Nhận định về mức giá 7,85 tỷ cho nhà 3 tầng mặt tiền đường Lê Cơ, Hòa Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng
Giá chào bán hiện tại là 7,85 tỷ đồng cho căn nhà 3 tầng, diện tích đất 110 m² (5,2 m mặt tiền) tương đương giá 71,36 triệu đồng/m².
Đây là mức giá tương đối cao khi xét trên mặt bằng chung nhà mặt tiền khu vực Hải Châu, Đà Nẵng, đặc biệt là vị trí trung tâm như phường Hòa Cường Bắc. Tuy nhiên, mức giá này có thể hợp lý trong một số trường hợp sau:
- Nhà mặt tiền tại khu vực trung tâm, giao thông thuận tiện, giá trị thương mại cao.
- Nhà 3 tầng xây dựng kiên cố, còn sử dụng tốt, phù hợp để ở hoặc đầu tư cho thuê văn phòng, kinh doanh.
- Đã có sổ đỏ rõ ràng, pháp lý minh bạch, không tranh chấp.
- Thị trường Đà Nẵng đang có xu hướng tăng giá bất động sản do phát triển hạ tầng và du lịch.
Phân tích so sánh giá bất động sản khu vực Hải Châu, Đà Nẵng
| Vị trí | Loại BĐS | Diện tích (m²) | Giá/m² (triệu đồng) | Tổng giá (tỷ đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| Lê Cơ, Hòa Cường Bắc | Nhà mặt tiền 3 tầng | 110 | 71,36 | 7,85 | Giá chào bán hiện tại |
| Hải Châu trung tâm | Nhà mặt tiền 2 tầng | 90 | 60 – 65 | 5,4 – 5,85 | Nhà xây cũ, cần sửa chữa |
| Hòa Cường Bắc | Nhà mặt tiền 3 tầng | 100 | 65 – 68 | 6,5 – 6,8 | Nhà mới, pháp lý rõ ràng |
| Lê Duẩn, Hải Châu | Nhà mặt tiền 4 tầng | 120 | 70 – 75 | 8,4 – 9 | Vị trí đắc địa, thương mại tốt |
Những lưu ý cần quan tâm khi quyết định mua
- Kiểm tra pháp lý đầy đủ: Sổ đỏ đúng tên chủ nhà, không có tranh chấp hoặc quy hoạch ảnh hưởng.
- Đánh giá thực trạng nhà: Xem xét chất lượng xây dựng, có cần sửa chữa, nâng cấp gì không để tính chi phí thêm.
- Xem xét tiện ích xung quanh: Giao thông, trường học, bệnh viện, khu thương mại, mức độ phát triển của khu vực.
- Thương lượng giá cả: Mức giá hiện tại có thể hơi cao so với mặt bằng chung, nên thương lượng để có giá hợp lý hơn.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc môi giới uy tín: Để có đánh giá chính xác hơn về mức giá và khả năng tăng giá trong tương lai.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa trên so sánh thực tế, mức giá 6,8 – 7 tỷ đồng là hợp lý hơn cho căn nhà này, tương ứng khoảng 62 – 64 triệu/m². Đây là mức giá phản ánh đúng tình trạng nhà, vị trí và thị trường hiện tại.
Để thuyết phục chủ nhà giảm giá, bạn có thể sử dụng các luận điểm sau:
- Tham khảo các căn nhà tương tự trong khu vực có mức giá thấp hơn 10-15% so với giá chào bán của họ.
- Chỉ ra chi phí sửa chữa hoặc nâng cấp nếu cần thiết, làm giảm giá trị thực tế của căn nhà.
- Nhấn mạnh tính thanh khoản của thị trường, đề xuất giá hợp lý giúp giao dịch nhanh chóng, tránh rủi ro giá giảm do biến động.
- Đưa ra phương án thanh toán nhanh, tạo điều kiện thuận lợi cho chủ nhà.



