Nhận định mức giá bán 10,5 tỷ cho toà nhà 3 tầng, 90m² tại Đường Lê Văn Tâm, Quận Ngũ Hành Sơn
Với mức giá 10,5 tỷ đồng cho một toà nhà 3 tầng, diện tích đất 90 m², tương đương khoảng 116,67 triệu đồng/m², đây là mức giá khá cao so với mặt bằng chung nhà mặt phố tại Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng ở thời điểm hiện tại. Tuy nhiên, mức giá này sẽ hợp lý trong trường hợp bất động sản sở hữu vị trí cực kỳ đắc địa, mặt tiền rộng, đường lớn, gần các tiện ích cao cấp, và đặc biệt có giấy tờ pháp lý đầy đủ, rõ ràng như đã được nêu.
Phân tích chi tiết mức giá so với thị trường
| Tiêu chí | Bất động sản đang xem | Tham khảo mức giá trung bình khu vực | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Giá/m² | 116,67 triệu đồng/m² | 70 – 90 triệu đồng/m² | Giá này cao hơn 30-60% so với trung bình khu vực. |
| Diện tích đất | 90 m² | Thường 60 – 100 m² | Diện tích phù hợp, không quá lớn để tăng giá trị đầu tư. |
| Số tầng | 3 tầng | Thông thường 2-3 tầng | Phù hợp với loại hình căn hộ dịch vụ hoặc nhà mặt phố cho thuê. |
| Số phòng ngủ / WC | 5 phòng / 5 WC | Thường 3-4 phòng | Ưu điểm, phù hợp khai thác căn hộ dịch vụ, tối ưu công năng cho thuê. |
| Pháp lý | Đã có sổ | Yêu cầu bắt buộc | Điểm cộng lớn, thuận tiện giao dịch, giảm thiểu rủi ro pháp lý. |
Điều kiện nào để giá 10,5 tỷ là hợp lý?
- Bất động sản nằm trên mặt tiền đường lớn, giao thông thuận tiện, gần các trục đường chính, tạo điều kiện khai thác thương mại, dịch vụ tốt.
- Vị trí gần trung tâm, các tiện ích như trường học, chợ, siêu thị, khu dân cư văn minh, an ninh đảm bảo giúp thu hút khách thuê ổn định.
- Nhà xây dựng chắc chắn, bố trí hợp lý, nội thất cơ bản đầy đủ, dễ khai thác căn hộ dịch vụ hoặc cho thuê từng phòng, đảm bảo dòng tiền đều đặn.
- Giấy tờ pháp lý đầy đủ, minh bạch và có thể chuyển nhượng nhanh chóng.
Lưu ý cần quan tâm nếu quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ pháp lý, xác nhận sổ đỏ/sổ hồng chính chủ, không có tranh chấp hoặc quy hoạch ảnh hưởng.
- Đánh giá chất lượng xây dựng thực tế, độ bền của công trình và chi phí bảo trì, sửa chữa nếu có.
- Khảo sát thị trường cho thuê tại khu vực để dự tính dòng tiền và tỷ suất lợi nhuận thực tế.
- Thương lượng về giá dựa trên các yếu tố như thời gian giao dịch, phương thức thanh toán, hoặc hỗ trợ thủ tục pháp lý.
- Xem xét khả năng tăng giá trong tương lai dựa trên quy hoạch, phát triển hạ tầng khu vực.
Đề xuất mức giá hợp lý và chiến lược thuyết phục chủ nhà
Dựa trên phân tích, mức giá hợp lý hơn nên nằm trong khoảng 8,5 – 9,5 tỷ đồng (tương đương 94-106 triệu/m²). Mức giá này vừa đảm bảo phù hợp với giá thị trường, vừa đủ hấp dẫn để chủ nhà có thể nhanh chóng giao dịch.
Khi thương lượng, bạn có thể đề cập đến các điểm sau để thuyết phục chủ nhà:
- Chia sẻ dữ liệu so sánh giá các bất động sản tương tự trong khu vực, chứng minh mức giá đề xuất hợp lý.
- Nêu rõ lợi ích giao dịch nhanh, thanh toán linh hoạt giúp chủ nhà không phải chờ đợi lâu.
- Đề nghị hỗ trợ hoàn tất thủ tục pháp lý để giảm bớt gánh nặng cho chủ nhà.
- Nhấn mạnh tiềm năng khai thác và sự nghiêm túc, khả năng thanh toán của bạn để tạo niềm tin.



