Nhận định về mức giá 320 tỷ cho xưởng mặt tiền đường Tân Thới Nhất 8, Quận 12
Mức giá 320 tỷ đồng cho diện tích 9.620 m² tương đương khoảng 33,26 triệu đồng/m² đang được chào bán cho khu xưởng tại vị trí này. Đây là một mức giá cao so với mặt bằng chung đất công nghiệp và đất xưởng tại Quận 12 trong năm 2024.
Khu vực Quận 12 hiện nay là vùng ven, đang phát triển mạnh về công nghiệp, kho bãi và các dự án khu dân cư mới. Mức giá đất nền Quận 12 trung bình dao động từ 20-30 triệu đồng/m² tùy vị trí, với đất xưởng công nghiệp, giá thường thấp hơn từ 15-25 triệu đồng/m² do tính chất sử dụng và quy hoạch.
Với diện tích lớn gần 10.000 m², có 2 xưởng đang cho thuê với thu nhập 450 triệu/tháng, tức khoảng 5,4 tỷ/năm, tỷ suất lợi nhuận thu nhập cho thuê khoảng 1,7%/năm (5,4 tỷ / 320 tỷ), khá thấp so với mức kỳ vọng từ đầu tư bất động sản công nghiệp (thường kỳ vọng tối thiểu 6-8%/năm). Do đó, giá bán 320 tỷ đồng có phần cao, có thể chưa hấp dẫn đối với nhà đầu tư thuần túy tìm kiếm lợi nhuận cho thuê.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Bất động sản đang bán | Giá đất xưởng Quận 12 (thị trường) | Giá đất mặt tiền Phan Văn Hớn gần đó |
|---|---|---|---|
| Diện tích | 9.620 m² | 500 – 5.000 m² phổ biến | 50 – 500 m² phổ biến |
| Giá/m² | 33,26 triệu/m² | 15 – 25 triệu/m² | 25 – 35 triệu/m² |
| Vị trí | Mặt tiền đường Tân Thới Nhất 8, sát KCN Tân Bình | Gần các KCN, đường lớn | Mặt tiền đường lớn, khu dân cư đông đúc |
| Thu nhập cho thuê | 450 triệu/tháng (~5,4 tỷ/năm) | Không ổn định, phụ thuộc hợp đồng cho thuê | Không áp dụng |
| Tỷ suất lợi nhuận cho thuê | ~1,7%/năm | 6-8%/năm là kỳ vọng | Không áp dụng |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Pháp lý: Xác minh kỹ sổ đỏ, quy hoạch, không vướng tranh chấp, đảm bảo công chứng ngay.
- Định giá thực tế: Xem xét kỹ dòng tiền cho thuê hiện tại và tiềm năng phát triển khu vực
- Chi phí phát sinh: Chi phí bảo trì, cải tạo nếu cần, thuế và phí chuyển nhượng.
- Khả năng thanh khoản: Diện tích lớn có thể khó chia nhỏ bán, cần tính toán khả năng bán lại trong tương lai.
- Tiềm năng phát triển khu vực: Khu vực đang phát triển mạnh, có thể tăng giá trong dài hạn, nhưng cần đánh giá kỹ quy hoạch và hạ tầng.
Đề xuất giá hợp lý và cách thương lượng
Dựa trên so sánh thị trường và tỷ suất lợi nhuận cho thuê, mức giá hợp lý hơn nên nằm trong khoảng 250 – 280 tỷ đồng, tương đương 26 – 29 triệu đồng/m². Mức giá này phản ánh sát với giá đất nền xưởng quanh khu vực, đồng thời tăng tỷ suất sinh lời cho nhà đầu tư.
Để thuyết phục chủ bất động sản giảm giá, có thể:
- Đưa ra phân tích dòng tiền thuê hiện tại và so sánh tỷ suất lợi nhuận kỳ vọng.
- Nhấn mạnh rủi ro thanh khoản và chi phí cải tạo, bảo trì sau khi mua.
- Đề xuất mua từng phần xưởng với giá từng phần thấp hơn để tăng tính thanh khoản.
- Đề nghị thanh toán nhanh, không kéo dài thủ tục để đổi lấy mức giá tốt hơn.
Kết luận
Mức giá 320 tỷ đồng hiện tại là khá cao so với mặt bằng chung và tiềm năng sinh lời thực tế, phù hợp với nhà đầu tư có nguồn vốn lớn, ưu tiên vị trí mặt tiền, tiềm năng phát triển lâu dài hơn là lợi nhuận cho thuê ngắn hạn. Nếu bạn đầu tư để sử dụng lâu dài hoặc phát triển dự án mới, giá này có thể xem xét được.
Ngược lại, nếu mục tiêu đầu tư thuần túy sinh lời từ cho thuê hoặc mua đi bán lại trong ngắn hạn, nên thương lượng giảm giá về khoảng 250-280 tỷ đồng để đảm bảo hiệu quả tài chính.



