Nhận định về mức giá 5,65 tỷ đồng cho nhà tại phố Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng
Giá bán 5,65 tỷ đồng cho căn nhà diện tích đất 24 m², sử dụng 110 m², tương đương 235,42 triệu đồng/m² là mức giá khá cao so với mặt bằng chung nhà ngõ tại quận Hai Bà Trưng hiện nay.
Tuy nhiên, đây là khu vực giáp danh Hoàn Kiếm, trung tâm nội đô Hà Nội, gần phố lớn, ngõ to, thoáng, nhà có sổ đỏ riêng biệt, xây 4 tầng, nội thất đầy đủ, nở hậu, hướng Đông Nam, có 3 phòng ngủ và 3 phòng vệ sinh nên giá này có thể được xem là hợp lý trong một số trường hợp cụ thể.
Phân tích chi tiết giá và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Nhà tại Bạch Đằng | Nhà ngõ tương tự tại Hai Bà Trưng | Nhà trong ngõ nhỏ hơn, xa trung tâm | Nhà mặt phố hoặc gần phố trung tâm Hoàn Kiếm |
|---|---|---|---|---|
| Diện tích đất (m²) | 24 | 20 – 30 | 20 – 25 | 15 – 20 |
| Diện tích sử dụng (m²) | 110 | 90 – 120 | 80 – 100 | 70 – 100 |
| Giá/m² (triệu đồng) | 235,42 | 130 – 180 | 100 – 130 | 250 – 300 |
| Giá bán (tỷ đồng) | 5,65 | 2,6 – 4,5 | 2 – 3,25 | 3,75 – 6 |
| Vị trí | Ngõ rộng, gần phố Bạch Đằng, giáp Hoàn Kiếm | Ngõ trung bình, cách phố 50-100m | Ngõ nhỏ, xa trung tâm | Mặt phố hoặc ngõ to sát phố trung tâm Hoàn Kiếm |
| Nội thất và xây dựng | 4 tầng, nội thất đầy đủ, nở hậu, sổ đỏ riêng | 3-4 tầng, cơ bản | 2-3 tầng, thường cần sửa chữa | 4 tầng trở lên, đầy đủ tiện nghi, xây mới hoặc cải tạo tốt |
Những lưu ý quan trọng khi cân nhắc xuống tiền
- Pháp lý rõ ràng: Kiểm tra kỹ sổ đỏ riêng biệt, tránh tranh chấp, đảm bảo đã hoàn tất nghĩa vụ tài chính và không có ràng buộc pháp lý.
- Hiện trạng nhà: Mặc dù nội thất đầy đủ, cần đánh giá chất lượng xây dựng, kết cấu nhà, có thể nhờ kỹ thuật viên kiểm tra để tránh phát sinh chi phí sửa chữa.
- Vị trí và tiềm năng: Vị trí gần phố Bạch Đằng, giáp Hoàn Kiếm rất thuận lợi cho việc di chuyển, kinh doanh hoặc cho thuê, tuy nhiên cũng cần xem xét quy hoạch xung quanh và phát triển hạ tầng.
- Đàm phán giá: Giá đưa ra có thể có “lộc lá” nhưng nên thương lượng xuống khoảng 5,3-5,4 tỷ đồng để có biên độ an toàn tài chính và giá cả phù hợp hơn với thị trường.
Đề xuất giá hợp lý và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa trên phân tích, mức giá 5,65 tỷ đồng là mức tối đa có thể chấp nhận nếu bạn ưu tiên vị trí trung tâm, ngõ rộng, nhà xây dựng chắc chắn và nội thất đầy đủ. Tuy nhiên, để đảm bảo giá hợp lý hơn, bạn nên đề xuất mức giá khoảng 5,3 – 5,4 tỷ đồng.
Cách thuyết phục chủ nhà:
- Chỉ ra các bất lợi về diện tích đất nhỏ 24 m² so với các căn nhà khác cùng khu vực.
- Nhấn mạnh mức giá/m² đang cao hơn mặt bằng chung, đề xuất mức giá hợp lý dựa trên khảo sát thực tế.
- Chia sẻ bạn đã khảo sát nhiều căn tương tự với giá thấp hơn và sẵn sàng giao dịch nhanh nếu có mức giá phù hợp.
- Đề nghị chủ nhà cân nhắc giảm giá để tránh kéo dài thời gian bán, giảm thiểu rủi ro thị trường.



