Nhận định về mức giá thuê 6 triệu/tháng cho căn hộ dịch vụ 1 phòng ngủ, 45m² tại Lê Trực, Bình Thạnh
Mức giá 6 triệu đồng/tháng cho căn hộ mini 1 phòng ngủ với diện tích 45m² tại quận Bình Thạnh hiện tại là mức giá khá hợp lý.
Lý do:
- Diện tích căn hộ 45m² tương đối rộng rãi cho loại căn hộ mini, thường dao động từ 30-50m².
- Vị trí quận Bình Thạnh là khu vực trung tâm giáp ranh quận 1, có nhiều tiện ích, giao thông thuận tiện.
- So với các căn hộ dịch vụ cùng phân khúc tại Bình Thạnh, mức giá thuê trung bình từ 5.5 – 7 triệu/tháng căn 1 phòng ngủ.
- Chính sách bao gồm dịch vụ, điện nước tính riêng nhưng mức giá điện 4k và nước 100k/người khá hợp lý để tính thêm.
Phân tích giá thuê thị trường căn hộ dịch vụ 1 phòng ngủ tại Bình Thạnh
| Vị trí | Diện tích (m²) | Giá thuê (triệu/tháng) | Tiện ích & Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Đường Lê Trực, Bình Thạnh | 45 | 6 | Căn hộ mini, full nội thất, không nhận pet, dịch vụ tính riêng |
| Đường Phan Văn Trị, Bình Thạnh | 40-50 | 5.5 – 6.5 | Căn hộ dịch vụ, đầy đủ tiện nghi, có thang máy |
| Đường Nguyễn Xí, Bình Thạnh | 40 | 5 – 6 | Căn hộ mini, gần trung tâm, tiện ích đầy đủ |
| Quận 1 (gần Bình Thạnh) | 40-50 | 7 – 9 | Căn hộ dịch vụ cao cấp, tiện ích đầy đủ, vị trí trung tâm |
Những lưu ý khi xuống tiền thuê căn hộ này
- Xác nhận rõ ràng hợp đồng đặt cọc và các điều khoản thanh toán để tránh tranh chấp về sau.
- Kiểm tra kỹ nội thất thực tế trong căn hộ xem có đúng như mô tả “full nội thất” không.
- Do chủ nhà ở dưới trệt và không nhận nuôi thú cưng (pet), cần đảm bảo có thể sinh hoạt phù hợp với yêu cầu đó.
- Đề nghị xem xét kỹ quy định về xe điện và các dịch vụ đi kèm để dự toán chi phí chính xác.
- Kiểm tra an ninh tòa nhà và môi trường xung quanh, đặc biệt là tòa nhà thang bộ 5 tầng không có thang máy.
Đề xuất mức giá và cách thương lượng
Dựa trên phân tích, mức giá 6 triệu/tháng là hợp lý trong bối cảnh hiện tại. Tuy nhiên, nếu muốn thương lượng để có mức giá tốt hơn, bạn có thể đề xuất mức thuê khoảng 5.5 triệu/tháng với các lý do:
- Tòa nhà không có thang máy, 5 tầng có thể gây bất tiện cho người thuê, đặc biệt khi mang vác đồ đạc.
- Không nhận nuôi thú cưng và hạn chế xe điện có thể làm giảm tính linh hoạt cho người thuê.
- Phí dịch vụ và điện nước tính riêng, tổng chi phí có thể cao hơn dự kiến.
Bạn có thể trình bày với chủ nhà rằng mức giá 5.5 triệu đồng/tháng sẽ cân bằng được giữa tiện ích và hạn chế của căn hộ, đồng thời thể hiện thiện chí thuê lâu dài và thanh toán đúng hạn để tăng sức thuyết phục.



