Nhận định mức giá
Giá 1,8 tỷ đồng cho căn nhà diện tích 72m² tại Cần Thơ có mức giá khoảng 25 triệu đồng/m² là mức giá cao so với mặt bằng chung tại khu vực Quận Bình Thủy. Tuy nhiên, nếu căn nhà thực sự là nhà mặt phố, mặt tiền, pháp lý đầy đủ, vị trí thuận tiện và kết cấu sử dụng hợp lý thì mức giá này vẫn có thể chấp nhận được trong một số trường hợp.
Phân tích chi tiết và so sánh
| Tiêu chí | Thông tin căn nhà | Tham khảo thị trường Quận Bình Thủy (2024) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Vị trí | Hẻm 713, Phường An Thới, Quận Bình Thủy, Cần Thơ | Nhà mặt phố, mặt tiền tập trung tại các tuyến đường chính có giá từ 20 – 28 triệu đồng/m² | Vị trí trong hẻm sâu nhưng thuộc khu dân cư sầm uất, an ninh tốt. Nhà mặt phố, mặt tiền nên giá có thể cao hơn hẻm nhỏ. |
| Diện tích | 72 m² | Nhà đất tại Bình Thủy phổ biến diện tích 60-100 m² | Diện tích phù hợp với nhu cầu gia đình nhỏ hoặc đầu tư cho thuê. |
| Giá/m² | 25 triệu đồng/m² | Giá trung bình khu vực từ 18 – 25 triệu đồng/m² tùy vị trí | Giá này nằm trong ngưỡng trên của thị trường, thể hiện căn nhà có ưu thế về vị trí hoặc pháp lý. |
| Pháp lý | Đã có sổ hồng, giấy tờ hoàn công | Nhiều bất động sản ở khu vực còn đang tranh chấp hoặc chưa hoàn công | Pháp lý rõ ràng tăng tính thanh khoản và an tâm cho người mua. |
| Kết cấu | 1 phòng khách, 2 phòng ngủ, 1 bếp, 1 WC, sân trước 3m | Nhà cấp 4, phù hợp với nhu cầu sử dụng cơ bản, chưa có tầng lầu | Nhà cần sửa chữa nâng cấp nếu muốn tăng giá trị hoặc phù hợp với gia đình nhiều thành viên. |
Những lưu ý khi xuống tiền
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý, xác nhận không có tranh chấp, đảm bảo sổ hồng hợp pháp và đúng diện tích.
- Đánh giá thực trạng nhà, kết cấu có cần sửa chữa lớn không, chi phí cải tạo là bao nhiêu.
- Xem xét vị trí thực tế so với mô tả, độ rộng hẻm, khoảng cách đến các tiện ích như trường học, chợ, giao thông công cộng.
- Thương lượng với chủ nhà dựa trên các yếu tố sửa chữa và vị trí, đề xuất giảm giá nếu phát hiện điểm yếu như hẻm nhỏ, nhà cũ.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng
Dựa trên phân tích, mức giá hợp lý nên khoảng 1,5 – 1,6 tỷ đồng cho căn nhà 72 m² này, tương đương 20,8 – 22,2 triệu đồng/m².
Để thuyết phục chủ nhà giảm giá, bạn có thể:
- Trình bày về chi phí sửa chữa hoặc nâng cấp cần thiết, ví dụ nhà cấp 4 cần thêm tầng lầu hoặc sửa hệ thống điện nước.
- So sánh giá các căn nhà tương tự trong khu vực có giá thấp hơn hoặc vị trí tốt hơn.
- Thể hiện thiện chí mua nhanh nếu được giảm giá, tạo ưu thế cho chủ nhà.
- Đề nghị thanh toán nhanh hoặc đặt cọc để tăng tính hấp dẫn cho chủ nhà.



