Nhận xét về mức giá 6,1 tỷ đồng cho shophouse 2 mặt tiền tại Rạch Giá
Giá 6,1 tỷ đồng tương đương khoảng 81,33 triệu đồng/m² diện tích đất 75 m². Đây là mức giá khá cao so với mặt bằng chung các bất động sản thương mại tại trung tâm thành phố Rạch Giá, Kiên Giang.
Shophouse 4 tầng, diện tích sử dụng 300 m², sở hữu sổ hồng lâu dài, vị trí trung tâm đối diện ngân hàng Techcombank và trung tâm thương mại Vincom là những điểm cộng lớn. Tuy nhiên, để đánh giá hợp lý cần so sánh với các bất động sản tương tự trong khu vực.
Phân tích so sánh giá thị trường tại Rạch Giá
| Loại BĐS | Vị trí | Diện tích đất (m²) | Giá (tỷ đồng) | Giá/m² (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| Shophouse 3 tầng | Trung tâm Rạch Giá | 80 | 4,5 | 56,25 | Vị trí khá tốt, không đối diện Vincom |
| Nhà mặt phố 4 tầng | Gần cầu 3/2 | 70 | 4,8 | 68,57 | Gần trung tâm, không có sổ lâu dài |
| Shophouse 4 tầng | Đối diện Vincom Rạch Giá | 75 | 5,5 | 73,33 | Sổ hồng lâu dài, mặt tiền đôi |
| BĐS đang xem | Đối diện Vincom Rạch Giá | 75 | 6,1 | 81,33 | 4 tầng, sổ hồng lâu dài, 2 mặt tiền |
Nhận định chi tiết
Mặc dù vị trí rất đắc địa, 2 mặt tiền và sổ hồng lâu dài là ưu điểm, giá 81,33 triệu đồng/m² đất cao hơn mặt bằng chung từ 10-15% so với các giao dịch tương tự. Phần hoàn thiện bên trong chưa hoàn thiện (hoàn thiện ngoài, thô trong) cũng là yếu tố cần tính đến chi phí đầu tư thêm.
Nếu mục đích mua để kinh doanh hoặc cho thuê lâu dài, vị trí này rất phù hợp và có thể chấp nhận mức giá trên. Tuy nhiên, nếu mua để đầu tư lướt sóng hoặc chưa có kế hoạch sử dụng ngay, giá này hiện chưa thực sự hấp dẫn so với tiềm năng tăng giá trong ngắn hạn.
Những lưu ý khi xuống tiền
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý, đặc biệt là hoàn công và quyền sử dụng đất.
- Đánh giá chi phí hoàn thiện nội thất bên trong nếu đang ở trạng thái thô.
- Thương lượng thêm về giá vì mức giá hiện tại có thể cao hơn giá thị trường từ 10-15%.
- Đánh giá tiềm năng phát triển khu vực, quy hoạch tương lai để tránh rủi ro.
- Xem xét phương án tài chính và khả năng thanh khoản nếu cần chuyển nhượng lại sau này.
Đề xuất giá hợp lý và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa trên dữ liệu thị trường và thực trạng căn nhà, mức giá hợp lý hơn nên dao động khoảng 5,3 – 5,5 tỷ đồng (tương đương 70-73 triệu/m²). Đây là mức giá phản ánh đúng vị trí, diện tích, và tình trạng hoàn thiện hiện tại, đồng thời có thể đảm bảo lợi nhuận cho người mua khi đầu tư thêm hoàn thiện.
Để thuyết phục chủ nhà đồng ý mức giá này, bạn có thể đưa ra các luận điểm sau:
- Phân tích chi tiết các giao dịch tương tự với giá thấp hơn nhưng gần vị trí và diện tích tương đương.
- Nhấn mạnh việc căn nhà đang trong tình trạng thô bên trong nên cần đầu tư thêm chi phí hoàn thiện.
- Đề cập đến thời gian thanh toán nhanh, không gây phát sinh rủi ro pháp lý.
- Chia sẻ kế hoạch sử dụng dài hạn nhằm tạo sự tin tưởng và thiện chí mua bán.



