Nhận xét chung về mức giá 1,83 tỷ cho lô đất tại xã Hòa Nhơn, huyện Hòa Vang, Đà Nẵng
Lô đất có diện tích 120 m², mặt tiền 5 m, chiều dài 24 m, nằm trên mặt đường nhựa rộng 7,5 m với lề đường 3 m, thuộc khu vực có dân cư đông đúc, gần chợ, trường học và UBND xã. Bất động sản này đã có sổ đỏ, hướng Đông Bắc, thuộc đất thổ cư, có thể sử dụng để xây dựng nhà ở hoặc kinh doanh nhỏ.
Về giá, chủ đất đưa ra 1,83 tỷ đồng, tương đương 15,25 triệu đồng/m². Đây là mức giá khá cao so với mặt bằng chung đất thổ cư tại xã Hòa Nhơn, huyện Hòa Vang, tuy nhiên có thể hợp lý nếu xét đến vị trí mặt tiền đường nhựa lớn, thuận tiện giao thông và tiềm năng phát triển kinh doanh.
Phân tích chi tiết về giá đất
| Tiêu chí | Thông tin lô đất | Giá tham khảo khu vực Hòa Vang (triệu/m²) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Diện tích | 120 m² | – | Diện tích phù hợp để xây nhà hoặc kinh doanh nhỏ |
| Vị trí | Mặt tiền đường nhựa 7,5 m, gần chợ, trường học, UBND xã | 12 – 14 triệu/m² | Vị trí đắc địa, thuận tiện giao thông, có thể tăng giá so với khu vực trung bình |
| Loại đất | Đất thổ cư, đã có sổ đỏ | 11 – 13 triệu/m² | Đất thổ cư, pháp lý rõ ràng giúp tăng tính an toàn và giá trị |
| Hướng đất | Đông Bắc | – | Hướng nhà phù hợp với nhiều nhu cầu xây dựng |
| Giá/m² chủ đất đưa ra | 15,25 triệu/m² | 12 – 14 triệu/m² | Giá cao hơn mặt bằng chung 10-25% do vị trí mặt tiền đường lớn |
Nhận định về việc có nên xuống tiền hay không?
Mức giá 1,83 tỷ đồng (15,25 triệu/m²) là hơi cao so với mặt bằng chung của khu vực Hòa Vang, nhưng vẫn có thể chấp nhận được nếu người mua đánh giá cao vị trí mặt tiền đường nhựa rộng, khả năng kinh doanh hoặc nhu cầu xây dựng nhà ở cá nhân với vị trí thuận tiện.
Tuy nhiên, người mua cần lưu ý kiểm tra kỹ pháp lý, sổ đỏ thật sự hợp pháp, không có tranh chấp hoặc quy hoạch treo. Ngoài ra, cần khảo sát thực tế khu vực về hạ tầng, tiện ích xung quanh và định hướng phát triển trong tương lai để đảm bảo đầu tư an toàn.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng với chủ đất
Dựa trên so sánh, mức giá hợp lý hơn có thể dao động khoảng 1,5 tỷ đến 1,65 tỷ đồng (tương đương 12,5 – 13,75 triệu/m²). Mức giá này vừa sát với mặt bằng chung vừa phản ánh được ưu điểm vị trí và pháp lý của lô đất.
Khi thương lượng với chủ đất, bạn có thể đưa ra các luận điểm sau:
- So sánh giá đất thổ cư mặt tiền tại các khu vực lân cận có mức giá từ 12 – 14 triệu/m².
- Nhấn mạnh yếu tố cần đầu tư thêm để hoàn thiện hạ tầng hoặc chi phí xây dựng.
- Tham khảo các yếu tố quy hoạch và cơ sở hạ tầng hiện tại chưa hoàn thiện toàn diện.
- Đề nghị giảm giá để phù hợp hơn với mặt bằng chung thị trường và đảm bảo hiệu quả đầu tư.
Việc thương lượng nên dựa trên các số liệu thực tế, tránh cảm tính để thuyết phục chủ đất chấp nhận mức giá hợp lý hơn.



