Nhận định về mức giá thuê 11 triệu/tháng cho căn hộ dịch vụ 2 phòng ngủ, 50 m² tại Đường Võ Nguyên Giáp, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
Mức giá 11 triệu/tháng nhìn chung là hợp lý
Phân tích chi tiết và so sánh giá thuê căn hộ tương tự tại Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
| Tiêu chí | Địa điểm | Diện tích (m²) | Số phòng ngủ | Loại hình căn hộ | Nội thất | Khoảng cách biển | Giá thuê (triệu VNĐ/tháng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mẫu tham khảo 1 | Đường Võ Nguyên Giáp, Q. Ngũ Hành Sơn | 48 | 2 | Căn hộ mini, dịch vụ | Cao cấp | 150m | 10.5 | Thang máy, an ninh tốt |
| Mẫu tham khảo 2 | Đường Nguyễn Tất Thành, Q. Ngũ Hành Sơn | 55 | 2 | Căn hộ chung cư mini | Trung bình | 300m | 9.0 | Cơ bản, không có ban công |
| Mẫu tham khảo 3 | Đường Võ Nguyên Giáp, Q. Ngũ Hành Sơn | 50 | 2 | Căn hộ dịch vụ | Cao cấp | 100m | 11.5 | Ban công, nội thất đầy đủ |
Nhận xét về mức giá và các yếu tố ảnh hưởng
- Vị trí gần biển
- Diện tích 50 m² với 2 phòng ngủ và 1 phòng vệ sinh phù hợp cho gia đình nhỏ hoặc nhóm người thuê cùng, giúp chia sẻ chi phí hợp lý.
- Nội thất cao cấp
- Tầng 3
- Tiện ích ban công, thang máy và an ninh tốt
Lưu ý khi xuống tiền thuê căn hộ này
- Kiểm tra kỹ pháp lý hợp đồng đặt cọc và các điều khoản thanh toán, bảo trì, quyền sử dụng các tiện ích.
- Thương lượng rõ ràng về các chi phí phát sinh như điện, nước, internet, phí quản lý tòa nhà.
- Xác nhận tình trạng nội thất và các thiết bị trong căn hộ, có thể yêu cầu biên bản bàn giao chi tiết.
- Đàm phán về thời gian thuê tối thiểu, điều kiện gia hạn hoặc chấm dứt hợp đồng.
- Tham khảo thêm các căn hộ tương tự trong khu vực để đảm bảo mức giá phù hợp nhất.
Đề xuất mức giá hợp lý và chiến lược thương lượng
Dựa trên phân tích, mức giá từ 10.0 đến 10.5 triệu đồng/tháng sẽ là mức giá hợp lý hơn nếu bạn muốn thương lượng với chủ nhà. Lý do:
- Giá thuê xung quanh từ 9 – 11.5 triệu với nội thất tương đương và vị trí gần biển.
- Giá 10.5 triệu sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí mà vẫn giữ được các tiện ích và nội thất cao cấp.
Chiến lược thương lượng:
- Chứng minh bằng bảng so sánh mức giá các căn hộ tương tự trong khu vực.
- Nhấn mạnh bạn sẽ thanh toán lâu dài, ổn định, là khách thuê có trách nhiệm.
- Đề nghị giảm nhẹ giá do bạn không yêu cầu thêm dịch vụ hoặc tiện ích phát sinh.
- Tham khảo đề nghị giảm giá nếu hợp đồng thuê dài hạn (6 tháng hoặc 1 năm).
Kết luận
Mức giá 11 triệu đồng/tháng là khá hợp lý
Tuy nhiên, nếu bạn có kế hoạch thuê dài hạn và muốn tối ưu chi phí, có thể thương lượng với chủ nhà giảm xuống khoảng 10 – 10.5 triệu đồng/tháng, dựa trên các phân tích và so sánh cụ thể.
Đừng quên kiểm tra kỹ các điều khoản hợp đồng và các chi phí phát sinh để đảm bảo quyền lợi khi thuê căn hộ.



