Phân tích giá tin BĐS "Bán Nhà Nguyễn Văn Nghi -2tầng – 23m2 – chỉ 195ty"

Giá: 1,95 tỷ 23 m²

  • Quận, Huyện

    Quận Gò Vấp

  • Tổng số tầng

    2

  • Tình trạng nội thất

    Nội thất cao cấp

  • Loại hình nhà ở

    Nhà ngõ, hẻm

  • Chiều dài

    5.7 m

  • Diện tích sử dụng

    50 m²

  • Giá/m²

    84,78 triệu/m²

  • Giấy tờ pháp lý

    Sổ chung / công chứng vi bằng

  • Tỉnh, thành phố

    Tp Hồ Chí Minh

  • Số phòng ngủ

    2 phòng

  • Diện tích đất

    23 m²

  • Số phòng vệ sinh

    1 phòng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường 7

  • Chiều ngang

    4 m

Đường Nguyễn Văn Nghi, Phường 7, Quận Gò Vấp, Tp Hồ Chí Minh

24/08/2025

Liên hệ tin tại Nhatot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định mức giá bất động sản tại Đường Nguyễn Văn Nghi, Phường 7, Quận Gò Vấp

Giá chào bán hiện tại: 1,95 tỷ đồng (84,78 triệu đồng/m²) cho căn nhà 2 tầng, diện tích sử dụng 50 m², tọa lạc trên đường Nguyễn Văn Nghi, Quận Gò Vấp.

Để đánh giá xem mức giá này có hợp lý hay không, cần xét đến vị trí, diện tích, loại hình nhà, chất lượng nội thất, pháp lý, cũng như so sánh với các bất động sản tương tự trong khu vực.

Phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến giá

  • Vị trí: Quận Gò Vấp là một trong những quận đang phát triển mạnh mẽ tại TP Hồ Chí Minh, với nhiều tiện ích, giao thông thuận lợi, đặc biệt là khu vực trung tâm như đường Nguyễn Văn Nghi.
  • Diện tích: Diện tích sử dụng 50 m² với mặt tiền 4 m và chiều dài 5,7 m, diện tích đất 23 m² cho thấy nhà có diện tích sử dụng gấp đôi diện tích đất, thường do có gác lửng hoặc tận dụng không gian tầng trên.
  • Loại hình: Nhà ngõ, hẻm với mặt hẻm thông thoáng là ưu điểm nhưng cũng giới hạn khả năng tiếp cận xe hơi lớn.
  • Nội thất: Nội thất cao cấp là điểm cộng giúp tăng giá trị căn nhà.
  • Pháp lý: Sổ chung và công chứng vi bằng là điểm cần lưu ý, vì sổ chung không đứng tên riêng, có thể gây khó khăn khi chuyển nhượng hoặc vay vốn ngân hàng.

So sánh giá bất động sản tương tự ở Quận Gò Vấp

Địa điểm Diện tích (m²) Giá (tỷ đồng) Giá/m² (triệu đồng) Loại hình Ghi chú
Đường Nguyễn Văn Nghi 50 1,95 84,78 Nhà hẻm, 2 tầng Nội thất cao cấp, sổ chung
Đường Phan Văn Trị 55 1,65 30 Nhà mặt tiền hẻm Sổ riêng, nội thất trung bình
Đường Lê Đức Thọ 48 2,2 45,83 Nhà hẻm, 2 tầng Sổ riêng, nội thất cao cấp
Đường Quang Trung 52 2,1 40,38 Nhà phố Sổ riêng, tiện ích đầy đủ

Nhận xét về mức giá và đề xuất

Mức giá 1,95 tỷ đồng tương đương 84,78 triệu/m² là khá cao so với mặt bằng chung tại Quận Gò Vấp, nhất là khi so sánh với các căn nhà có sổ riêng, diện tích tương đương và nội thất tương tự chỉ dao động ở mức 40-45 triệu/m².

Điểm bất lợi lớn là pháp lý “sổ chung” làm giảm tính thanh khoản và tăng rủi ro cho người mua. Nếu khách hàng quan tâm, cần kiểm tra kỹ giấy tờ, quyền sử dụng đất, và khả năng sang tên được hay không.

Ngoài ra, nhà thuộc hẻm nhỏ chỉ phù hợp cho xe máy hoặc xe nhỏ, không thuận tiện cho xe hơi, điều này cũng ảnh hưởng tới giá trị.

Đề xuất giá hợp lý và chiến lược thương lượng

Dựa trên so sánh và các yếu tố trên, giá chào bán hợp lý hơn nên ở mức khoảng 1,3 – 1,5 tỷ đồng (tương đương 26 – 30 triệu/m²). Mức này cân bằng giữa vị trí trung tâm, nội thất cao cấp, và hạn chế về pháp lý cùng diện tích đất nhỏ.

Để thuyết phục chủ nhà giảm giá, có thể tập trung vào các luận điểm:

  • Rủi ro pháp lý do sổ chung và công chứng vi bằng, làm giảm khả năng vay ngân hàng và tiềm năng sang tên.
  • Diện tích đất nhỏ, không phù hợp phát triển hoặc mở rộng.
  • Hẻm nhỏ, hạn chế khả năng tiếp cận xe hơi, ảnh hưởng đến giá trị căn nhà.
  • Tham khảo giá các căn tương đương đã giao dịch trong khu vực với giá thấp hơn nhiều.

Đồng thời, thể hiện thiện chí mua nhanh và thanh toán dứt điểm để tạo áp lực tích cực với người bán.

Lưu ý khi quyết định xuống tiền

  • Xác minh kỹ giấy tờ pháp lý, khả năng chuyển nhượng, tránh rủi ro tranh chấp.
  • Kiểm tra hiện trạng nhà, kết cấu, nội thất thực tế so với cam kết.
  • Đánh giá khả năng sinh lời hoặc sử dụng thực tế (ở hoặc cho thuê).
  • Tham khảo ý kiến chuyên gia pháp lý và bất động sản trước khi ký hợp đồng.

Tóm lại, nếu khách hàng có nhu cầu thực sự và sẵn sàng chấp nhận rủi ro pháp lý, mức giá 1,95 tỷ có thể được xem xét trong trường hợp ưu tiên vị trí và nội thất cao cấp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả đầu tư, mức giá đề xuất 1,3 – 1,5 tỷ đồng là hợp lý hơn.

Thông tin BĐS

Có kết cấu đẹp
Ngay trung tâm đầy đủ tiện ích không lo thiếu .
Mặt hẻm thông thoáng .