Nhận định về mức giá 6,8 tỷ cho nhà 6 tầng tại Nguyễn Đức Cảnh, Hoàng Mai
Mức giá 6,8 tỷ tương đương khoảng 194,29 triệu/m² cho căn nhà 6 tầng diện tích thực tế khoảng 35-38 m² nằm trong ngõ ô tô tại quận Hoàng Mai, Hà Nội, là mức giá khá cao so với mặt bằng chung khu vực nhưng vẫn có thể xem xét hợp lý trong một số trường hợp đặc biệt.
Phân tích chi tiết so sánh giá thị trường
| Tiêu chí | Thông tin căn nhà | Giá trung bình khu vực Hoàng Mai | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Diện tích đất | 35 – 38 m² (có sân để xe riêng) | 30 – 40 m² | Diện tích nhỏ, thông thường nhà phố Hoàng Mai phổ biến từ 30-40m², phù hợp với mức giá |
| Giá/m² | 194,29 triệu/m² | 120 – 170 triệu/m² (nhà ngõ ô tô, 4-5 tầng) | Giá chào hiện cao hơn mặt bằng phổ biến từ 15-60% |
| Số tầng, công năng | 6 tầng, 4 ngủ khép kín, sân để xe riêng, sân thượng BBQ | 4-5 tầng, 3-4 phòng ngủ | Nhà xây mới, thiết kế hiện đại, công năng đầy đủ; đây là điểm cộng lớn |
| Vị trí | Ngõ to ô tô, thông sang phố lớn 190 Hoàng Mai, gần tiện ích | Ngõ nhỏ, không ô tô, ít thông thoáng | Vị trí ngõ rộng ô tô, thuận tiện kinh doanh và di chuyển là lợi thế lớn |
| Pháp lý | Đã có sổ đỏ | Thông thường đầy đủ giấy tờ | Yếu tố pháp lý đầy đủ giúp giảm rủi ro giao dịch |
Nhận xét tổng quan
Mức giá 6,8 tỷ có thể chấp nhận được nếu bạn đánh giá cao vị trí ngõ ô tô rộng, nhà mới xây 6 tầng hiện đại, đầy đủ công năng, thuận tiện kinh doanh nhỏ và sinh hoạt đa năng. Tuy nhiên, nếu chỉ xem đây là nhà để ở, mức giá này có thể hơi cao so với các căn nhà ngõ khác trong quận Hoàng Mai.
Những lưu ý khi xuống tiền
- Kiểm tra kỹ pháp lý, sổ đỏ có rõ ràng, không tranh chấp, đủ điều kiện giao dịch.
- Xem xét tình trạng xây dựng thực tế, chất lượng thi công, nội thất đi kèm nếu có.
- Đánh giá tiềm năng kinh doanh nếu bạn có nhu cầu cho thuê hoặc mở cửa hàng nhỏ.
- Kiểm tra quy hoạch xung quanh, tránh vướng quy hoạch giải tỏa trong tương lai.
- Thương lượng giá với chủ nhà dựa trên các điểm chưa hoàn thiện hoặc so với giá thị trường tương tự.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng
Dựa trên mặt bằng giá phổ biến khoảng 120 – 170 triệu/m², một mức giá hợp lý hơn có thể dao động từ 5,7 – 6,3 tỷ đồng. Bạn có thể đề xuất khoảng 6,2 tỷ đồng dựa trên các điểm sau:
- Nhấn mạnh rằng giá 194 triệu/m² cao hơn khu vực cùng loại nhà, cần có ưu đãi để bù đắp chi phí sửa chữa hoặc hoàn thiện nội thất.
- Đề cập đến việc diện tích thực tế 35m² theo sổ đỏ, phần sân để xe không tính vào diện tích sổ, nên không được tính giá cao như diện tích xây dựng.
- Thương lượng dựa trên thời gian giao dịch nhanh, thanh toán nhanh chóng để chủ nhà giảm rủi ro và chi phí quản lý.
Việc thương lượng linh hoạt, thể hiện thiện chí sẽ giúp bạn có cơ hội sở hữu căn nhà với giá hợp lý và phù hợp với giá trị thực tế.



