lời và mức độ đầu tư tiếp theo để quyết định xuống tiền hay tìm lựa chọn khác.


