Nhận định chung về mức giá 8,5 tỷ đồng
Mức giá 8,5 tỷ đồng cho căn nhà mặt phố 2 tầng, diện tích đất 100 m², sử dụng 80 m², tại đường Đậu Quang Lĩnh, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng là khá cao so với mặt bằng chung nhà ở khu vực này, đặc biệt khi nhà bàn giao thô và chỉ có 3 phòng ngủ, 2 phòng vệ sinh.
Phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến giá
| Yếu tố | Thông tin | Ý nghĩa & So sánh |
|---|---|---|
| Địa điểm | Đường Đậu Quang Lĩnh, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | Vị trí gần công viên và đường Diên Hồng là điểm cộng lớn, gia tăng giá trị và tiện ích sống. Tuy nhiên, Đường Đậu Quang Lĩnh là tuyến phố nội bộ, mức độ phát triển hạ tầng và giao thông chưa sôi động bằng các tuyến đường chính như Nguyễn Hữu Thọ, Lê Văn Hiến. |
| Diện tích đất & xây dựng | 100 m² đất, 80 m² sử dụng, chiều ngang 5 m, chiều dài 20 m | Diện tích đất khá gọn, mặt tiền chỉ 5 m, hạn chế trong việc phát triển không gian kinh doanh hoặc mở rộng. Diện tích sử dụng 80 m² cho 2 tầng là trung bình, không rộng rãi nếu so với các căn nhà mặt phố khác có mặt tiền rộng hơn. |
| Thiết kế và nội thất | 3 phòng ngủ, 2 phòng vệ sinh, bàn giao thô | Bàn giao thô nghĩa là người mua cần đầu tư thêm chi phí hoàn thiện, gây phát sinh ngân sách và thời gian. 3 phòng ngủ phù hợp với gia đình nhỏ hoặc trung bình, nhưng không phải là điểm nổi bật. |
| Pháp lý | Đã có sổ | Yếu tố tích cực, đảm bảo tính minh bạch, dễ dàng sang tên, chuyển nhượng. |
| Giá tính theo m² sử dụng | 85 triệu/m² | Giá trên cao hơn so với giá trung bình thị trường khu vực Cẩm Lệ (dao động 50-70 triệu/m² đối với nhà mặt phố bàn giao thô). |
So sánh giá thị trường khu vực Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng
| Loại BĐS | Diện tích (m²) | Giá (triệu/m²) | Giá ước tính (tỷ đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Nhà mặt phố, bàn giao thô | 80 – 100 | 50 – 70 | 4 – 7 | Vị trí trung tâm Quận Cẩm Lệ, mặt tiền rộng hơn 6 m |
| Nhà mặt phố, hoàn thiện cơ bản | 80 – 100 | 70 – 90 | 5.6 – 9 | Gần các tuyến đường lớn như Nguyễn Hữu Thọ |
| Nhà ngõ, diện tích nhỏ | 70 – 90 | 40 – 55 | 2.8 – 5 | Thường không phải mặt phố, giao thông hạn chế |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Pháp lý: Đảm bảo không có tranh chấp, quy hoạch hoặc thế chấp ngân hàng.
- Hiện trạng nhà: Do bàn giao thô, cần khảo sát kỹ kết cấu nhà và chi phí hoàn thiện.
- Tiện ích xung quanh: Mức độ phát triển hạ tầng, giao thông, trường học, bệnh viện gần đó.
- Khả năng thương lượng: Chủ nhà có thể chấp nhận giảm giá do bàn giao thô và diện tích sử dụng thực tế.
Đề xuất mức giá hợp lý và chiến lược thương lượng
Dựa trên phân tích, mức giá khoảng 6,5 – 7 tỷ đồng là hợp lý hơn cho căn nhà này, tương đương 65 – 70 triệu/m² diện tích đất, hoặc ~80 – 87 triệu/m² diện tích sử dụng, phù hợp với thực tế bàn giao thô và vị trí.
Chiến lược thương lượng:
- Nhấn mạnh việc nhà bàn giao thô khiến người mua phải đầu tư thêm chi phí hoàn thiện, làm giảm giá trị hiện tại.
- So sánh với các căn nhà tương tự trong khu vực có mặt tiền rộng hơn hoặc hoàn thiện cơ bản với giá thấp hơn.
- Đề xuất mức giá hợp lý dựa trên giá thị trường và điều kiện nhà để thuyết phục chủ nhà.
- Chú ý thể hiện thiện chí mua nhanh nếu được giảm giá phù hợp.


