Nhận định về mức giá 13,49 tỷ cho nhà 6 tầng tại phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội
Mức giá 13,49 tỷ đồng, tương đương khoảng 345,90 triệu đồng/m², là mức giá khá cao trên thị trường nhà ngõ tại khu vực Đống Đa hiện nay. Tuy nhiên, với những đặc điểm nổi bật như nhà 6 tầng có thang máy, thiết kế thông sàn, vị trí gần phố Tây Sơn, ngõ rộng ô tô đỗ thuận tiện, cùng với việc nhà vuông vắn, sổ đỏ chính chủ thì mức giá này có thể chấp nhận được trong một số trường hợp cụ thể.
Phân tích chi tiết thị trường và so sánh
| Tiêu chí | Thông tin bất động sản | Giá tham khảo khu vực Đống Đa | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Diện tích đất | 39 m² | 30–50 m² phổ biến | Diện tích phù hợp với nhà phố ngõ, thuận tiện xây dựng 6 tầng. |
| Số tầng | 6 tầng có thang máy | 3–5 tầng thông thường, ít căn có thang máy | Điểm cộng lớn, tăng giá trị và tiện ích sử dụng. |
| Vị trí | Phố Tây Sơn, ngõ rộng, ô tô đỗ | Ngõ nhỏ, xe máy hoặc xe ô tô vào khó khăn | Vị trí rất tốt, thuận tiện giao thông và kinh doanh. |
| Giấy tờ pháp lý | Sổ đỏ chính chủ | Pháp lý rõ ràng là ưu tiên hàng đầu | Tăng tính thanh khoản và an toàn giao dịch. |
| Giá/m² | 345,90 triệu/m² | Khoảng 250–320 triệu/m² cho nhà ngõ 3-5 tầng | Giá cao hơn mặt bằng chung từ 8–30%, do thiết kế, thang máy và vị trí. |
| Tổng giá | 13,49 tỷ | 9–12 tỷ cho nhà tương tự không thang máy | Mức giá đòi hỏi sự đánh giá kỹ lưỡng về nhu cầu và khả năng tài chính. |
Trường hợp nên xuống tiền với mức giá này
- Bạn cần một căn nhà đẹp, mới xây, thiết kế hiện đại có thang máy, phù hợp để vừa ở vừa kinh doanh nhỏ tại khu vực trung tâm Đống Đa.
- Ưu tiên vị trí gần phố Tây Sơn, giao thông thuận tiện, ô tô đỗ cửa, ít nhà có được điều kiện này.
- Đảm bảo pháp lý rõ ràng, sổ đỏ chính chủ, tiện sang tên nhanh chóng, tránh rủi ro.
- Khả năng tài chính dư dả, không cần thương lượng giảm giá quá nhiều.
Những điểm cần lưu ý nếu muốn xuống tiền
- Kiểm tra kỹ hiện trạng xây dựng, giấy phép xây dựng, đảm bảo không vi phạm quy hoạch.
- Thẩm định pháp lý, rà soát sổ đỏ thật sự chính chủ, không tranh chấp.
- Đánh giá chi phí bảo trì, vận hành thang máy và các tiện ích khác.
- Xem xét khả năng tăng giá trong tương lai và nhu cầu sử dụng thực tế.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng
Dựa trên giá trung bình khu vực và các yếu tố vượt trội của căn nhà, bạn có thể đề xuất mức giá khoảng 12 – 12,5 tỷ đồng để có cơ sở thương lượng với chủ nhà. Đây là mức giá hợp lý hơn, vẫn phản ánh được giá trị thang máy và vị trí tốt nhưng giảm bớt phần chênh lệch cao so với mặt bằng chung.
Cách thuyết phục chủ nhà:
- Đưa ra các so sánh cụ thể với các căn nhà 3-5 tầng trong ngõ có giá thấp hơn, nhấn mạnh sự hợp lý về mức giá đề xuất.
- Lý giải chi phí vận hành thang máy, các chi phí phát sinh đi kèm mà người mua phải chịu.
- Khẳng định sự nghiêm túc và khả năng thanh toán nhanh, giúp giao dịch thuận lợi.
- Đề nghị xem xét giảm giá để phù hợp với tâm lý thị trường và giúp giao dịch nhanh chóng.



