Nhận định về mức giá cho thuê mặt bằng kinh doanh tại Quận 1, Tp Hồ Chí Minh
Với mặt bằng kinh doanh có diện tích lên tới 578 m², kết cấu 1 trệt, 1 lửng, 1 lầu, tọa lạc trên đường Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Kho, Quận 1 – một vị trí trung tâm đắc địa của Tp Hồ Chí Minh, giá thuê 120 triệu đồng/tháng (chưa VAT) ban đầu có vẻ hợp lý nhưng cần xem xét kỹ hơn dựa trên thị trường thực tế và các yếu tố đi kèm.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thuê mặt bằng kinh doanh tại Quận 1
| Vị trí | Diện tích (m²) | Giá thuê (triệu đồng/tháng) | Giá thuê/m²/tháng (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Đường Trần Hưng Đạo, Quận 1 (Bất động sản đang phân tích) | 578 | 120 | 0.21 | Kết cấu 3 tầng, mặt tiền thuận lợi, kinh doanh tự do |
| Đường Nguyễn Trãi, Quận 1 | 300 | 80 | 0.27 | Văn phòng, gần nhiều trung tâm thương mại |
| Đường Lê Lai, Quận 1 | 450 | 110 | 0.24 | Vị trí trung tâm, mặt tiền đường lớn |
| Đường Cống Quỳnh, Quận 1 | 600 | 130 | 0.22 | Cho thuê mặt bằng kinh doanh đa dạng |
Nhận xét
Giá thuê 120 triệu/tháng tương đương khoảng 0.21 triệu/m²/tháng là mức giá khá cạnh tranh so với các mặt bằng kinh doanh tương tự trong khu vực trung tâm Quận 1. Một số mặt bằng tương tự thậm chí có giá thuê/m² cao hơn nhưng diện tích nhỏ hơn, khiến tổng chi phí thuê thấp hơn tổng diện tích lớn như trường hợp này.
Tuy nhiên, cần lưu ý các yếu tố sau trước khi quyết định xuống tiền:
- Tình trạng pháp lý: Giấy tờ pháp lý hiện tại là “Giấy tờ khác” chưa rõ ràng, cần xác thực tính pháp lý đầy đủ và hợp pháp của mặt bằng để tránh rủi ro.
- Chi phí phát sinh: Giá thuê chưa bao gồm VAT và các chi phí vận hành, bảo trì, điện nước, vệ sinh,… cần làm rõ để ước tính tổng chi phí hàng tháng.
- Tiện ích và hạ tầng xung quanh: Vị trí mặt bằng có thuận lợi cho loại hình kinh doanh dự kiến không? Giao thông, an ninh, tiện ích đi kèm thế nào?
- Thời hạn thuê và điều khoản hợp đồng: Cần thương thảo về thời gian thuê, điều kiện tăng giá, quyền ưu tiên gia hạn để đảm bảo quyền lợi lâu dài.
Đề xuất giá và cách thương lượng với chủ bất động sản
Dựa trên mức giá thị trường và các yếu tố rủi ro pháp lý hiện tại, bạn có thể đề xuất mức giá thuê khoảng 100-110 triệu đồng/tháng để có biên độ thương lượng hợp lý. Lý do thuyết phục chủ nhà giảm giá có thể dựa trên các điểm sau:
- Diện tích lớn nếu không tận dụng hết sẽ gây lãng phí chi phí.
- Chưa rõ ràng về giấy tờ pháp lý cần thời gian kiểm tra và xử lý, tạo rủi ro cho bên thuê.
- Giá thuê/m² thấp hơn so với một số mặt bằng cùng khu vực nhưng tổng chi phí vẫn khá cao với doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- Cam kết thuê dài hạn và thanh toán đúng hạn để chủ nhà yên tâm về nguồn thu ổn định.
Kết hợp các điểm trên, bạn nên trình bày rõ ràng và lịch sự với chủ nhà về mong muốn hợp tác lâu dài, đồng thời đề nghị xem xét điều chỉnh giá thuê phù hợp hơn với thực tế sử dụng và rủi ro hiện tại.


