Nhận định về mức giá bất động sản tại Đại Lộ Bình Dương, TP. Thủ Dầu Một
Giá chào bán 3,65 tỷ đồng cho căn nhà phố liền kề 1 trệt 3 lầu diện tích sử dụng 240 m² trên diện tích đất 80 m² tương đương mức giá khoảng 45,62 triệu đồng/m² đang được đánh giá là cao so với mặt bằng chung khu vực
Phân tích chi tiết giá bán và các yếu tố liên quan
| Tiêu chí | Thông số | So sánh khu vực | Đánh giá |
|---|---|---|---|
| Giá/m² | 45,62 triệu đồng/m² | Khoảng 25-35 triệu đồng/m² các nhà phố liền kề khu vực TP. Thủ Dầu Một | Giá chào bán cao hơn trung bình từ 30% đến 80%, cần xem xét kỹ các yếu tố khác |
| Diện tích sử dụng | 240 m² (tổng sàn) | Diện tích sử dụng lớn, phù hợp nhu cầu gia đình nhiều người hoặc đầu tư cho thuê | Ưu điểm, tạo giá trị sử dụng cao |
| Diện tích đất | 80 m² (8m x 10m) | Diện tích đất trung bình so với các nhà liên kế trong khu vực | Phù hợp với quy chuẩn xây dựng 3 tầng |
| Vị trí | Đường bê tông 4m, ngõ nhỏ | Đường vào nhỏ, không thuận tiện xe tải lớn hoặc giao thông đông đúc | Giá trị vị trí bị hạn chế |
| Pháp lý | Đã có sổ đỏ, cấp phép xây dựng | Điểm cộng lớn đảm bảo tính minh bạch và an toàn pháp lý | Giúp tăng giá trị và dễ dàng giao dịch |
| Tiện ích | 2 sân ô tô 7 chỗ, 10 phòng ngủ, 8 WC, 2 sân thượng, nội thất đầy đủ, 4 máy lạnh, 2 máy nước nóng NLMT | Tiện nghi cao cấp, phù hợp nhiều nhu cầu cả ở lẫn cho thuê | Giá trị cộng thêm cho bất động sản |
| Thu nhập cho thuê | 14 triệu đồng/tháng | Thu nhập khả thi nhưng không quá cao so với giá bán | Khoảng 0,46% lợi suất cho thuê so với giá bán, thấp so với kỳ vọng đầu tư |
Kết luận về mức giá và đề xuất
Mặc dù căn nhà có nhiều điểm mạnh về diện tích sử dụng, nội thất đầy đủ và pháp lý rõ ràng, nhưng giá bán 3,65 tỷ đồng hiện tại ở mức khá cao
Nếu bạn muốn xuống tiền, cần chú ý:
- Kiểm tra kỹ pháp lý, sổ đỏ, giấy phép xây dựng để tránh rủi ro.
- Đánh giá lại tính thanh khoản và khả năng cho thuê thực tế trong khu vực.
- Thương lượng giảm giá dựa trên các điểm hạn chế của vị trí và lợi suất cho thuê thấp.
Đề xuất giá hợp lý hơn: Một mức giá từ 2,8 đến 3,1 tỷ đồng sẽ phù hợp hơn với tình hình thị trường hiện tại, tương đương khoảng 35-39 triệu đồng/m², cân đối giữa tiện nghi, vị trí và tiềm năng cho thuê.
Để thuyết phục chủ nhà giảm giá, bạn có thể trình bày:
- So sánh với giá nhà phố cùng khu vực có diện tích và tiện ích tương đương nhưng giá thấp hơn.
- Nhấn mạnh ảnh hưởng của đường vào nhỏ, hạn chế giao thông, giảm khả năng tăng giá nhanh.
- Phân tích lợi suất cho thuê thấp, không hấp dẫn với nhà đầu tư nếu giữ nguyên giá.
- Đề nghị thương lượng dựa trên các yếu tố thực tế để đạt được thỏa thuận đôi bên cùng có lợi.



