Phân tích mức giá bất động sản tại Đường Trương Công Định, Quận Tân Bình
Với giá bán là 8,15 tỷ đồng cho căn nhà hẻm xe hơi tại Đường Trương Công Định, phường 14, Quận Tân Bình, diện tích đất 71 m² (4,2 x 16,5 m), tương đương mức giá khoảng 114,79 triệu đồng/m², chúng ta sẽ phân tích mức giá này dựa trên các tiêu chí sau:
1. Vị trí và tiện ích xung quanh
Đường Trương Công Định thuộc khu vực trung tâm Quận Tân Bình, gần các tuyến đường lớn như Cộng Hòa, Âu Cơ, giáp ranh với Quận 11 và Tân Bình – đây là khu vực sầm uất, có tính kết nối giao thông thuận tiện, nhiều tiện ích như trường học, bệnh viện, chợ, trung tâm thương mại.
Hẻm xe hơi là điểm cộng lớn so với các hẻm nhỏ, tạo thuận lợi về giao thông và an ninh.
2. Diện tích và đặc điểm nhà
Diện tích đất 71 m², mặt tiền 4,2 m, chiều dài 16,5 m, nhà hiện trạng trệt + lầu, có thể xây mới theo ý muốn.
3 phòng ngủ phù hợp với gia đình từ 4-6 người.
3. So sánh giá khu vực
| Vị trí | Diện tích (m²) | Giá bán (tỷ đồng) | Giá/m² (triệu đồng) | Đặc điểm |
|---|---|---|---|---|
| Trương Công Định, Quận Tân Bình (tin này) | 71 | 8,15 | 114,79 | Hẻm xe hơi, trệt + lầu, xây mới |
| Nguyễn Hồng Đào, Quận Tân Bình | 70 | 7,5 | 107,14 | Hẻm xe hơi, trệt + lầu |
| Cộng Hòa, Quận Tân Bình | 65 | 7,8 | 120 | Hẻm xe hơi, trệt, gần đường lớn |
| Âu Cơ, Quận Tân Bình | 75 | 8,3 | 110,67 | Hẻm xe hơi, trệt + lầu |
Dữ liệu so sánh cho thấy mức giá 114,79 triệu đồng/m² là tương đối phù hợp với mặt bằng chung khu vực, không quá cao so với các căn tương tự về diện tích và vị trí.
4. Pháp lý và các lưu ý khi xuống tiền
- Pháp lý đã có sổ đỏ, công chứng nhanh, điều này rất quan trọng giúp giao dịch minh bạch, an toàn.
- Cần kiểm tra kỹ các giấy tờ liên quan và xác minh tình trạng pháp lý thực tế (có tranh chấp hay quy hoạch không).
- Kiểm tra kỹ hiện trạng nhà, đặc biệt nếu có ý định xây mới, cần khảo sát kết cấu, khả năng xin phép xây dựng.
- Khảo sát hẻm có đảm bảo xe hơi ra vào thuận tiện, không bị hạn chế giờ giấc hay quy định riêng.
5. Đề xuất mức giá và cách thương lượng
Dựa trên phân tích, mức giá 8,15 tỷ đồng là hợp lý
- So sánh với các căn tương tự có giá bán thấp hơn một chút.
- Chi phí có thể phát sinh nếu cần xây mới hoàn toàn.
- Thời điểm giao dịch và nhu cầu bán gấp của chủ nhà (cần hỏi kỹ).
Khi thương lượng, bạn nên nhấn mạnh:
- Sự cần thiết của việc đầu tư thêm cho sửa chữa hoặc xây mới.
- Cam kết mua nhanh, thanh toán rõ ràng, không phát sinh rủi ro pháp lý.
- So sánh giá các căn tương tự để minh chứng mức đề xuất phù hợp.
Kết luận
Mức giá 8,15 tỷ đồng là hợp lý
Để đảm bảo quyền lợi, bạn nên kiểm tra kỹ pháp lý, khảo sát hiện trạng và cân nhắc thương lượng giá từ 7,8 tỷ đến 8,0 tỷ để có mức giá tốt nhất.



