Check giá "Chính chủ bán nhà mặt tiền đường 16, PLA, Quận 9 cũ"

Giá: 10,5 tỷ 105 m²

  • Quận, Huyện

    Thành phố Thủ Đức

  • Tổng số tầng

    2

  • Loại hình nhà ở

    Nhà mặt phố, mặt tiền

  • Diện tích sử dụng

    159 m²

  • Giá/m²

    100 triệu/m²

  • Giấy tờ pháp lý

    Đã có sổ

  • Đặc điểm nhà/đất

    Hẻm xe hơi

  • Tỉnh, thành phố

    Tp Hồ Chí Minh

  • Số phòng ngủ

    3 phòng

  • Diện tích đất

    105 m²

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường Phước Long A (Quận 9 cũ)

Đường Số 16, Phường Phước Long A (Quận 9 cũ), Thành phố Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh

06/11/2025

Liên hệ tin tại Nhatot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận xét về mức giá 10,5 tỷ cho nhà mặt phố tại Thủ Đức

Mức giá 10,5 tỷ đồng cho căn nhà 2 tầng, diện tích đất 105 m², sử dụng 159 m², tương đương khoảng 100 triệu/m². Xét trên mặt bằng chung khu vực phường Phước Long A, Thành phố Thủ Đức và đặc điểm nhà mặt phố có hẻm xe hơi, đây là mức giá thuộc nhóm cao so với thị trường hiện tại.

Phân tích dữ liệu và so sánh thị trường

Tiêu chí Bất động sản đang xem Giá trung bình khu vực Phước Long A (Thành phố Thủ Đức) Nhận xét
Diện tích đất 105 m² 80-120 m² Phù hợp với các căn nhà mặt phố phổ biến tại khu vực.
Diện tích sử dụng 159 m² 140-180 m² Diện tích sử dụng khá rộng rãi, đáp ứng nhu cầu ở và kinh doanh tốt.
Số tầng 2 tầng 2-3 tầng Phổ biến cho nhà mặt phố tại khu vực.
Giá/m² 100 triệu/m² 60 – 85 triệu/m² Giá trên thị trường phổ biến thấp hơn, giá 100 triệu/m² là mức khá cao.
Pháp lý Sổ hồng đầy đủ, không vướng quy hoạch Tương tự Pháp lý rõ ràng là điểm cộng lớn, giúp giao dịch thuận lợi và an toàn.
Vị trí và đặc điểm Nhà mặt phố, hẻm xe hơi Nhà mặt phố có hẻm xe hơi phổ biến Ưu thế về giao thông, kinh doanh và sinh hoạt.

Đánh giá tổng thể và lời khuyên

Mặc dù căn nhà có pháp lý chuẩn chỉnh, diện tích sử dụng rộng và vị trí tốt, nhưng giá 10,5 tỷ tương đương 100 triệu/m² là mức cao hơn trung bình khu vực 20-40%. Điều này có thể hợp lý nếu căn nhà có thêm các yếu tố giá trị gia tăng như mặt tiền rộng, thiết kế hiện đại, nội thất cao cấp, hay tiềm năng phát triển trong tương lai. Tuy nhiên, nếu chỉ xét các tiêu chí hiện tại, mức giá này có thể gây khó khăn khi tìm người mua hoặc đầu tư.

Lưu ý khi xuống tiền

  • Xác minh kỹ pháp lý, bao gồm sổ hồng, quy hoạch, các giấy phép xây dựng có liên quan.
  • Kiểm tra hiện trạng nhà thực tế, kỹ thuật xây dựng, kết cấu, có cần sửa chữa gì không.
  • Khảo sát kỹ về hẻm xe hơi, giao thông xung quanh, tiện ích, an ninh khu vực.
  • Đánh giá khả năng sinh lời nếu có nhu cầu cho thuê hoặc kinh doanh.
  • So sánh thêm các bất động sản cùng khu vực, cùng loại hình để có cơ sở thương lượng giá.

Đề xuất giá hợp lý và cách thương lượng

Dựa trên dữ liệu thị trường và đặc điểm căn nhà, mức giá hợp lý hơn có thể dao động từ 8,5 đến 9,5 tỷ đồng, tương đương 80-90 triệu/m². Để thuyết phục chủ nhà, bạn có thể phân tích các điểm sau:

  • Giá thị trường khu vực hiện tại thấp hơn nhiều so với đề xuất 10,5 tỷ.
  • Phân tích các giao dịch thành công gần đây với mức giá thấp hơn.
  • Nhấn mạnh đến việc mua nhanh, thanh toán nhanh chóng để chủ nhà có thể thoải mái nhận tiền, tránh rủi ro giá giảm.
  • Đề xuất mức giá có thể giúp bạn đầu tư nâng cấp hoặc cải tạo thêm, tạo giá trị gia tăng cho căn nhà.

Kết hợp các yếu tố này sẽ giúp bạn có cơ hội thương lượng thành công và xuống tiền hợp lý với mức giá tốt hơn.

Thông tin BĐS

Nhà pháp lý chuẩn chỉnh, Sổ hồng đã hoàn công đầy đủ, không vướng quy hoạch. Do không ai ở nên bán.
Giá 10,5ty TL nhẹ.
LH: *** (Như Ý)