Nhận định về mức giá thuê mặt bằng 11 m² tại Quận Tân Phú, Tp Hồ Chí Minh
Giá thuê mặt bằng kinh doanh 1,5 triệu đồng/tháng cho diện tích 11 m² trên đường Tây Thạnh, Quận Tân Phú hiện được xem là có phần hợp lý trong điều kiện mặt bằng nhỏ, phục vụ mục đích kinh doanh đồ ăn thức uống vào buổi chiều tối. Tuy nhiên, mức giá này còn phụ thuộc nhiều yếu tố khác như vị trí chính xác, tình trạng mặt bằng, tiện ích đi kèm, và tiềm năng kinh doanh khu vực.
Phân tích chi tiết và so sánh thực tế
Tiêu chí | Mặt bằng đang xem | Mặt bằng tương đương khu vực Tân Phú | Ghi chú |
---|---|---|---|
Diện tích | 11 m² | 10 – 15 m² | Phù hợp với kinh doanh nhỏ, quầy đồ ăn nhẹ |
Giá thuê | 1,5 triệu đồng/tháng | 1,2 – 1,8 triệu đồng/tháng | Tùy vị trí cụ thể, tiện ích, và tình trạng mặt bằng |
Vị trí | Đường Tây Thạnh, Phường Tây Thạnh | Đường chính và hẻm lớn Quận Tân Phú | Vị trí mặt tiền đường sẽ có giá cao hơn |
Tiện ích đi kèm | Bàn ghế, chỗ để đồ, wifi, điện nước, rác 200k/tháng | Thường không có nội thất đi kèm hoặc tính phí riêng | Tiện ích này tăng giá trị sử dụng mặt bằng |
Thời gian sử dụng | Chiều 13h – 24h | Thường thuê theo giờ hoặc cả ngày | Giới hạn giờ kinh doanh có thể ảnh hưởng doanh thu |
Tiền cọc | 1 tháng (1,5 triệu) | 1 – 3 tháng | Cọc 1 tháng là mức dễ chấp nhận |
Nhận xét về mức giá và những lưu ý khi quyết định thuê
Mức giá 1,5 triệu đồng/tháng được đánh giá là hợp lý nếu mặt bằng có vị trí tương đối thuận lợi, được trang bị bàn ghế, có sẵn điện nước, wifi và dịch vụ xử lý rác với chi phí đã bao gồm. Nếu mặt bằng nằm ở vị trí mặt tiền đường Tây Thạnh, có lưu lượng khách ổn định thì mức giá này khá cạnh tranh so với mặt bằng cùng khu vực.
Tuy nhiên, bạn cần lưu ý các yếu tố sau trước khi xuống tiền:
- Xác nhận rõ quyền sử dụng mặt bằng, giấy tờ pháp lý (mặc dù ghi là “giấy tờ khác”, cần kiểm tra tính pháp lý và tính minh bạch).
- Kiểm tra kỹ hợp đồng thuê, quy định về thời gian thuê, quyền lợi và nghĩa vụ của bên thuê, đặc biệt là giờ kinh doanh (chỉ từ 13h đến 24h).
- Đánh giá tiềm năng khách hàng và lưu lượng người qua lại khu vực để đảm bảo khả năng sinh lời.
- Xem xét chi phí phát sinh khác (thuế, phí dịch vụ quản lý, bảo trì nếu có).
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng
Nếu thấy giá thuê hiện tại là sát mức tối đa có thể chấp nhận, bạn có thể đề xuất mức giá thuê từ 1,2 – 1,3 triệu đồng/tháng với các lý do sau:
- Diện tích nhỏ, chỉ 11 m² nên nhu cầu kinh doanh bị giới hạn.
- Giờ hoạt động bị giới hạn (chỉ kinh doanh buổi chiều tối), ảnh hưởng doanh thu tiềm năng.
- Giấy tờ pháp lý chưa rõ ràng hoặc không phải hợp đồng chính thức.
- So sánh với các mặt bằng tương tự trong khu vực có giá thuê thấp hơn.
Trong quá trình thương lượng, bạn có thể trình bày:
- Cam kết thuê lâu dài nếu mức giá được điều chỉnh hợp lý.
- Không yêu cầu tăng giá trong thời gian đầu để ổn định kinh doanh.
- Chấp nhận cọc 1 tháng và thanh toán đúng hạn để tạo sự tin tưởng.
Kết luận: Mức giá 1,5 triệu đồng/tháng là hợp lý trong những điều kiện mặt bằng tốt, vị trí thuận lợi và các tiện ích đã bao gồm. Nếu bạn muốn giảm chi phí, có thể thương lượng xuống khoảng 1,2 – 1,3 triệu đồng/tháng dựa trên các yếu tố giới hạn về diện tích và giờ kinh doanh.