Nhận định mức giá
Giá 7,85 tỷ đồng cho căn nhà 5 tầng tại phố Mễ Trì Thượng, Nam Từ Liêm, Hà Nội, với diện tích đất 34 m² và diện tích sử dụng 165 m², tương đương khoảng 230,88 triệu đồng/m², là mức giá khá cao nhưng có thể chấp nhận được trong bối cảnh thị trường nhà đất Hà Nội hiện nay.
Vị trí khu vực gần phố, ngõ thông, có bãi gửi ô tô rộng rãi cùng thiết kế nhà 5 tầng với 4 phòng ngủ, nội thất đầy đủ và đã có sổ đỏ minh bạch pháp lý là những điểm cộng lớn.
Phân tích chi tiết và so sánh
| Tiêu chí | Căn nhà Mễ Trì Thượng | Mức giá trung bình khu vực Nam Từ Liêm | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Diện tích đất (m²) | 34 | 30 – 40 | Phù hợp với mật độ xây dựng tại khu vực đông dân, diện tích đất nhỏ nhưng chiều dài nhà lớn (10.5m) |
| Diện tích sử dụng (m²) | 165 | 150 – 180 | Diện tích sử dụng lớn, tận dụng tối đa không gian trên diện tích đất nhỏ |
| Giá/m² sử dụng (triệu đồng) | 230.88 | 180 – 220 | Giá này cao hơn trung bình khu vực, phản ánh vị trí gần phố, tiện ích và thiết kế nhiều tầng |
| Tổng giá bán (tỷ đồng) | 7,85 | 5,5 – 7,5 | Giá này nhỉnh hơn so với mặt bằng chung nhưng không quá chênh lệch nếu tính đến lợi thế vị trí và thiết kế |
| Pháp lý | Đã có sổ đỏ | Đa số có sổ đỏ hoặc hợp lệ | Yếu tố quan trọng, tăng tính an toàn khi giao dịch |
| Tiện ích | Ngõ thông, gần phố, bãi để ô tô, nhiều lối đi | Thường gặp tại khu vực phát triển Nam Từ Liêm | Ưu thế lớn về tiện nghi và kết nối giao thông |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ càng pháp lý, bao gồm cả sổ đỏ và các giấy tờ liên quan đến quyền sử dụng đất, xây dựng.
- Xem xét hiện trạng nhà, nội thất đầy đủ nhưng cần kiểm tra chất lượng xây dựng, hệ thống điện nước, phòng cháy chữa cháy.
- Đánh giá môi trường sống xung quanh: ô nhiễm, an ninh, tiện ích xung quanh (trường học, chợ, bệnh viện).
- Khả năng phát triển giá trong tương lai dựa trên quy hoạch khu vực, dự án hạ tầng giao thông.
- Đàm phán giá dựa trên các điểm hạn chế có thể phát hiện được trong quá trình kiểm tra hiện trạng.
Đề xuất giá và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa trên mức giá trung bình khu vực và ưu điểm của căn nhà, mức giá hợp lý có thể đề xuất là 7,2 – 7,4 tỷ đồng. Mức giá này vừa phản ánh đúng giá trị thực tế, vừa có thể giúp bạn tiết kiệm chi phí đầu tư.
Để thuyết phục chủ nhà đồng ý mức giá này, bạn có thể:
- Nêu rõ những điểm chưa hoàn hảo hoặc cần sửa chữa nhỏ trong nhà để làm cơ sở giảm giá.
- So sánh với các căn nhà tương tự đã giao dịch gần đây có giá thấp hơn.
- Đưa ra cam kết giao dịch nhanh, thanh toán ngay để tạo thuận lợi cho chủ nhà.
- Thể hiện thiện chí và uy tín trong giao dịch để tạo sự tin tưởng.


