Nhận định mức giá 9,6 tỷ cho toà căn hộ 3 tầng tại Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Mức giá 9,6 tỷ đồng cho căn hộ 3 tầng với diện tích đất 100 m² và diện tích sử dụng 346 m², tương đương khoảng 96 triệu/m², trên thị trường Đà Nẵng hiện nay là mức giá khá cao. Tuy nhiên, giá này có thể được xem là hợp lý trong trường hợp toà nhà có vị trí rất thuận lợi, dòng tiền cho thuê ổn định và pháp lý minh bạch như hiện tại.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Thông tin bất động sản | Giá thị trường tham khảo tại Quận Cẩm Lệ (Đà Nẵng) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Diện tích đất | 100 m² (5m ngang) | Thường từ 80-120 m² cho nhà phố | Diện tích đất tiêu chuẩn, phù hợp với nhà mặt phố |
| Diện tích sử dụng | 346 m² (3 tầng) | Nhà 3 tầng diện tích sử dụng khoảng 250-350 m² | Diện tích sử dụng lớn, tận dụng tối đa công năng |
| Giá/m² | 96 triệu/m² | 60-80 triệu/m² đối với nhà mặt phố tại khu vực tương tự | Giá/m² cao hơn mức trung bình từ 20-50%, cần xem xét thêm yếu tố khác |
| Vị trí | Cách cầu Hoà Xuân 500m, khu dân cư đông đúc, tiện ích đầy đủ | Vị trí thuận lợi, gần các tuyến giao thông chính, khu dân cư phát triển | Vị trí khá tốt, có thể hỗ trợ mức giá cao hơn |
| Dòng tiền cho thuê | 45 triệu/tháng (9 phòng) | Khoảng 30-40 triệu/tháng với nhà cùng quy mô | Dòng tiền đều đặn và cao hơn mức phổ biến, tăng giá trị đầu tư |
| Pháp lý & Nội thất | Đã có sổ hồng, hoàn công, PCCC đầy đủ, nội thất đầy đủ | Pháp lý minh bạch là yếu tố quan trọng, nội thất hoàn chỉnh tăng giá trị | Điểm cộng lớn, giảm rủi ro pháp lý và chi phí cải tạo |
Những lưu ý khi xuống tiền
- Kiểm tra kỹ càng giấy tờ pháp lý, đặc biệt liên quan đến hoàn công và PCCC để tránh rủi ro.
- Đánh giá kỹ hợp đồng cho thuê hiện tại, đảm bảo các hợp đồng rõ ràng, ổn định, tránh trường hợp mất khách thuê sau khi mua.
- Xem xét chi phí bảo trì, sửa chữa trong tương lai, nhất là với toà nhà 3 tầng và nhiều phòng.
- Đàm phán về giá dựa trên các yếu tố dòng tiền thực tế, thời gian thuê còn lại và khả năng tăng giá cho thuê.
Đề xuất mức giá hợp lý và chiến lược thương lượng
Dựa trên phân tích, giá 9,6 tỷ đồng hiện tại có thể hơi cao so với mặt bằng chung. Một mức giá hợp lý hơn nên dao động trong khoảng 8,5 – 9 tỷ đồng, tương đương 85-90 triệu/m², phản ánh sát hơn giá thị trường và vẫn đảm bảo lợi nhuận từ dòng tiền cho thuê.
Chiến lược thương lượng có thể tập trung vào:
- Nhấn mạnh mức giá thị trường trung bình thấp hơn, đặc biệt khi so sánh với các sản phẩm tương tự quanh khu vực.
- Đưa ra các rủi ro tiềm ẩn như chi phí bảo trì, khả năng thay đổi khách thuê để giảm mức giá.
- Đề xuất phương án thanh toán linh hoạt, hoặc tham khảo ý kiến chủ nhà về việc giảm giá khi thanh toán nhanh hoặc mua không qua trung gian.
Nếu chủ nhà muốn đẩy nhanh giao dịch, việc đưa ra mức giá khoảng 8,8 tỷ đồng có thể là điểm khởi đầu tốt cho cả hai bên.



