Check giá "CHDV DUPLEX FULL NỘI THẤT NGAY TRỤC ĐƯỜNG NƠ TRANG LONG"

Giá: 6,8 triệu/tháng 35 m²

  • Loại hình căn hộ

    Căn hộ dịch vụ, mini

  • Quận, Huyện

    Quận Bình Thạnh

  • Tình trạng nội thất

    Nội thất đầy đủ

  • Giấy tờ pháp lý

    Hợp đồng đặt cọc

  • Tỉnh, thành phố

    Tp Hồ Chí Minh

  • Số phòng ngủ

    1 phòng

  • Diện tích

    35 m²

  • Số phòng vệ sinh

    1 phòng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường 12

Đường Nơ Trang Long, Phường 12, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh

20/08/2025

Liên hệ tin tại Nhatot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định mức giá thuê căn hộ 35m² tại Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh

Với mức giá 6,8 triệu đồng/tháng cho căn hộ dịch vụ mini, diện tích 35m², đầy đủ nội thất và các tiện ích như thang máy, hầm xe rộng, máy giặt riêng, giờ giấc tự do, không chung chủ tại Phường 12, Quận Bình Thạnh, mức giá này có thể được xem là hợp lý

Phân tích chi tiết dựa trên dữ liệu thị trường

Tiêu chí Giá tham khảo (triệu đồng/tháng) Mô tả và nhận xét
Căn hộ dịch vụ mini, 30-40 m², Bình Thạnh 6,0 – 7,5 Giá dao động phù hợp cho căn hộ có nội thất cơ bản đến đầy đủ, tiện ích tốt, vị trí thuận lợi. Các căn 35m² thường nằm trong mức giá này.
Căn hộ dịch vụ mini, 35m², Quận 3, Quận 1 7,5 – 9,0 Vị trí trung tâm nên giá cao hơn, tiện ích tương tự hoặc tốt hơn.
Căn hộ dịch vụ mini, 35m², Quận Bình Thạnh (vị trí xa trung tâm hơn) 5,5 – 6,5 Giá thấp hơn do vị trí và tiện ích có thể hạn chế hơn.

Những lưu ý khi cân nhắc xuống tiền thuê căn hộ này

  • Pháp lý: Hợp đồng đặt cọc cần rõ ràng, minh bạch, có quy định chi tiết về thời gian thuê, điều kiện thanh toán và trách nhiệm hai bên.
  • Tiện ích và nội thất: Xác nhận tình trạng hoạt động của các thiết bị điện tử, máy lạnh, máy giặt, thang máy, cũng như mức độ an toàn và vệ sinh chung.
  • Vị trí: Đánh giá vị trí căn hộ về độ thuận tiện di chuyển, an ninh khu vực, và các dịch vụ xung quanh.
  • Giờ giấc tự do: Kiểm tra quy định cụ thể nếu có, tránh trường hợp bị giới hạn hoặc phát sinh thêm chi phí.
  • Chi phí phát sinh: Hỏi rõ về các khoản phí dịch vụ như giữ xe, vệ sinh, điện nước, internet để tính tổng chi phí hàng tháng.

Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng với chủ nhà

Dựa trên phân tích và so sánh, một mức giá từ 6,0 đến 6,5 triệu đồng/tháng sẽ hợp lý hơn nếu bạn muốn đảm bảo chất lượng dịch vụ và nội thất tương xứng. Mức giá hiện tại 6,8 triệu đồng có thể còn dư địa để thương lượng nếu bạn chuẩn bị kỹ lưỡng.

Khi thương lượng, bạn có thể:

  • Đưa ra các dẫn chứng về mức giá căn hộ tương tự trong khu vực thấp hơn hoặc bằng để làm cơ sở.
  • Hỏi kỹ về các tiện ích đi kèm và đề nghị giảm giá nếu có thiết bị, tiện ích không hoạt động hoặc chưa đầy đủ như quảng cáo.
  • Đề xuất ký hợp đồng thuê dài hạn để xin ưu đãi giảm giá do tăng tính ổn định cho chủ nhà.
  • Nhấn mạnh bạn có thể thanh toán nhanh, đặt cọc sớm để tạo thiện cảm và sự tin tưởng.

Thông tin BĐS

🛏️ Nội thất: Tủ quần áo, Tủ lạnh, Kệ bếp, Nệm, Máy lạnh, Quạt điện

🧹 Tiện ích: Thang máy, Hầm xe rộng, Máy giặt riêng, Giờ giấc tự do, Giữ xe máy, Vệ sinh hành lang, Không chung chủ.