Nhận định về mức giá 2,739 tỷ cho nhà 60m² tại hẻm 1 sẹc đường Hoàng Văn Thụ, P4, Tân Bình
Mức giá 2,739 tỷ đồng cho căn nhà diện tích 60m² (5m x 12m), 1 trệt 1 lầu, 3 phòng ngủ, 3 WC, có sổ hồng riêng, hoàn công đầy đủ và hẻm trước nhà rộng 6m là mức giá khá cao so với mặt bằng chung khu vực Tân Bình.
Tuy nhiên, căn nhà có nhiều điểm cộng như:
- Vị trí gần các tiện ích như trường cao đẳng Lý Tự Trọng, giao thông thuận tiện hướng ra ngã tư Bảy Hiền, khu dân cư đông đúc.
- Nhà có đủ nội thất và có hợp đồng thuê 14 triệu/tháng, thích hợp cho khách mua vừa để ở vừa cho thuê lại tạo dòng thu nhập ổn định.
- Pháp lý rõ ràng, dễ sang tên.
- Hẻm rộng 6m, có chỗ để xe hơi, thuận tiện cho sinh hoạt và kinh doanh nhỏ.
Những yếu tố trên giúp tăng giá trị căn nhà, tuy nhiên, so sánh với thị trường hiện tại tại Quận Tân Bình, các căn nhà hẻm rộng tương tự và diện tích gần 60m² thường có giá dao động khoảng 40-45 triệu/m². Cụ thể:
Tiêu chí | Bất động sản tại Hoàng Văn Thụ, Tân Bình | So sánh khu vực Quận Tân Bình |
---|---|---|
Diện tích (m²) | 60 | 50-70 |
Giá bán (tỷ đồng) | 2,739 | 2.4 – 2.7 |
Giá/m² (triệu đồng) | 45,65 | 40 – 45 |
Hẻm trước nhà | 6m, có chỗ để xe hơi | 5-7m, đa phần hạn chế để xe hơi |
Pháp lý | Hoàn công, SHR | Hoàn công, SHR |
Tiện ích | Gần trường học, khu dân cư đông | Tương tự |
Hợp đồng thuê lại | 14 triệu/tháng | Thường không có hoặc thấp hơn |
Nhận xét chi tiết
Giá 2,739 tỷ đồng có thể coi là hợp lý nếu khách hàng đánh giá cao việc nhà có hợp đồng thuê với thu nhập 14 triệu/tháng, nội thất đầy đủ và hẻm rộng có chỗ để xe hơi. Điều này giúp giảm rủi ro khi đầu tư cho thuê và thuận tiện cho sinh hoạt.
Ngược lại, nếu khách mua chủ yếu để ở và không quan tâm tới việc cho thuê, mức giá này có thể hơi cao so với mức giá thị trường phổ biến trong khu vực.
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ hợp đồng thuê, đảm bảo hợp đồng còn hiệu lực lâu dài và người thuê uy tín.
- Xem xét hiện trạng nội thất và kết cấu nhà, đảm bảo không phát sinh chi phí sửa chữa lớn.
- Xác minh pháp lý chi tiết tại phòng công chứng, tránh tranh chấp.
- Đánh giá khả năng sinh lời nếu mua để cho thuê hoặc kinh doanh nhỏ.
- So sánh thêm các sản phẩm tương tự trong khu vực để cân nhắc mức giá.
Đề xuất mức giá và chiến lược thương lượng
Dựa trên phân tích trên, mức giá hợp lý hơn có thể dao động từ 2,5 – 2,6 tỷ đồng, tương ứng giá 41,6 – 43,3 triệu/m². Đây là mức giá hấp dẫn hơn với tiềm năng cho thuê và vị trí nhà.
Để thuyết phục chủ nhà giảm giá, bạn có thể:
- Nhấn mạnh việc giá thị trường hiện tại có nhiều lựa chọn tương tự với giá thấp hơn.
- Lấy lý do chi phí sửa chữa, bảo trì hoặc thời gian thanh toán để đề nghị giảm giá.
- Đề cập đến việc bạn mua nhà để ở lâu dài, không phải đầu cơ nên mong muốn mức giá hợp lý hơn.
- Chứng minh bạn có tài chính rõ ràng, giao dịch nhanh để chủ nhà yên tâm.
Kết luận, nếu bạn đánh giá cao yếu tố cho thuê và vị trí nhà, mức giá 2,739 tỷ có thể chấp nhận được, trong trường hợp khác nên thương lượng xuống còn khoảng 2,5 – 2,6 tỷ để đảm bảo tỷ suất sinh lời và giá trị hợp lý.