Nhận định mức giá 12,8 tỷ cho nhà 3 tầng tại Đường Lê Thanh Nghị, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
Giá 12,8 tỷ đồng với diện tích đất 71 m², tương đương khoảng 180,28 triệu đồng/m² là mức giá khá cao so với mặt bằng chung nhà mặt phố tại khu vực Quận Hải Châu, đặc biệt là trên tuyến đường Lê Thanh Nghị. Tuy nhiên, mức giá này có thể hợp lý trong một số trường hợp nhất định, đặc biệt khi xét đến vị trí đắc địa thuộc khu trung tâm thương mại sầm uất, mặt tiền rộng 5m, đường lớn 10,5m với lề đường 13m, thuận tiện đỗ xe và kinh doanh buôn bán.
Phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến giá
| Yếu tố | Thông số/Đặc điểm | So sánh thực tế | Ảnh hưởng đến giá |
|---|---|---|---|
| Vị trí | Đường Lê Thanh Nghị, Quận Hải Châu, trung tâm Đà Nẵng | Nhiều nhà mặt phố tương tự có giá từ 150 – 170 triệu/m² tại các tuyến đường phụ | Vị trí trung tâm, tuyến đường kinh doanh sầm uất tăng giá trị, có thể chấp nhận mức giá cao hơn trung bình |
| Diện tích đất | 71 m² (chiều ngang 5m, chiều dài 14m) | Nhà mặt phố diện tích từ 60 – 80 m² phổ biến | Kích thước đất vừa phải, phù hợp với nhà ở kết hợp kinh doanh |
| Diện tích sử dụng | 210 m² trên 3 tầng | Diện tích sử dụng tương đối lớn so với diện tích đất | Thiết kế nhiều tầng, công năng tốt, giá trị sử dụng tăng |
| Tình trạng nhà | Nội thất đầy đủ, 3 phòng ngủ, 3 vệ sinh, mặt bằng trống tầng 1 | Nội thất hoàn thiện giúp tiết kiệm chi phí cải tạo | Giá trị gia tăng do nhà ở có thể sử dụng ngay, thuận tiện kinh doanh |
| Pháp lý | Đã có sổ đỏ | Pháp lý đầy đủ, minh bạch | Đảm bảo an toàn giao dịch, giá trị bất động sản cao hơn |
So sánh giá với các bất động sản tương tự tại Quận Hải Châu, Đà Nẵng
| Địa chỉ | Diện tích đất (m²) | Giá (tỷ đồng) | Giá/m² đất (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Đường Lê Duẩn | 70 | 11,5 | 164,29 | Nhà 3 tầng, nội thất cơ bản |
| Đường Nguyễn Văn Linh | 65 | 10,2 | 156,92 | Nhà mặt tiền, kinh doanh nhỏ |
| Đường Nguyễn Chí Thanh | 75 | 12,5 | 166,67 | Nhà mới sửa, nội thất đầy đủ |
| Đường Lê Thanh Nghị (tin đăng) | 71 | 12,8 | 180,28 | Nhà mặt phố, nội thất đầy đủ, đường lớn, kinh doanh sầm uất |
Nhận xét và lưu ý khi quyết định xuống tiền
Mức giá 12,8 tỷ đồng là tương đối cao so với các căn nhà cùng khu vực nhưng có thể chấp nhận được nếu quý khách ưu tiên nhà mặt phố với vị trí đắc địa, tiện kinh doanh, đường lớn, và nhà đã hoàn thiện nội thất sử dụng ngay.
Tuy nhiên, cần lưu ý các điểm sau trước khi quyết định:
- Kiểm tra kỹ pháp lý, giấy tờ sổ đỏ, tránh tranh chấp và đảm bảo quyền sở hữu rõ ràng.
- Đánh giá kỹ về tình trạng nội thất, kết cấu nhà để tránh chi phí sửa chữa phát sinh.
- Xem xét khả năng khai thác kinh doanh, cho thuê hoặc sử dụng phù hợp với mục đích đầu tư hoặc ở.
- Thương lượng giá dựa trên các bất động sản tương tự và thực tế thị trường.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng
Dựa trên so sánh thực tế, mức giá khoảng 11,5 – 12 tỷ đồng sẽ hợp lý hơn, giúp giảm áp lực tài chính và phù hợp với mặt bằng giá chung. Đây cũng là mức giá phản ánh đúng giá trị nhà đất và khả năng khai thác tại khu vực.
Cách thuyết phục chủ nhà đồng ý mức giá này:
- Trình bày bảng so sánh giá thực tế các căn nhà tương tự trong khu vực.
- Nhấn mạnh các yếu tố cần bảo trì, sửa chữa nếu có, giảm giá trị sử dụng trong ngắn hạn.
- Đề cập đến sự biến động của thị trường, giúp chủ nhà hiểu rằng mức giá hiện tại có thể khó bán nhanh nếu không điều chỉnh.
- Thể hiện thiện chí mua nhanh, thanh toán ngay để tăng sức thuyết phục.


