Nhận định về mức giá 5,75 tỷ cho nhà tại Lạc Long Quân, Phường 11, Quận Tân Bình
Dựa trên thông tin chính xác về bất động sản:
- Diện tích đất: 68 m² (4 x 17m)
- Loại hình: Nhà ngõ, hẻm
- Số phòng ngủ: 3 phòng
- Số phòng vệ sinh: 1 phòng
- Giấy tờ pháp lý: Đã có sổ
- Giá đưa ra: 5,75 tỷ VNĐ, tương đương 84,56 triệu/m²
- Nhà có đặc điểm nở hậu
Giá 5,75 tỷ với mức 84,56 triệu/m² tại khu vực Quận Tân Bình là tương đối cao so với mặt bằng chung nhưng không phải quá bất hợp lý, đặc biệt khi căn nhà có pháp lý rõ ràng và nằm trong khu vực an ninh, yên tĩnh, gần các tiện ích như chợ, nhà thờ.
Phân tích so sánh giá thị trường khu vực Quận Tân Bình
| Vị trí | Loại hình | Diện tích (m²) | Giá/m² (triệu VNĐ) | Giá tổng (tỷ VNĐ) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| Lạc Long Quân, P.11, Tân Bình | Nhà ngõ, hẻm, 1 lầu | 68 | 84,56 | 5,75 | Nhà nở hậu, pháp lý đầy đủ |
| Nguyễn Hồng Đào, P.14, Tân Bình | Nhà hẻm xe hơi | 65 | 75 – 80 | 4,9 – 5,2 | Nhà mới, gần mặt tiền |
| Hoàng Văn Thụ, P.9, Tân Bình | Nhà phố 2 lầu | 70 | 90 – 95 | 6,3 – 6,65 | Vị trí trung tâm, gần sân bay |
| Âu Cơ, P.14, Tân Bình | Nhà hẻm 4m | 60 | 70 – 75 | 4,2 – 4,5 | Nhà cũ, cần sửa chữa |
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Vị trí và ngõ hẻm: Nhà thuộc loại nhà ngõ, hẻm, điều này ảnh hưởng đến giao thông, tiện ích và giá trị tăng trưởng trong tương lai. Cần kiểm tra chiều rộng ngõ, khả năng vào xe hơi hoặc xe máy lớn.
- Pháp lý và giấy tờ: Đã có sổ đỏ là điểm cộng lớn, tuy nhiên cần kiểm tra kỹ tính pháp lý, không bị tranh chấp, quy hoạch.
- Nhà nở hậu: Đây là đặc điểm kiến trúc có thể ảnh hưởng đến diện tích sử dụng thực tế và khả năng thiết kế lại nhà. Cần xem xét kỹ bản vẽ và hiện trạng.
- Tình trạng thực tế của nhà: Nhà có 1 lầu, 3 phòng ngủ, 1 phòng vệ sinh, cần kiểm tra chất lượng xây dựng, hệ thống điện nước, nội thất và các tiện ích đi kèm.
- Tiện ích xung quanh: Gần chợ, nhà thờ, đường lớn là điểm cộng về tiện ích và tiềm năng tăng giá.
Đề xuất giá và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa trên phân tích, giá 5,75 tỷ có thể là mức giá tối đa hợp lý với điều kiện nhà trong tình trạng tốt và đường ngõ rộng rãi. Tuy nhiên, nếu nhà có một số hạn chế như ngõ hẻm nhỏ, nhà cũ cần sửa chữa hoặc đặc điểm nở hậu gây khó khăn trong sử dụng, mức giá hợp lý nên nằm trong khoảng 5,3 – 5,5 tỷ.
Để thương lượng với chủ nhà, bạn có thể:
- Đưa ra các so sánh giá với những nhà tương tự trong khu vực có diện tích và tiện ích tương đương nhưng giá thấp hơn.
- Nhấn mạnh các điểm hạn chế như đặc điểm nhà nở hậu hoặc cần sửa chữa nếu có.
- Đề xuất mức giá hợp lý hơn dựa trên tình trạng thực tế và khả năng đầu tư thêm chi phí sửa chữa.
- Thể hiện sự thiện chí và khả năng thanh toán nhanh để tạo ưu thế trong thương lượng.



