Nhận định tổng quan về mức giá 1,77 tỷ đồng cho lô đất 83m² tại Kiệt Thị An, Phường Hoà Quý, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
Mức giá 1,77 tỷ đồng tương đương khoảng 21,33 triệu đồng/m² cho lô đất thổ cư 83m² tại khu vực này là một mức giá khá cao so với mặt bằng chung của đất nền tại phường Hòa Quý và quận Ngũ Hành Sơn trong thời điểm hiện tại.
Phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị lô đất
- Vị trí: Lô đất nằm trong kiệt ô tô rộng rãi, thuận tiện di chuyển, cách trường cao đẳng chỉ vài trăm mét và cách làng đại học chưa tới 2km. Đây là điểm cộng lớn, phù hợp cho người mua định cư hoặc đầu tư dài hạn.
- Diện tích: 83m² là diện tích phổ biến, không quá lớn nhưng đủ để xây dựng nhà ở hoặc các công trình kinh doanh nhỏ.
- Hướng đất: Tây Bắc, phù hợp với nhiều gia đình theo phong thủy và có thể tận dụng ánh sáng tự nhiên tốt.
- Pháp lý: Đã có sổ đỏ, điều này giúp giao dịch nhanh chóng và an toàn, tránh rủi ro pháp lý.
So sánh giá đất tại khu vực Hoà Quý – Ngũ Hành Sơn
| Vị trí | Diện tích | Giá/m² (triệu đồng) | Giá tổng (tỷ đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Kiệt Thị An, Hòa Quý | 83 m² | 21,33 | 1,77 | Giá chào bán hiện tại |
| Khu vực trung tâm Hoà Quý | 90 – 100 m² | 17 – 19 | 1,53 – 1,9 | Giá tham khảo từ các giao dịch gần đây |
| Ngũ Hành Sơn (gần biển) | 80 – 90 m² | 23 – 25 | 1,84 – 2,25 | Giá cao do vị trí đắc địa, tiềm năng du lịch |
Nhận xét về mức giá
Mức giá 21,33 triệu đồng/m² là hợp lý nếu lô đất có vị trí rất gần biển hoặc khu vực phát triển mạnh mẽ với nhiều tiện ích xung quanh. Tuy nhiên, tại Kiệt Thị An, Hòa Quý, giá đất phổ biến thường dao động từ 17 – 19 triệu đồng/m² cho các lô đất kiệt ô tô có diện tích tương tự và pháp lý rõ ràng.
Do đó, mức giá 1,77 tỷ đồng có thể được xem là hơi cao so với mặt bằng chung. Nếu mục đích mua để đầu tư hoặc định cư lâu dài và yêu cầu vị trí thuận tiện, mức giá này vẫn chấp nhận được nhưng cần xem xét kỹ các yếu tố xung quanh như quy hoạch, tiềm năng phát triển của khu vực.
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý, đảm bảo sổ đỏ là chính chủ, không tranh chấp.
- Thăm dò quy hoạch xung quanh, kế hoạch phát triển hạ tầng, dịch vụ tiện ích.
- Đánh giá chất lượng đường kiệt, khả năng nâng cấp giao thông nếu cần.
- Xác định rõ mục đích sử dụng (định cư hay đầu tư) để lựa chọn mức giá phù hợp.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng với chủ đất
Dựa trên khảo sát thị trường và đặc điểm lô đất, mức giá hợp lý nên nằm trong khoảng 1,4 – 1,5 tỷ đồng (tương đương 16,8 – 18 triệu đồng/m²).
Để thuyết phục chủ bất động sản giảm giá, bạn có thể:
- Đưa ra các bằng chứng về giá đất thực tế tại khu vực xung quanh thấp hơn.
- Nhấn mạnh việc mua nhanh và thanh toán sòng phẳng giúp chủ đất giảm áp lực bán.
- Đề cập đến các khoản chi phí phát sinh nếu cần nâng cấp đường kiệt hoặc các thủ tục pháp lý.
- Thể hiện thiện chí đầu tư lâu dài hoặc giới thiệu thêm người mua tiềm năng nếu có.



