Nhận định mức giá căn hộ Dlusso Nguyễn Thị Định Quận 2
Giá bán 5,4 tỷ đồng cho căn hộ 2 phòng ngủ diện tích 68m² tương đương khoảng 79,41 triệu đồng/m² ở khu vực Nguyễn Thị Định, Phường An Phú, Quận 2 cũ (nay thuộc Thành phố Thủ Đức) là một mức giá khá cao so với mặt bằng chung các dự án cùng phân khúc tại khu vực này hiện nay.
Khu vực Quận 2 cũ, đặc biệt là dọc tuyến đường Nguyễn Thị Định, là nơi có nhiều dự án căn hộ cao cấp với view sông, vị trí thuận tiện di chuyển về trung tâm thành phố cũng như các khu đô thị mới. Tuy nhiên, giá trung bình các căn hộ 2 phòng ngủ tại đây dao động trong khoảng 55 – 70 triệu/m² tùy dự án, tiện ích và vị trí chính xác.
Phân tích so sánh giá
| Dự án / Vị trí | Diện tích (m²) | Giá/m² (triệu đồng) | Giá tổng (tỷ đồng) | Đặc điểm nổi bật |
|---|---|---|---|---|
| Dlusso Nguyễn Thị Định (căn 2PN, view sông) | 68 | 79,41 | 5,4 | View sông, nội thất cơ bản, tầng thấp, pháp lý sổ hồng riêng |
| Diamond Island (Quận 2) | 65 – 70 | 55 – 65 | 3,6 – 4,55 | View sông, tiện ích cao cấp, pháp lý đầy đủ |
| The River Thủ Thiêm (Quận 2) | 70 | 65 – 70 | 4,55 – 4,9 | View sông, vị trí đắc địa, tiện ích đa dạng |
| Estella Heights (Quận 2) | 65 – 70 | 60 – 68 | 3,9 – 4,76 | Tiện ích đầy đủ, vị trí thuận tiện |
Nhận xét chi tiết
– Giá 79,41 triệu/m² của căn hộ Dlusso đang cao hơn từ 15-40% so với các dự án cao cấp khác cùng khu vực. Điều này có thể do lợi thế về mặt view sông, thiết kế căn hộ tận dụng ánh sáng tự nhiên, bếp thoáng và đã có sổ hồng riêng sẵn sàng giao dịch.
– Vị trí căn hộ nằm ở tầng thấp nhưng vẫn có view Đông Nam và hướng nắng tốt, điểm cộng này giúp căn hộ không bị bí bách như các căn tầng thấp khác.
– Nội thất căn hộ là nội thất cơ bản, nếu so với các căn hộ cùng mức giá có thể đã được trang bị nội thất cao cấp hơn thì đây là điểm cần xem xét kỹ.
Những lưu ý khi xuống tiền
- Kiểm tra kỹ pháp lý: Sổ hồng riêng đã có là điểm rất thuận lợi, tuy nhiên cần kiểm tra tính pháp lý sổ, tình trạng nợ thuế, quy hoạch khu vực.
- Thẩm định thực tế căn hộ: Thăm quan thực tế căn hộ để xác nhận tình trạng xây dựng, nội thất cơ bản có phù hợp hoặc cần nâng cấp thêm hay không.
- So sánh các dự án lân cận: Nếu có thể, nên khảo sát thêm các căn hộ tương đương trong khu vực để có căn cứ thương lượng giá tốt hơn.
- Chi phí phát sinh: Xem xét các chi phí chuyển nhượng, thuế phí bên bán đã bao gồm hay chưa, tránh phát sinh thêm.
- Khả năng tăng giá và thanh khoản: Đánh giá tiềm năng tăng giá dựa trên quy hoạch khu vực, hạ tầng giao thông và tiện ích xung quanh.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích các dự án cùng khu vực và đặc điểm căn hộ, mức giá từ 65 – 70 triệu đồng/m² (tương đương khoảng 4,4 – 4,75 tỷ đồng cho căn 68m²) sẽ là mức giá hợp lý và cạnh tranh hơn trên thị trường hiện nay. Ở mức giá này, người mua sẽ có nhiều lựa chọn căn hộ tương đương hoặc tốt hơn về nội thất hoặc vị trí.
Nếu người bán có thể thương lượng giảm giá xuống gần mức này, đây sẽ là cơ hội tốt để đầu tư hoặc an cư tại khu vực thành phố Thủ Đức đang phát triển mạnh mẽ.



