Nhận định về mức giá 7,35 tỷ đồng cho nhà tại Đường số 2, Phường Trường Thọ, Tp Thủ Đức
Mức giá 7,35 tỷ đồng cho căn nhà diện tích đất 57 m² và diện tích sử dụng 200 m² tương đương khoảng 128,95 triệu/m² là mức giá khá cao trong khu vực Thành phố Thủ Đức hiện nay. Tuy nhiên, việc đánh giá giá bán hợp lý hay không còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí chính xác, tiện ích xung quanh, tình trạng pháp lý và tiềm năng phát triển của khu vực.
Phân tích chi tiết các yếu tố liên quan
| Tiêu chí | Thông tin BĐS | Tham khảo thị trường Tp Thủ Đức | Đánh giá |
|---|---|---|---|
| Diện tích đất | 57 m² (4,2m x 13,55m) | 50 – 70 m² phổ biến cho nhà phố | Phù hợp, diện tích đất trung bình cho nhà phố Thành phố Thủ Đức |
| Diện tích sử dụng | 200 m² trên 4 tầng | Thông thường nhà 3-4 tầng có diện tích sử dụng từ 150 – 220 m² | Diện tích sử dụng khá lớn, giúp tăng giá trị sử dụng căn nhà |
| Vị trí | Đường số 2, Phường Trường Thọ, hẻm xe hơi, cách mặt đường 10m | Vị trí trong khu dân cư an ninh, yên tĩnh, hẻm xe hơi là điểm cộng lớn | Vị trí khá thuận tiện, an ninh tốt, phù hợp gia đình |
| Tình trạng nhà | Nội thất đầy đủ, 4PN, 4 WC, 4 máy lạnh, trang trí đẹp | Nhà mới hoặc cải tạo đẹp thường tăng giá 10-20% | Nhà có nội thất đẹp và đủ tiện nghi, giá trị gia tăng đáng kể |
| Pháp lý | Đã có sổ hồng riêng | Pháp lý đầy đủ là yếu tố quyết định, thường tránh rủi ro | Pháp lý rõ ràng, thuận lợi cho giao dịch và vay vốn |
| Giá/m² | 128,95 triệu/m² | Giá nhà phố trung bình khu vực Trường Thọ khoảng 90 – 110 triệu/m² tùy vị trí | Giá chào bán cao hơn mặt bằng chung từ 15-40%, cần có lý do thuyết phục |
Kết luận và lời khuyên khi cân nhắc mua
Mức giá 7,35 tỷ đồng hiện được xem là khá cao so với mặt bằng thị trường xung quanh. Tuy nhiên, nếu bạn đánh giá cao vị trí hẻm xe hơi, khu dân cư an ninh, nội thất đầy đủ, pháp lý rõ ràng và diện tích sử dụng lớn thì có thể xem xét đầu tư.
Nếu muốn mua, bạn nên lưu ý:
- Kiểm tra kỹ pháp lý, sổ hồng, các quy hoạch xung quanh.
- Xác minh hiện trạng nhà thực tế, chất lượng xây dựng, nội thất đi kèm.
- Tham khảo thêm các căn tương tự trong khu vực để có so sánh chính xác.
- Thương lượng giá với chủ nhà dựa trên thực tế thị trường và các yếu tố như cần bán gấp, thời gian giao dịch.
Đề xuất giá hợp lý và cách thương lượng với chủ nhà
Dựa trên bảng so sánh và thị trường, mức giá từ 6,3 đến 6,7 tỷ đồng (tương đương ~110-118 triệu/m²) sẽ hợp lý hơn, phản ánh đúng giá trị thực tế khu vực và nhà đang bán.
Cách thuyết phục chủ nhà giảm giá:
- Trình bày dữ liệu so sánh giá thực tế của các căn tương tự trong khu vực.
- Nêu rõ các chi phí phát sinh để sửa chữa, nâng cấp nếu có.
- Đề cập đến thời gian giao dịch nhanh, thanh toán linh hoạt nếu bạn có thể.
- Khéo léo nhấn mạnh sự chênh lệch giá hiện tại so với mặt bằng để chủ nhà cân nhắc điều chỉnh.



