Nhận định mức giá đất tại Đường Mai Đăng Chơn, Phường Hoà Quý, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
Mức giá 2,4 tỷ đồng cho lô đất 94 m² (tương đương 25,53 triệu đồng/m²) tại vị trí hẻm xe hơi, hướng Đông Nam, đã có sổ đỏ là mức giá khá cao so với mặt bằng chung của khu vực Ngũ Hành Sơn. Tuy nhiên, mức giá này có thể xem là hợp lý trong các trường hợp sau:
- Đất nằm trong khu vực phát triển mạnh, gần các tiện ích như chợ Khái Tây, làng đại học, khu dân cư đông đúc, thuận tiện cho định cư lâu dài hoặc đầu tư.
- Hẻm bê tông rộng 6m, đủ cho 2 ô tô né nhau, đảm bảo thuận tiện lưu thông và tăng giá trị sử dụng.
- Đất đã có giấy tờ pháp lý đầy đủ (sổ đỏ), đảm bảo tính pháp lý, giảm thiểu rủi ro giao dịch.
- Hướng Đông Nam được đánh giá tốt về phong thủy và đón gió mát.
Phân tích so sánh giá đất khu vực Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
| Vị trí | Diện tích (m²) | Giá/m² (triệu đồng) | Giá tổng (tỷ đồng) | Đặc điểm nổi bật |
|---|---|---|---|---|
| Đường Mai Đăng Chơn, P. Hoà Quý | 94 | 25,53 | 2,4 | Hẻm xe hơi 6m, gần chợ, sổ đỏ đầy đủ |
| Đường Nguyễn Hữu Thọ, P. Khuê Mỹ | 100 | 20 – 22 | 2,0 – 2,2 | Gần biển, khu dân cư hiện hữu |
| Đường Lê Văn Hiến, P. Mỹ An | 90 | 23 – 24 | 2,07 – 2,16 | Đường lớn, tiện ích đầy đủ |
| Đường Trần Đại Nghĩa, P. Hoà Hải | 95 | 18 – 20 | 1,71 – 1,9 | Hẻm nhỏ, dân cư đông |
Những lưu ý quan trọng khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý, ưu tiên đất thổ cư đã có sổ đỏ, tránh tranh chấp, quy hoạch.
- Xác minh thông tin hẻm, đường bê tông rộng 6m như mô tả để đảm bảo giao thông thuận tiện.
- Đánh giá các tiện ích xung quanh như chợ, trường học, bệnh viện, giao thông để xác định tiềm năng tăng giá.
- Thăm dò thêm các lô đất tương đương trong khu vực để có cơ sở thương lượng giá hợp lý.
- Xem xét khả năng chịu đựng tài chính và mục đích đầu tư hoặc định cư lâu dài.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng
Dựa trên bảng so sánh và đặc điểm lô đất, mức giá 21 – 22 triệu đồng/m² (tương đương 2,0 – 2,07 tỷ đồng cho 94 m²) sẽ là mức giá hợp lý hơn, cân bằng giữa vị trí, tiện ích và mức giá thị trường.
Để thương lượng với chủ đất:
- Trình bày các dữ liệu so sánh thực tế về giá đất tại các tuyến đường lân cận, nhấn mạnh sự chênh lệch giá hiện tại.
- Nhấn mạnh việc đầu tư lâu dài cần mức giá hợp lý để giảm thiểu rủi ro và đảm bảo khả năng thanh khoản.
- Đề xuất mức giá 2 tỷ đồng trước, sau đó thương lượng tăng lên khoảng 2,05 – 2,07 tỷ đồng tùy thiện chí của chủ đất.
- Giao dịch nhanh và có thiện chí thanh toán để tạo động lực cho chủ đất đồng ý giảm giá.



