Nhận định mức giá bán 17 tỷ cho căn homestay 96m² tại Vinhomes Ocean Park 2
Mức giá 17 tỷ đồng cho căn homestay diện tích 96m², mặt tiền 8m, hướng Đông Nam với 11 phòng ngủ và 12 phòng vệ sinh trên 5 tầng tại Vinhomes Ocean Park 2 là mức giá có phần cao so với mặt bằng chung các căn tương tự trong dự án và khu vực lân cận. Tuy nhiên, mức giá này có thể được xem xét là hợp lý nếu căn hộ đáp ứng được các yếu tố đặc thù như vị trí đắc địa, thiết kế kinh doanh homestay tối ưu, và tiềm năng khai thác dòng tiền hiệu quả như mô hình đã nêu.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường
| Căn hộ/Loại hình | Diện tích (m²) | Mặt tiền (m) | Số phòng ngủ | Số tầng | Giá (tỷ đồng) | Giá/m² (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Homestay 96m² (Bán) | 96 | 8 | 11 | 5 | 17 | 177 | Hướng Đông Nam, thiết kế đa phòng cho thuê, kinh doanh homestay |
| Căn 85m² mặt tiền 5m | 85 | 5 | Không rõ | Không rõ | 11.9 | 140 | Giá thị trường tham khảo cùng dự án |
| Căn 78m² mặt tiền 6m View công viên | 78 | 6 | Không rõ | Không rõ | 12.3 | 158 | Vị trí view công viên, giá cao hơn mặt bằng |
| Căn 91m² (BT Mini) | 91 | Không rõ | Không rõ | Không rõ | 13 | 143 | Loại biệt thự mini, mặt tiền nhỏ hơn |
Nhận xét chi tiết
- Giá trên mỗi m² khoảng 177 triệu đồng, cao hơn 10-25% so với các căn hộ và biệt thự mini cùng khu vực.
- Điểm cộng lớn là mặt tiền rộng 8m và thiết kế 11 phòng ngủ, phù hợp mô hình kinh doanh homestay, tạo dòng tiền ổn định với công suất phòng 60% và giá thuê khoảng 700.000 VNĐ/phòng/đêm.
- Hướng Đông Nam mang lại lợi thế về ánh sáng và không khí, giúp tăng giá trị sử dụng và thu hút khách thuê.
- Pháp lý rõ ràng (Sổ đỏ/Sổ hồng) là điểm cộng quan trọng để đảm bảo an toàn pháp lý khi giao dịch.
- Cần xem xét kỹ các chi phí vận hành, bảo trì, thuế và quản lý để đánh giá hiệu quả kinh doanh thực tế.
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ hợp đồng mua bán và giấy tờ pháp lý, tránh rủi ro về quyền sở hữu.
- Đánh giá thực trạng căn nhà, hiện trạng thiết kế và trang thiết bị nội thất phù hợp với mô hình homestay.
- Xác minh chính sách hỗ trợ và quà tặng của chủ đầu tư có thực sự được áp dụng cho căn này.
- Khảo sát thị trường homestay trong khu vực để dự báo khả năng khai thác và công suất phòng.
- Thương lượng giá bán dựa trên các điểm yếu nếu có và so sánh với các căn tương đương.
Đề xuất mức giá hợp lý và chiến thuật thương lượng
Dựa trên phân tích, mức giá khoảng 14,5 – 15 tỷ đồng sẽ hợp lý hơn, tương đương 150 – 156 triệu đồng/m², phù hợp với mức giá các căn biệt thự mini và căn hộ có mặt tiền từ 5-6m trong dự án. Mức giá này vẫn đảm bảo lợi nhuận từ kinh doanh homestay và có biên độ thương lượng cho các chi phí phát sinh.
Chiến thuật thuyết phục chủ nhà:
- Trình bày rõ nền tảng so sánh giá các căn tương đương trong cùng dự án và khu vực.
- Nhấn mạnh các yếu tố rủi ro tiềm ẩn như chi phí vận hành homestay, biến động thị trường du lịch và khả năng khai thác công suất phòng.
- Đề nghị mức giá thấp hơn để có thể đầu tư cải tạo, nâng cấp hoặc dự phòng chi phí phát sinh.
- Khẳng định thiện chí mua nhanh nếu hai bên đạt được mức giá hợp lý, tạo áp lực tích cực cho người bán.
















