Nhận định mức giá
Giá 33 tỷ đồng cho lô đất 152,1 m² tại khu vực đường Trần Quốc Hoàn, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng là mức giá cao so với mặt bằng thị trường chung. Tuy nhiên, giá này có thể hợp lý trong một số trường hợp đặc thù như vị trí lô góc hai mặt tiền đẹp, đường rộng, vỉa hè rộng, tầm nhìn trực tiếp ra bãi tắm biển Sơn Thủy, và khu vực phát triển mạnh về du lịch nghỉ dưỡng.
Phân tích chi tiết
Để đánh giá mức giá 33 tỷ đồng cho diện tích 152,1 m² (tương đương khoảng 217 triệu đồng/m²) tại Đà Nẵng, cần so sánh với các điểm sau:
| Tiêu chí | Thông tin lô đất | Tham khảo thị trường (khu vực Ngũ Hành Sơn) |
|---|---|---|
| Diện tích | 152,1 m² | Thường từ 100 – 200 m² cho đất nền khu vực này |
| Vị trí | Lô góc 2 mặt tiền, đường Trần Quốc Hoàn & Nguyễn Cơ Thạch, nhìn trực tiếp ra bãi tắm biển Sơn Thủy | Đất mặt tiền đường lớn, gần biển thường được định giá cao hơn, đặc biệt lô góc |
| Đường rộng và vỉa hè | Đường 15m + 7.5m, vỉa hè 7m | Đường rộng và vỉa hè lớn là điểm cộng, gia tăng giá trị và tiềm năng kinh doanh |
| Giá bán | 33 tỷ (217 triệu/m²) | Giá đất nền mặt tiền biển tại Đà Nẵng trung bình khoảng 100-150 triệu/m², có thể lên đến 180-200 triệu/m² ở vị trí đặc biệt |
Nhận xét và kết luận
Giá đất nền trong khu vực Ngũ Hành Sơn, đặc biệt gần biển, thường dao động từ 100 đến 150 triệu đồng/m². Tuy nhiên, giá 217 triệu đồng/m² cho lô góc hai mặt tiền có tầm nhìn trực tiếp ra bãi tắm biển cùng với đường và vỉa hè rộng lớn là mức giá có thể chấp nhận được trong bối cảnh phát triển du lịch nghỉ dưỡng mạnh mẽ tại Đà Nẵng.
Trường hợp lô đất được quy hoạch rõ ràng, có pháp lý minh bạch (Sổ đỏ chính chủ), nằm trong khu vực sầm uất, tiềm năng đầu tư hoặc xây dựng các mô hình kinh doanh nghỉ dưỡng, khách sạn cao cấp thì mức giá này là hợp lý. Ngược lại, nếu khu vực không phát triển hoặc đường sá không được đảm bảo như mô tả thì giá sẽ bị đánh giá là cao.
Nếu không có thông tin giá cụ thể, với các yếu tố vị trí, diện tích, và tiềm năng khu vực, mức giá hợp lý cho lô đất này có thể dao động trong khoảng 25 – 30 tỷ đồng, tương đương 165 – 200 triệu đồng/m², tùy thuộc vào thương lượng và điều kiện pháp lý.



