Nhận định mức giá 6,8 tỷ cho lô đất tại Đường Đa Mặn 6, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
Mức giá 6,8 tỷ đồng cho lô đất diện tích 150 m² (chiều ngang 7m), đất thổ cư có sổ đỏ tại vị trí gần biển, khu vực Ngũ Hành Sơn là mức giá khá cao nhưng không phải là không hợp lý. Đặc biệt khi xét đến các yếu tố về vị trí đắc địa, pháp lý rõ ràng, hạ tầng đã hoàn thiện và tiềm năng phát triển du lịch nghỉ dưỡng rất mạnh mẽ tại Đà Nẵng.
Phân tích chi tiết về giá và các yếu tố liên quan
Tiêu chí | Thông tin lô đất | Tham khảo thị trường | Nhận xét |
---|---|---|---|
Vị trí | Đường Đa Mặn 6, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, cách biển 500-600m | Giá đất khu vực ven biển Ngũ Hành Sơn dao động từ 40-60 triệu/m² tùy vị trí gần biển, tiện ích và hạ tầng | Vị trí gần biển và hạ tầng hoàn thiện giúp tăng giá trị, nên giá trên 45 triệu/m² là hợp lý |
Diện tích | 150 m², mặt tiền 7m, đường trước nhà 5.5m | Đất có mặt tiền rộng, dễ thiết kế xây dựng villa hoặc nhà nghỉ dưỡng | Diện tích phù hợp cho công trình nghỉ dưỡng, góp phần nâng cao giá trị sử dụng |
Pháp lý | Sổ đỏ, thổ cư 100%, sở hữu lâu dài | Pháp lý rõ ràng, sổ đỏ là điểm cộng lớn giúp giao dịch an toàn | Pháp lý minh bạch là điều kiện bắt buộc để giá trị bất động sản được đảm bảo |
Giá đề xuất | 6,8 tỷ đồng | Tương đương 45,3 triệu/m² (6,800,000,000 / 150) | Giá này tương đối sát với mặt bằng khu vực ven biển Ngũ Hành Sơn, tuy nhiên có thể thương lượng giảm nếu có lý do thuyết phục |
Các lưu ý khi xuống tiền
- Kiểm tra pháp lý kỹ lưỡng: Xác thực sổ đỏ chính chủ, không có tranh chấp hay quy hoạch treo.
- Đánh giá thực trạng đất: Hạ tầng đường trước nhà, tình trạng xây dựng, khả năng cấp điện nước, thoát nước.
- Phân tích tiềm năng khai thác: Xem xét nhu cầu thuê villa nghỉ dưỡng trong khu vực, dự án phát triển hạ tầng lân cận.
- Thương lượng giá: Dựa trên hiện trạng và các điểm yếu (như đường trước nhà 5.5m hơi nhỏ, hoặc các chi phí phát sinh làm hạ tầng) để có thể đề xuất mức giá hợp lý hơn.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thuyết phục chủ bất động sản
Dựa trên dữ liệu thị trường và phân tích, mức giá từ 6,0 đến 6,3 tỷ đồng sẽ hợp lý hơn, tương đương khoảng 40-42 triệu/m². Mức giá này vẫn đảm bảo giá trị vị trí gần biển, pháp lý đầy đủ nhưng tạo điều kiện giảm bớt áp lực tài chính cho người mua.
Cách thuyết phục chủ nhà:
- Trình bày các yếu tố như đường trước nhà chỉ rộng 5,5m, chi phí hoàn thiện hạ tầng có thể phát sinh.
- So sánh giá thực tế các lô đất tương đương trong khu vực, đặc biệt các lô có vị trí tương đương hoặc diện tích lớn hơn với giá thấp hơn.
- Nhấn mạnh khả năng giao dịch nhanh, thanh toán rõ ràng nếu chủ nhà đồng ý mức giá đề xuất.
- Đề cập đến các rủi ro thị trường hoặc chi phí phát sinh khi xây dựng để tạo điều kiện thương lượng.