Nhận định mức giá
Giá 4,1 tỷ đồng với diện tích đất 93 m² và tổng diện tích sử dụng tương đương là mức giá khoảng 44,09 triệu/m². Đây là mức giá khá cao so với mặt bằng chung tại Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương, đặc biệt là nhà mặt phố có lợi thế kinh doanh.
Nếu xét về vị trí: nhà nằm ngay mặt tiền chợ Phú Chánh C, sát góc 2 đường lớn 110B và 79, điều này giúp tăng tính thương mại, thuận tiện kinh doanh. Nhà xây kiểu lệch tầng, tường đôi, hoàn thiện cơ bản, nhiều phòng ngủ và vệ sinh, phù hợp gia đình hoặc kinh doanh nhỏ.
Trong các trường hợp cần mua để kinh doanh hoặc đầu tư lâu dài, mức giá này có thể chấp nhận được. Tuy nhiên, nếu mục đích mua để ở và không tận dụng được vị trí mặt tiền kinh doanh thì giá này có thể hơi cao.
Phân tích chi tiết và so sánh
| Tiêu chí | Thông tin BĐS đang xét | Mức giá trung bình khu vực | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Vị trí | Mặt tiền chợ Phú Chánh C, sát góc 2 đường lớn | Nhà mặt tiền khu vực trung tâm TP Thủ Dầu Một: 30-40 triệu/m² | Vị trí đắc địa, thuận tiện kinh doanh |
| Diện tích đất | 93 m² (5 x 18.62 m) | Khoảng 90-100 m² đối với nhà mặt phố | Diện tích phù hợp để xây dựng và kinh doanh |
| Số tầng | 4 tầng (1 trệt 3 lầu) | Thông thường 3-4 tầng ở khu vực này | Tầng trệt trống tiện kinh doanh, tầng trên bố trí đầy đủ phòng |
| Giá/m² | 44,09 triệu/m² | 30-40 triệu/m² | Giá chênh lệch 10-14 triệu/m² so với mặt bằng chung |
| Pháp lý | Đã có sổ | Pháp lý rõ ràng | Yếu tố quan trọng khi xuống tiền |
| Nội thất | Hoàn thiện cơ bản | Phổ biến trong khu vực | Có thể cần đầu tư thêm nếu muốn trang trí hoặc nâng cấp |
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Xác minh pháp lý kỹ càng, đảm bảo sổ đỏ hợp lệ, không tranh chấp.
- Kiểm tra tình trạng xây dựng, chất lượng tường đôi, hệ thống điện nước, nội thất hoàn thiện.
- Đánh giá tiềm năng kinh doanh: khả năng thuê mặt bằng tầng trệt, mức độ sầm uất của chợ và giao thông xung quanh.
- Xem xét tương lai quy hoạch khu vực để tránh bị ảnh hưởng bởi các kế hoạch phát triển không thuận lợi.
- Thương lượng giá vì giá hiện tại khá cao hơn mặt bằng chung.
Đề xuất giá hợp lý và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa trên mức giá trung bình khu vực và ưu điểm vị trí, mức giá hợp lý có thể đề xuất khoảng 3,6 – 3,8 tỷ đồng, tương đương 38-41 triệu/m².
Để thuyết phục chủ nhà, bạn có thể đưa ra các luận điểm sau:
- So sánh mức giá các căn nhà mặt phố tương tự trong khu vực có giá thấp hơn.
- Nhấn mạnh rằng mức giá hiện tại vượt quá mặt bằng chung, có thể hạn chế đối tượng mua hoặc kéo dài thời gian bán.
- Nêu rõ cam kết mua nhanh, thanh toán sòng phẳng, giúp chủ nhà tiết kiệm thời gian và chi phí bán hàng.
- Đề cập đến chi phí đầu tư nâng cấp hoặc cải tạo bổ sung nếu có thể.
Nếu chủ nhà thiện chí, việc thương lượng giảm giá 7-12% là hoàn toàn khả thi và hợp lý.



