Nhận định mức giá bất động sản tại Đỗ Ngọc Du, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Giá bán 10,9 tỷ đồng cho căn nhà 43m² tại khu vực Hai Bà Trưng là mức giá khá cao nhưng vẫn có thể hợp lý trong một số điều kiện nhất định. Cụ thể, nhà có 6 tầng, 3 phòng ngủ, 6 phòng tắm, nội thất cơ bản và pháp lý đầy đủ. Vị trí nhà gần các tiện ích như trường học, chợ, siêu thị, công viên lớn là điểm cộng lớn.
Phân tích chi tiết giá bán trên thị trường khu vực
| Tiêu chí | Thông tin căn nhà | Giá tương đương tại Hai Bà Trưng (2024) | Nhận xét | 
|---|---|---|---|
| Diện tích | 43 m² | 40-50 m² | Diện tích nhỏ phù hợp với nhà phố lô góc hoặc nhà xây nhiều tầng | 
| Số tầng | 6 tầng | 4-6 tầng phổ biến | Số tầng cao, phù hợp để làm văn phòng hoặc nhà ở kết hợp kinh doanh | 
| Giá bán | 10,9 tỷ đồng | Khoảng 200-250 triệu/m² (tùy vị trí và tiện nghi) | Giá khoảng 253 triệu/m² cao hơn mức trung bình khoảng 200 triệu/m² trong khu vực. | 
| Pháp lý | Sổ đỏ/ Sổ hồng đầy đủ | Tiêu chuẩn bắt buộc | Đảm bảo an tâm mua bán, tránh rủi ro pháp lý | 
| Tiện ích | Gần trường học, chợ, siêu thị, công viên | Tiện ích đồng bộ | Giá trị gia tăng cao do vị trí đắc địa, tiện lợi cho sinh hoạt | 
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Xác minh kỹ pháp lý, đặc biệt là tình trạng xây dựng 6 tầng có đúng phép hay không.
 - Kiểm tra hiện trạng nội thất và kết cấu nhà, bởi nhà 6 tầng có thể phát sinh chi phí bảo trì lớn.
 - Đánh giá khả năng sinh lời nếu muốn cho thuê hoặc kinh doanh, vì vị trí và số tầng cao có thể tận dụng tốt.
 - Thương lượng lại giá bán dựa trên hiện trạng thực tế, thời gian đứng bán và so sánh mức giá các căn tương tự.
 
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng
Mức giá khoảng 9,5 – 10 tỷ đồng sẽ hợp lý hơn trong bối cảnh thị trường hiện tại. Lý do:
- Giá trung bình khu vực khoảng 200 triệu/m², tương đương 8,6 tỷ đồng với diện tích 43m².
 - Nhà nội thất cơ bản, chưa hoàn thiện cao cấp và có 6 phòng tắm có thể không phù hợp với nhu cầu thực tế, giảm giá trị phần nào.
 - Để thuyết phục chủ nhà giảm giá, nên đề cập đến việc cần đầu tư thêm cho hoàn thiện, chi phí bảo trì, và tham khảo giá bán các căn tương tự trong khu vực.
 
Có thể trình bày: “Qua khảo sát thực tế và giá tham chiếu các căn nhà tương tự tại Hai Bà Trưng, mức giá 10,9 tỷ có phần cao. Tôi mong muốn thương lượng mức giá khoảng 9,7 tỷ đồng vì cần bổ sung, cải tạo nội thất và đảm bảo phù hợp công năng sử dụng. Điều này sẽ giúp tôi sẵn sàng giao dịch nhanh chóng và thuận lợi.”







