Nhận định về mức giá 6,8 tỷ cho lô đất 123 m² tại Đường Thanh Tịnh, Phường Hòa Minh, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng
Giá chào bán 6,8 tỷ đồng tương đương khoảng 55,28 triệu đồng/m² cho một lô đất thổ cư có mặt tiền 5m, chiều dài 24m, hướng Tây Bắc tại khu vực Liên Chiểu, Đà Nẵng có thể được xem là cao hơn mức giá trung bình chung
Phân tích thị trường và so sánh giá
| Tiêu chí | Giá tham khảo khu vực Liên Chiểu (triệu/m²) | Giá lô đất trong tin (triệu/m²) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Giá đất trung bình mặt tiền đường nhỏ (6-10m) tại Phường Hòa Minh | 40 – 48 | 55,28 | Giá trên cao hơn khoảng 15-30% so với mức trung bình khu vực, cần thẩm định kỹ vị trí và tiềm năng tăng giá. |
| Giá đất tại các khu vực trung tâm Đà Nẵng (như Hải Châu) | 70 – 100 | 55,28 | Giá thấp hơn nhiều so với khu vực trung tâm, phù hợp với phân khúc đất vùng ven. |
| Đất mặt tiền đường lớn (>10m) gần bến xe Trung Tâm Đà Nẵng | 50 – 60 | 55,28 | Giá vừa phải, hợp lý nếu vị trí sát đường lớn và có tiện ích đi kèm. |
Phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến giá
- Vị trí: Lô đất nằm trên đường Thanh Tịnh, gần đường lớn Nam Trân và bến xe trung tâm Đà Nẵng, với đường rộng 10,5m, rất thuận tiện cho kinh doanh hoặc làm văn phòng.
- Diện tích và hình dạng: 123 m² với mặt tiền 5m có thể giới hạn khả năng xây dựng kinh doanh mặt bằng rộng nhưng phù hợp với căn hộ cho thuê hoặc văn phòng nhỏ.
- Pháp lý: Đã có sổ đỏ, giúp giao dịch nhanh gọn, giảm rủi ro pháp lý.
- Khu vực: Khu dân trí cao, toàn nhà 3 tầng, gần chợ, trường học và bến xe trung tâm, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đầu tư dài hạn.
Lưu ý khi quyết định mua
- Kiểm tra kỹ pháp lý sổ đỏ, đảm bảo không có tranh chấp hoặc quy hoạch ảnh hưởng.
- Đánh giá thực tế đường sá, hạ tầng xung quanh, mức độ phát triển khu vực trong tương lai.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc môi giới uy tín để có thêm dữ liệu so sánh.
- Đàm phán giá dựa trên các yếu tố bất lợi như mặt tiền hẹp, tiềm năng phát triển khu vực, thời gian giao dịch.
Đề xuất mức giá hợp lý và chiến lược thương lượng
Dựa trên phân tích trên, mức giá hợp lý nên dao động trong khoảng 5,5 – 6 tỷ đồng (tương đương 44,7 – 48,7 triệu đồng/m²), phản ánh sát với giá thị trường khu vực và tính đến các yếu tố mặt tiền, vị trí.
Chiến lược thuyết phục chủ nhà:
- Đưa ra các báo cáo so sánh giá thực tế trong khu vực để chứng minh mức giá đề xuất là công bằng.
- Nêu bật các điểm hạn chế như mặt tiền chỉ 5m, khả năng phát triển có giới hạn hơn các lô có mặt tiền rộng hơn.
- Đề xuất thanh toán nhanh, không phát sinh rắc rối pháp lý để tăng sức hấp dẫn với người bán.
- Thể hiện thiện chí mua và khả năng thương lượng linh hoạt để tạo thiện cảm và đẩy nhanh tiến trình giao dịch.


