Nhận định mức giá 12,7 tỷ cho tòa căn hộ 4 tầng mặt tiền đường Phạm Phú Tiết, Đà Nẵng
Giá chào 12,7 tỷ đồng cho tòa nhà 4 tầng diện tích 100 m² tại vị trí trung tâm quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng là mức giá khá cao. Tuy nhiên, mức giá này có thể chấp nhận được trong một số trường hợp nhất định, khi xét đến tiềm năng khai thác cho thuê, pháp lý rõ ràng và vị trí đắc địa.
Phân tích chi tiết
1. Vị trí và diện tích
Đường Phạm Phú Tiết, Quận Cẩm Lệ là khu vực trung tâm Đà Nẵng, giao thông thuận tiện, gần các tiện ích như trường học, siêu thị, bệnh viện. Đường trước nhà rộng 25m, mặt tiền 5m, chiều dài 20m, phù hợp xây dựng căn hộ cho thuê hoặc kinh doanh.
2. Tiềm năng khai thác cho thuê
Tổng 6 căn hộ, trong đó 3 căn hộ 50 m² cho thuê với giá 10 triệu đồng/tháng, 3 căn studio giá 7 triệu đồng/tháng. Tổng doanh thu cho thuê ước tính khoảng 25-30 triệu đồng/tháng, tương đương 300-360 triệu đồng/năm.
Nếu tự vận hành, doanh thu có thể lên đến 40-50 triệu đồng/tháng (480-600 triệu đồng/năm), do đó khả năng sinh lời ròng sau chi phí khoảng 4-5%/năm tính trên giá bán 12,7 tỷ.
3. So sánh giá thị trường
| Tiêu chí | Bất động sản được bán | Bất động sản tương tự tại Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 
|---|---|---|
| Diện tích đất (m²) | 100 | 90-120 | 
| Giá bán (tỷ) | 12,7 | 9 – 11,5 | 
| Giá/m² đất (triệu/m²) | 127 | 90 – 115 | 
| Doanh thu cho thuê/năm (triệu đồng) | 300 – 360 | 280 – 350 | 
| Lợi suất cho thuê ước tính | 2,4% – 2,8% | 3% – 4% | 
4. Pháp lý và các lưu ý khi xuống tiền
- Pháp lý sổ hồng/sổ đỏ đầy đủ, minh bạch.
- Kiểm tra kỹ kết cấu tòa nhà, nội thất và hệ thống tiện ích theo mô tả.
- Xác minh nguồn thu thuê thực tế hiện tại, tránh trường hợp doanh thu ảo hoặc hợp đồng thuê không rõ ràng.
- Đánh giá chi phí vận hành, bảo trì tòa nhà để tính toán lợi suất thực tế.
- Xem xét khả năng tăng giá bất động sản trong tương lai, đặc biệt khi khu vực phát triển hạ tầng.
5. Đề xuất giá hợp lý và chiến lược thương lượng
Dựa trên phân tích, giá 12,7 tỷ có phần cao hơn mặt bằng chung từ 1,2 – 3 tỷ. Với doanh thu cho thuê hiện tại và lợi suất khoảng 2,5 – 3%, mức giá hợp lý hơn nên nằm trong khoảng 9,5 – 10,5 tỷ đồng.
Chiến lược thương lượng:
- Nêu rõ so sánh giá trên thị trường, lợi suất cho thuê thấp hơn kỳ vọng để giảm giá.
- Nêu các chi phí phát sinh khi tự vận hành hoặc cải tạo lại căn hộ.
- Đề xuất mức giá khoảng 10 tỷ đồng, linh hoạt thương lượng thêm tùy điều kiện thanh toán.
- Yêu cầu chủ nhà hỗ trợ giấy tờ pháp lý, hợp đồng thuê để đảm bảo an toàn đầu tư.
Kết luận
Mức giá 12,7 tỷ đồng chỉ hợp lý nếu nhà đầu tư đánh giá cao vị trí, tiềm năng phát triển dài hạn và có nguồn vốn dư dả. Với lợi suất cho thuê trung bình hiện tại, nên thương lượng giảm giá xuống khoảng 10 tỷ để đảm bảo khả năng sinh lời hợp lý và rủi ro đầu tư thấp hơn.

 
    
	 
				