Check giá "Bán nhà ba lá kiệt Trần Hưng Đạo. Điện ngọc. Khu Cống tìm. 600tr"

Giá: 600 triệu 100 m²

  • Quận, Huyện

    Thị xã Điện Bàn

  • Hướng cửa chính

    Đông

  • Loại hình nhà ở

    Nhà ngõ, hẻm

  • Chiều dài

    20 m

  • Diện tích sử dụng

    50 m²

  • Giá/m²

    6 triệu/m²

  • Giấy tờ pháp lý

    Giấy tờ viết tay

  • Đặc điểm nhà/đất

    Hẻm xe hơi

  • Tỉnh, thành phố

    Quảng Nam

  • Số phòng ngủ

    1 phòng

  • Diện tích đất

    100 m²

  • Số phòng vệ sinh

    1 phòng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường Điện Ngọc

  • Chiều ngang

    5 m

Trần Hưng Đạo, Phường Điện Ngọc, Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam

24/08/2025

Liên hệ tin tại Nhatot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định về mức giá 600 triệu cho nhà cấp 4 tại Trần Hưng Đạo, Điện Ngọc, Điện Bàn

Mức giá 600 triệu đồng cho căn nhà diện tích sử dụng 50 m², trên lô đất 100 m², tương đương 6 triệu đồng/m² là mức giá khá cao nếu xét trong bối cảnh thị trường bất động sản tại khu vực Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam hiện nay.

Nhà thuộc loại hình nhà ngõ, hẻm, dù có hẻm xe hơi nhưng chỉ cấp 4, có 1 phòng ngủ và 1 phòng vệ sinh, giấy tờ pháp lý là giấy viết tay chứ không phải sổ đỏ hay sổ hồng chính chủ — điều này làm giảm tính minh bạch và an toàn khi giao dịch.

Phân tích chi tiết và so sánh thị trường

Tiêu chí Bất động sản hiện tại Tham khảo thị trường Điện Bàn (2024)
Diện tích sử dụng 50 m² 50-70 m² phổ biến
Diện tích đất 100 m² 80-120 m²
Loại nhà Cấp 4, 1 phòng ngủ, 1 vệ sinh Nhà cấp 4, 2 phòng ngủ, giấy tờ đầy đủ
Giấy tờ pháp lý Giấy viết tay Sổ đỏ chính chủ
Giá/m² 6 triệu đồng/m² 4-5 triệu đồng/m² cho nhà cấp 4 tương tự
Hẻm Hẻm xe hơi, kiệt ô tô Tương tự các khu vực dân cư đông

Nhận xét và lưu ý khi xem xét mua

  • Giấy tờ pháp lý là vấn đề quan trọng nhất cần lưu ý. Giấy viết tay không đảm bảo quyền sở hữu hợp pháp, dễ phát sinh tranh chấp hoặc rủi ro pháp lý về sau. Tốt nhất nên yêu cầu chủ nhà bổ sung sổ đỏ hoặc sổ hồng chính chủ.
  • Giá 6 triệu/m² cao hơn mặt bằng khu vực từ 20%-30%, trong khi nhà chỉ có 1 phòng ngủ và cấp 4.
  • Vị trí trong hẻm xe hơi là điểm cộng nhưng chưa đủ để biện minh cho mức giá cao so với thị trường.
  • Diện tích đất 100 m² khá tốt, tuy nhiên diện tích sử dụng chỉ 50 m², tức nhà nhỏ, không tận dụng hết đất.
  • Cần kiểm tra kỹ tính pháp lý, kết nối hạ tầng điện nước, môi trường dân cư và quy hoạch tương lai.

Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng

Dựa trên so sánh hiện trạng và thị trường, mức giá hợp lý nên ở khoảng 450 – 500 triệu đồng cho căn nhà này, tương đương 4.5 – 5 triệu đồng/m². Đây là mức giá phản ánh đúng tình trạng nhà cấp 4, giấy tờ viết tay và diện tích sử dụng nhỏ.

Để thuyết phục chủ nhà, bạn có thể đưa ra các luận điểm sau:

  • Phân tích chi tiết mức giá trung bình khu vực, nhấn mạnh việc giấy tờ viết tay là rủi ro lớn.
  • Đề nghị chủ nhà hỗ trợ làm lại giấy tờ pháp lý để tăng tính minh bạch, hoặc giảm giá để bù đắp chi phí và rủi ro về sau.
  • Nhấn mạnh nhu cầu thực tế của bạn và khả năng thanh toán nhanh sẽ giúp giao dịch thuận lợi.

Kết luận

Mức giá 600 triệu đồng hiện tại là cao và không hợp lý nếu xét tổng thể pháp lý và tiện ích của căn nhà. Nếu bạn có thể thương lượng để giảm khoảng 15-25% giá, đồng thời yêu cầu chủ nhà làm rõ hoặc hoàn thiện giấy tờ pháp lý trước khi giao dịch, thì đây mới là khoản đầu tư đáng cân nhắc.

Thông tin BĐS

Nhà tạm ổn. Kiệt ô tô xe mấy tới nơi. Cấp 4. Dân cư đông. Có hợp đồng điện nước đầy đủ. Có phiếu thu tiền sử dụng đất. Liên hệ tuấn xem nhà chốt đơn