Nhận định về mức giá 11,8 tỷ đồng cho lô đất 146 m² tại Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng
Mức giá 11,8 tỷ đồng tương đương khoảng 80,82 triệu đồng/m² cho một lô đất thổ cư diện tích 146 m² tại đường Nguyễn Chơn, Phường Hòa Minh, Quận Liên Chiểu là một con số khá cao trong bối cảnh thị trường hiện nay. Tuy nhiên, mức giá này có thể được coi là hợp lý nếu lô đất nằm ở vị trí đắc địa, mặt tiền đường rộng 7,5 m, hướng Đông Nam, thuộc khu đô thị cao tầng với dân trí cao, tiện ích đầy đủ và khả năng xây dựng kết hợp ở và kinh doanh tốt.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Lô đất tại Nguyễn Chơn, Liên Chiểu | Tham khảo lô đất tương tự tại Liên Chiểu (2024) |
|---|---|---|
| Diện tích | 146 m² | 140 – 160 m² |
| Giá/m² | 80,82 triệu đồng/m² | 60 – 75 triệu đồng/m² |
| Vị trí | Mặt tiền đường 7,5 m, đối diện trung tâm Quận | Mặt tiền đường nhỏ hơn hoặc vị trí không trung tâm |
| Hướng đất | Đông Nam | Đông Nam hoặc tương đương |
| Pháp lý | Đã có sổ đỏ | Đầy đủ giấy tờ |
| Tiện ích | Khu đô thị cao tầng, dân trí cao, tiện ích đầy đủ | Khá đầy đủ |
So với mặt bằng chung của khu vực Quận Liên Chiểu, mức giá trung bình các lô đất thổ cư có diện tích và vị trí tương đương thường dao động trong khoảng 60 – 75 triệu đồng/m², tức khoảng 8,7 – 11 tỷ đồng cho diện tích 146 m². Do đó, mức giá 11,8 tỷ đồng có phần nhỉnh hơn thị trường nhưng vẫn có thể chấp nhận được nếu vị trí thực sự đẹp, mặt tiền rộng và có khả năng khai thác kinh doanh tốt.
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ pháp lý: Đảm bảo sổ đỏ rõ ràng, không vướng quy hoạch hoặc tranh chấp.
- Đánh giá vị trí chính xác: Nên trực tiếp khảo sát vị trí, giao thông, tiện ích xung quanh và tương lai phát triển khu vực.
- Khả năng sinh lời: Nếu mua để ở kết hợp kinh doanh, cần đánh giá tính thanh khoản và tiềm năng tăng giá trong vài năm tới.
- Thương lượng giá: Vì mức giá hiện đang cao hơn mặt bằng chung, nên thương lượng để hạ giá xuống mức hợp lý hơn.
Đề xuất mức giá hợp lý và chiến thuật thương lượng
Dựa trên phân tích thị trường, mức giá hợp lý đề xuất là khoảng 10,5 – 11 tỷ đồng, tương đương giá khoảng 72 – 75 triệu đồng/m². Đây là mức giá cạnh tranh hơn, đảm bảo nhà đầu tư vẫn có lợi nhuận khi bán lại hoặc khai thác kinh doanh.
Chiến thuật đề xuất khi thương lượng với chủ đất:
- Chia sẻ dữ liệu so sánh giá các lô đất tương tự trong khu vực.
- Lưu ý mức giá hiện tại đang vượt mặt bằng chung, mong muốn có sự điều chỉnh hợp lý để tiến hành giao dịch nhanh chóng.
- Nhấn mạnh thiện chí mua nhanh và thanh toán nhanh để tạo lợi thế thương lượng.
- Đề nghị xem xét giảm nhẹ khoảng 10% từ giá chào ban đầu để cân đối rủi ro và lợi nhuận.
Tóm lại, mức giá 11,8 tỷ đồng là có thể chấp nhận nếu vị trí và tiện ích thực sự vượt trội, nhưng nếu không, nên thương lượng để có giá từ 10,5 đến 11 tỷ đồng để đảm bảo hợp lý hơn và an toàn khi đầu tư.


