Nhận định về mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại Quận Gò Vấp
Mức giá 95 triệu đồng/tháng cho mặt bằng kinh doanh diện tích 450 m² tại số 2, Lê Đức Thọ, Phường 7, Quận Gò Vấp là mức giá khá cao so với mặt bằng chung khu vực này, tuy nhiên không phải là vô lý nếu xét trên các yếu tố đi kèm.
Vị trí mặt bằng thuộc khu vực đông dân cư, có nhiều hoạt động kinh doanh giải trí về đêm như karaoke, cạnh siêu thị, thuận tiện cho các mô hình kinh doanh dịch vụ ăn uống, giải trí.
Diện tích 450 m² khá rộng rãi, phù hợp với các mô hình kinh doanh lớn hoặc đa dạng công năng (quán karaoke, nhà hàng, cafe kết hợp karaoke…), mặt bằng còn được trang bị nội thất đầy đủ, có 2 phòng lạnh, bếp, nhà vệ sinh, quầy thu ngân sẵn sàng vận hành.
Hợp đồng ký mới thời hạn 5 năm, tạo sự ổn định lâu dài cho người thuê.
Phân tích so sánh mức giá thuê với thị trường
| Địa điểm | Diện tích (m²) | Giá thuê (triệu đồng/tháng) | Đặc điểm |
|---|---|---|---|
| Quận Gò Vấp, mặt bằng kinh doanh | 150 – 300 | 30 – 60 | Vị trí trung tâm, nội thất cơ bản, phù hợp mô hình nhỏ – vừa |
| Quận 1, mặt bằng kinh doanh | 300 – 500 | 100 – 150 | Vị trí đắc địa, mặt tiền, nhiều tiện ích |
| Quận Gò Vấp, mặt bằng kinh doanh tương tự | 400 – 500 | 70 – 90 | Vị trí thuận tiện, nội thất đầy đủ |
Như vậy, mức giá 95 triệu đồng/tháng cho diện tích 450 m² tại Quận Gò Vấp là cao hơn một chút so với các mặt bằng tương tự trong khu vực, tuy nhiên vẫn có thể chấp nhận được nếu mặt bằng đảm bảo đầy đủ tiện ích và vị trí thật sự thuận lợi.
Những lưu ý khi quyết định thuê mặt bằng này
- Xác thực giấy tờ pháp lý: Mặc dù thông tin ghi là “Giấy tờ khác”, bạn cần yêu cầu xem hợp đồng thuê, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc quyền thuê mặt bằng để đảm bảo tính pháp lý rõ ràng, tránh rủi ro về sau.
- Kiểm tra hiện trạng mặt bằng: Kiểm tra kỹ tình trạng nội thất, hệ thống điện nước, phòng lạnh, khu vệ sinh để đảm bảo không phát sinh chi phí sửa chữa lớn khi nhận mặt bằng.
- Đàm phán điều khoản hợp đồng: Cần làm rõ các điều khoản về tăng giá thuê, bảo trì, trách nhiệm sửa chữa, thời gian bàn giao mặt bằng sau khi kết thúc hợp đồng.
- Chi phí cọc và sang lại: Cọc 95 triệu đồng/tháng và khoản sang lại 550 triệu là chi phí khá lớn, cần cân nhắc khả năng tài chính và tính toán hoàn vốn kinh doanh trước khi quyết định.
Đề xuất mức giá và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa trên phân tích thị trường và điều kiện mặt bằng, bạn có thể đề xuất mức giá thuê hợp lý hơn trong khoảng 80 – 85 triệu đồng/tháng. Mức giá này vừa đảm bảo lợi ích cho chủ nhà, vừa giúp bạn có biên lợi nhuận hợp lý cho hoạt động kinh doanh.
Cách thuyết phục chủ nhà đồng ý mức giá này:
- Trình bày rõ kế hoạch kinh doanh dài hạn, cam kết thuê ít nhất 3-5 năm để tạo sự ổn định, giảm thiểu rủi ro và chi phí tìm kiếm khách thuê mới cho chủ nhà.
- Đề cập đến các chi phí sửa chữa, bảo trì nếu có phát sinh, bạn có thể đề nghị chủ nhà hỗ trợ hoặc chia sẻ chi phí để đảm bảo mặt bằng vận hành tốt.
- So sánh với các bất động sản tương tự trong khu vực có mức giá thấp hơn để làm cơ sở thương lượng.
- Đề nghị giảm giá cọc hoặc điều chỉnh khoản sang lại để giảm áp lực tài chính ban đầu.
Kết luận: Nếu bạn có kế hoạch kinh doanh rõ ràng và khả năng tài chính tốt, mức giá 95 triệu đồng/tháng có thể chấp nhận được với mặt bằng và vị trí này. Tuy nhiên, nếu muốn tối ưu chi phí, đàm phán mức giá thuê thấp hơn khoảng 10-15% là hợp lý và khả thi trong bối cảnh thị trường hiện nay.



