Nhận định mức giá
Giá bán 4,9 tỷ đồng cho căn hộ 2 phòng ngủ, diện tích 63.52 m² tại dự án Capital Square, tương đương 77,14 triệu/m², thuộc phân khúc căn hộ dịch vụ, mini, đang trong tình trạng chưa bàn giao và hoàn thiện cơ bản là mức giá khá cao so với mặt bằng chung tại Đà Nẵng hiện nay.
Tuy nhiên, mức giá này có thể được xem là hợp lý trong trường hợp khách hàng có nhu cầu sở hữu căn hộ tại vị trí đắc địa, gần sông Hàn, trung tâm quận Sơn Trà với nhiều tiện ích đẳng cấp, cùng các chính sách hỗ trợ thanh toán hấp dẫn từ chủ đầu tư.
Phân tích chi tiết và so sánh giá
| Tiêu chí | Capital Square (Đề xuất) | Tham khảo dự án khác tại Sơn Trà (2024) | Tham khảo căn hộ mini dịch vụ trung tâm Đà Nẵng |
|---|---|---|---|
| Diện tích | 63.52 m² | 60 – 70 m² | 55 – 65 m² |
| Giá/m² | 77.14 triệu đồng | 45 – 60 triệu đồng | 50 – 65 triệu đồng |
| Giá tổng | 4,9 tỷ đồng | 2,7 – 4,2 tỷ đồng | 2,7 – 4,2 tỷ đồng |
| Vị trí | Đường Trần Hưng Đạo, sát sông Hàn, gần cầu Rồng, cầu Sông Hàn | Quận Sơn Trà, cách sông Hàn 500m – 1km | Quận Hải Châu, trung tâm thành phố |
| Tiện ích | 88+ tiện ích đỉnh cao, quảng trường trung tâm, phố đi bộ, cổng âm nhạc | Tiện ích tiêu chuẩn, ít tiện ích đặc biệt | Tiện ích nội khu hạn chế, tập trung dịch vụ mini |
| Tình trạng | Chưa bàn giao, hoàn thiện cơ bản | Đã bàn giao hoặc đang xây dựng | Đã bàn giao, nội thất cơ bản |
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Xem xét kỹ hợp đồng mua bán và các điều khoản pháp lý, đặc biệt là tiến độ bàn giao và trách nhiệm của chủ đầu tư trong việc hoàn thiện căn hộ.
- Đánh giá khả năng chi trả, cân nhắc các ưu đãi hỗ trợ lãi suất 0% trong 24 tháng và ân hạn nợ gốc đến 36 tháng để tối ưu tài chính.
- Kiểm tra chi tiết hướng cửa và ban công (Đông Nam – Tây Bắc), đảm bảo phù hợp phong thủy và nhu cầu sử dụng cá nhân.
- Đánh giá tiềm năng tăng giá dựa trên vị trí “kim cương” và các tiện ích độc đáo của dự án, cũng như xu hướng phát triển khu vực Quận Sơn Trà.
- Tham khảo thêm các dự án tương tự đang mở bán để có cơ sở so sánh khách quan.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng
Dựa trên phân tích thị trường và tiện ích đi kèm, mức giá khoảng 65 – 70 triệu đồng/m² (tương đương 4,1 – 4,4 tỷ đồng cho căn hộ 63.52 m²) sẽ là mức giá hợp lý hơn, phù hợp với xu hướng và khả năng thanh khoản hiện tại của thị trường Đà Nẵng.
Khi thương lượng với chủ đầu tư hoặc người bán, bạn có thể:
- Nhấn mạnh các yếu tố thời điểm bàn giao còn xa (Quý I/2027), ảnh hưởng đến dòng tiền và rủi ro thị trường.
- So sánh với giá căn hộ tương tự trong khu vực có giá thấp hơn để tạo cơ sở thuyết phục.
- Yêu cầu chủ đầu tư giảm giá hoặc tăng ưu đãi thanh toán, ví dụ chiết khấu thêm hoặc hỗ trợ thêm các chi phí làm sổ đỏ, phí quản lý.
- Tham khảo thêm các căn cùng dự án hoặc tầng khác để có thêm lựa chọn và đòn bẩy trong đàm phán.
Kết luận: Nếu bạn ưu tiên vị trí đắc địa, tiện ích đa dạng, và chấp nhận dòng tiền dài hạn, mức giá 4,9 tỷ có thể cân nhắc. Tuy nhiên, nếu muốn đầu tư an toàn và hợp lý hơn, nên thương lượng để giảm giá về mức 4,1 – 4,4 tỷ đồng.



