Nhận định về mức giá 16,7 tỷ đồng cho nhà mặt phố 4 tầng tại Đường Cao Đức Lân, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức
Mức giá 16,7 tỷ đồng cho diện tích 80m², tương đương khoảng 208,75 triệu/m² là mức giá khá cao so với mặt bằng chung khu vực Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức hiện nay.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường
Để đánh giá tính hợp lý của mức giá, chúng ta xét các yếu tố sau:
| Tiêu chí | Thông tin BĐS đang xem | Giá tham khảo khu vực An Phú, TP Thủ Đức (2024) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Diện tích đất | 80 m² (4m x 20m) | Thường 60-120 m² | Diện tích phù hợp với nhà phố khu vực |
| Loại hình nhà | Nhà mặt phố, mặt tiền, 4 tầng, 6 phòng ngủ, nhiều hơn 6 phòng vệ sinh | Nhà phố xây mới, 3-5 tầng, từ 4-6 phòng ngủ | Kết cấu tốt, phù hợp nhu cầu gia đình lớn hoặc cho thuê |
| Giấy tờ pháp lý | Đã có sổ đỏ/sổ hồng | Yếu tố quan trọng, đảm bảo an toàn giao dịch | Điểm cộng lớn cho giá trị bất động sản |
| Vị trí | Đường số 34B, nhánh đường Cao Đức Lân, đường rộng 2 ô tô né nhau | Đường chính hoặc hẻm lớn, tiện di chuyển | Vị trí tương đối thuận lợi, không phải mặt tiền đường lớn nhất |
| Giá/m² | 208,75 triệu/m² | Thường 150-190 triệu/m² cho nhà mặt phố tại An Phú | Giá đang cao hơn mức phổ biến từ 10-40 triệu/m² |
Nhận xét và đề xuất
Giá 16,7 tỷ đồng là khá cao và có thể chưa hợp lý nếu xét đến vị trí trên đường nhánh, không phải mặt tiền đường lớn. Khu vực An Phú, Thành phố Thủ Đức có nhiều dự án nhà phố mới xây với mức giá trung bình khoảng 150-190 triệu/m² tùy vị trí, tiện ích và pháp lý.
Nếu mục đích mua để ở hoặc đầu tư cho thuê, căn nhà này có lợi thế về số lượng phòng ngủ và số tầng, phù hợp gia đình đông người hoặc cho thuê nhiều phòng.
Tuy nhiên, để xuống tiền, bạn cần lưu ý thêm:
- Kiểm tra kỹ pháp lý, sổ hồng rõ ràng, không tranh chấp.
- Đánh giá thực trạng nhà: xây dựng, nội thất, có cần sửa chữa hay cải tạo không.
- Đánh giá hạ tầng giao thông, tiện ích xung quanh như trường học, bệnh viện, trung tâm thương mại.
- Thương lượng giá dựa trên thời gian bán, nhu cầu bán gấp của chủ nhà.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa trên dữ liệu thị trường, bạn có thể đề xuất mức giá từ 14,0 đến 15,0 tỷ đồng, tương đương 175-187,5 triệu/m².
Cách thuyết phục:
- Trình bày rõ các so sánh giá thị trường hiện tại, minh chứng giá tương tự các căn nhà có vị trí và tiện ích tương đương.
- Nhấn mạnh việc giá hiện tại cao hơn mặt bằng chung khu vực, ảnh hưởng đến khả năng bán nhanh.
- Đề cập đến chi phí cải tạo, bảo trì nếu có, làm giảm tổng chi phí đầu tư.
- Thể hiện thiện chí mua nhanh và thanh toán nhanh để tạo lợi thế thương lượng.



