Nhận định về mức giá 6,9 tỷ cho nhà tại Đường Đê Trần Khát Chân, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Mức giá 6,9 tỷ tương đương khoảng 181,58 triệu/m² cho căn nhà 5 tầng, diện tích đất 38 m² tại khu vực Đê Trần Khát Chân, phường Thanh Lương, quận Hai Bà Trưng là một mức giá cao nhưng không phải là bất hợp lý trong bối cảnh thị trường bất động sản Hà Nội hiện nay, đặc biệt với nhà trong ngõ, hẻm trung tâm quận Hai Bà Trưng.
Phân tích chi tiết và so sánh thực tế
| Tiêu chí | Bất động sản được chào bán | Giá thị trường trung bình tại khu vực tương tự (Quận Hai Bà Trưng) |
|---|---|---|
| Diện tích đất | 38 m² | 30 – 45 m² |
| Giá/m² | 181,58 triệu/m² | 150 – 190 triệu/m² |
| Vị trí | Ngõ, hẻm, lô góc, cách đường ô tô 20m | Ngõ nhỏ, gần đường chính, có ô tô đi qua hoặc cách đường chính 10-30m |
| Số tầng | 5 tầng | 3 – 5 tầng phổ biến |
| Số phòng ngủ / vệ sinh | 4 phòng ngủ, 4 phòng vệ sinh | 3 – 5 phòng ngủ, 3 – 4 phòng vệ sinh |
| Pháp lý | Đã có sổ đỏ | Pháp lý đầy đủ, sổ đỏ sẵn sàng |
Khu vực quận Hai Bà Trưng là trung tâm nội thành Hà Nội với mật độ dân cư đông, quỹ đất hạn chế, do đó giá nhà đất tại đây luôn ở mức cao. Việc căn nhà có lô góc và sổ đỏ đầy đủ là những điểm cộng lớn giúp giá trị tài sản tăng cao.
Tuy nhiên, nhà nằm trong ngõ, hẻm, cách đường ô tô 20m nên độ thuận tiện về giao thông và vận chuyển có phần hạn chế so với nhà mặt phố hoặc nhà ngõ có ô tô vào tận nơi, điều này ảnh hưởng đến tính thanh khoản và giá trị thực tế của căn nhà.
Lưu ý khi cân nhắc xuống tiền
- Kiểm tra kỹ về pháp lý của sổ đỏ, đảm bảo không có tranh chấp, quy hoạch, hay vướng mắc pháp lý.
- Xác định rõ tình trạng ngõ, hẻm có thể đi lại, vận chuyển đồ đạc, xe cộ thuận tiện không.
- Kiểm tra chất lượng xây dựng, nội thất, hệ thống điện nước, phòng cháy chữa cháy, an ninh khu vực.
- Thương lượng để giảm giá nếu phát hiện điểm yếu về vị trí hoặc tiện ích xung quanh.
- Xem xét khả năng tăng giá trong tương lai dựa trên quy hoạch hạ tầng, phát triển khu vực.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng
Dựa trên giá thị trường và thực tế vị trí, một mức giá hợp lý hơn có thể dao động quanh 6,0 – 6,3 tỷ đồng (tương đương 158 – 166 triệu/m²). Mức giá này phản ánh hợp lý hơn yếu tố ngõ hẻm cách đường ô tô 20m, đồng thời vẫn cân đối với vị trí trung tâm, lô góc và pháp lý đầy đủ.
Để thuyết phục chủ nhà giảm giá, bạn có thể áp dụng các luận điểm sau:
- Nhấn mạnh đến hạn chế về vị trí ngõ hẻm, không ô tô vào nhà, gây bất tiện cho đi lại và sinh hoạt.
- Đưa ra các ví dụ so sánh mức giá các căn nhà tương tự trong khu vực có mặt tiền đường ô tô hoặc gần đường chính với giá thấp hơn.
- Trình bày kế hoạch mua nhanh, thanh toán tiền mặt hoặc phương thức thanh toán thuận tiện cho chủ nhà để tạo ưu thế thương lượng.
- Đề cập đến các chi phí cần sửa chữa hoặc nâng cấp nếu có để giảm giá hợp lý hơn.
Ví dụ câu đề xuất với chủ nhà:
“Anh/chị ơi, em rất thích căn nhà nhưng vị trí trong ngõ cách đường ô tô 20m nên cũng khá bất tiện. Em thấy các căn tương tự gần đường lớn giá khoảng 6 tỷ. Nếu anh/chị đồng ý mức 6,2 tỷ em sẽ nhanh chóng làm thủ tục và thanh toán ngay để anh/chị đỡ mất thời gian tìm kiếm.”



