Nhận định về mức giá 23,8 tỷ cho biệt thự 154m² tại Vinhomes Ocean Park 3
Với mức giá 23,8 tỷ đồng cho căn biệt thự diện tích 154 m² tại khu The Fullton, Vinhomes Ocean Park 3 (Văn Giang, Hưng Yên), mức giá này tương đương khoảng 154,5 triệu đồng/m². Dựa trên các dữ liệu thị trường khu vực lân cận và các dự án tương tự, đây là mức giá khá cao so với mặt bằng chung biệt thự tại các khu đô thị mới phía Bắc, đặc biệt trong bối cảnh thị trường đang có nhiều biến động.
Phân tích dữ liệu so sánh giá thị trường
| Dự án/Khu vực | Diện tích (m²) | Giá bán (tỷ đồng) | Giá/m² (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| The Fullton, Vinhomes Ocean Park 3 | 154 | 23,8 | 154,5 | Giá gốc CĐT, bàn giao thô, vị trí gần Clubhouse |
| Biệt thự Vinhomes Ocean Park 2 (The Crown) | 160 – 180 | 18 – 21 | 100 – 116,7 | Hoàn thiện cơ bản, cách biển hồ khoảng 1km |
| Biệt thự Phố Trạm, Gia Lâm | 140 – 160 | 15 – 18 | 93,75 – 112,5 | Vị trí trung tâm, đầy đủ tiện ích |
| Biệt thự Ecopark, Văn Giang | 150 – 170 | 16 – 19 | 106 – 112 | Khu đô thị xanh, pháp lý rõ ràng |
Nhận xét chi tiết
– Giá 23,8 tỷ đồng là mức giá cao hơn khoảng 25-40% so với các biệt thự khác trong khu vực và các dự án lân cận. Tuy nhiên, đây là giá gốc được ký với chủ đầu tư Capitaland – một thương hiệu uy tín và có chính sách thanh toán linh hoạt (giãn tiến độ đóng tiền), điều này có thể phù hợp với khách hàng có nguồn tài chính dồi dào và ưu tiên sự an tâm về pháp lý, chất lượng dự án.
– Căn biệt thự có mặt tiền 10,5m, sân để 2 ô tô, tầng 1 thông trần cao 6,7m, bàn giao thô với hoàn thiện mặt ngoài là điểm cộng về thiết kế và khả năng tùy chỉnh nội thất. Vị trí gần clubhouse, công viên trung tâm cũng là ưu thế về tiện ích.
– Tuy nhiên, pháp lý đang trong giai đoạn HĐMB, chưa nhận nhà, bàn giao thô nên khách hàng cần cân nhắc rủi ro về tiến độ xây dựng và hoàn thiện. Việc đóng tiền chậm theo tiến độ (đến 6/2026 mới 50%) đòi hỏi khách mua phải có khả năng tài chính ổn định trong dài hạn.
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ hợp đồng mua bán (HĐMB), điều khoản thanh toán, quyền lợi và nghĩa vụ của các bên, đặc biệt các điều khoản về phạt chậm tiến độ, bảo đảm pháp lý.
- Xác minh tiến độ thi công thực tế của dự án, tình trạng xây dựng hiện tại, khả năng hoàn thành đúng hạn của chủ đầu tư.
- Đánh giá tổng chi phí phát sinh khi hoàn thiện nội thất do bàn giao thô, tránh chi phí vượt dự kiến.
- Tham khảo kỹ các chính sách hỗ trợ vay vốn ngân hàng, lãi suất và khả năng trả nợ phù hợp với dòng tiền cá nhân.
- So sánh kỹ với các dự án cùng phân khúc khác để đảm bảo không bỏ qua các lựa chọn tốt hơn về giá và tiện ích.
Đề xuất mức giá hợp lý và chiến lược thương lượng
Căn cứ vào phân tích thị trường và các yếu tố nêu trên, mức giá hợp lý để thương lượng nên dao động trong khoảng 19 – 21 tỷ đồng, tương đương giá 123 – 136 triệu đồng/m². Đây là mức giá vừa đảm bảo tính cạnh tranh so với các dự án cùng phân khúc, vừa bù đắp được giá trị vị trí và chất lượng dự án.
Để thuyết phục chủ nhà đồng ý mức giá này, bạn có thể tập trung vào các luận điểm sau:
- Thị trường biệt thự tại khu vực đang có xu hướng điều chỉnh, giá bán các dự án tương tự thấp hơn đáng kể.
- Tiến độ thanh toán kéo dài có thể gây áp lực tài chính cho bên mua, do đó mức giá cần phản ánh sự rủi ro này.
- Chi phí hoàn thiện nội thất do bàn giao thô cũng là khoản đầu tư thêm, nên giá bán cần giảm để bù đắp chi phí này.
- Thể hiện thiện chí mua nhanh, thanh toán theo tiến độ để giúp chủ nhà giải quyết nhu cầu chuyển đổi căn hộ lớn hơn.
Kết hợp những yếu tố này trong quá trình đàm phán sẽ tăng khả năng đạt được mức giá hợp lý phù hợp với nhu cầu của bạn.



