Nhận định về mức giá 920 triệu cho đất 80 m² tại quận Bình Thủy, Cần Thơ
Mức giá 920 triệu đồng tương đương khoảng 11,5 triệu đồng/m² cho thửa đất 4 x 20 m, trong đó 40 m² là đất thổ cư và 40 m² còn lại là đất CLN (đất trồng cây lâu năm), đã có sổ đỏ, vị trí cách đường Võ Văn Kiệt khoảng 2 km, thuộc phường Long Hòa, quận Bình Thủy, Cần Thơ.
Đây là mức giá tương đối cao
Phân tích chi tiết và so sánh thực tế
| Tiêu chí | Thông tin BĐS đang xét | Mức giá trung bình khu vực (quận Bình Thủy, Cần Thơ) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Diện tích đất thổ cư | 40 m² | Thường từ 50 m² trở lên để thuận tiện xây dựng | Diện tích thổ cư nhỏ, hạn chế xây dựng và giá trị sử dụng |
| Diện tích đất CLN | 40 m² | Giá đất CLN thấp hơn từ 30-50% đất thổ cư | Phần lớn diện tích không được xây dựng nhà ở, ảnh hưởng đến tổng giá trị |
| Giá đất thổ cư trung bình | 11,5 triệu/m² (tính trên tổng 80 m²) | 10-12 triệu/m² (đất thổ cư vị trí tương tự) | Giá thửa đất đang cao hơn mức trung bình nếu xét cả diện tích CLN |
| Vị trí | Cách đường Võ Văn Kiệt 2 km, hẻm xe hơi | Vị trí gần đường lớn, có kết nối giao thông tốt | Vị trí khá thuận tiện nhưng không nằm mặt tiền đường lớn |
| Pháp lý | Đã có sổ đỏ | Yếu tố bắt buộc và giá trị gia tăng | Pháp lý rõ ràng, giúp giao dịch thuận lợi |
Những lưu ý quan trọng khi xem xét xuống tiền
- Xác định rõ phần diện tích đất thổ cư và đất CLN, tránh nhầm lẫn giá trị.
- Kiểm tra pháp lý chi tiết về quyền sử dụng đất, quy hoạch xung quanh để đảm bảo không bị ảnh hưởng trong tương lai.
- Đánh giá khả năng xây dựng trên diện tích đất thổ cư nhỏ (40 m²), có thể hạn chế tiện ích và giá trị sử dụng.
- Kiểm tra hạ tầng hẻm, khả năng đi lại, kết nối giao thông thực tế.
- Cân nhắc các chi phí phát sinh như chuyển đổi mục đích sử dụng đất nếu muốn mở rộng diện tích thổ cư.
Đề xuất giá hợp lý hơn và chiến lược thương lượng
Với tình hình thị trường và đặc điểm thửa đất, một mức giá hợp lý hơn nên dựa trên diện tích đất thổ cư thực tế, cộng với giá trị đất CLN thấp hơn. Ví dụ:
- Giá đất thổ cư: 11,5 triệu/m² x 40 m² = 460 triệu đồng
- Giá đất CLN: khoảng 5-7 triệu/m² x 40 m² = 200 – 280 triệu đồng
- Tổng giá trị ước tính hợp lý: 660 – 740 triệu đồng
Vậy mức giá 920 triệu đồng đang vượt khoảng 25-40% so với giá trị thực tế.
Chiến lược thương lượng nên tập trung vào các điểm sau:
- Nhấn mạnh việc diện tích thổ cư nhỏ, ảnh hưởng đến khả năng xây dựng và sử dụng.
- Phân tích rõ giá trị đất CLN thấp hơn nhiều so với đất thổ cư.
- Đưa ra các số liệu thị trường tham khảo để chứng minh mức giá đề xuất hợp lý.
- Đề xuất mức giá khoảng 700 – 750 triệu đồng, phù hợp với giá trị thực tế và vẫn có lợi cho người bán.
Nếu chủ đất đồng ý mức giá này, giao dịch sẽ minh bạch, hợp lý và đảm bảo quyền lợi cho bên mua.


